Danh mục

Các công thức về ADN, gen

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 33.00 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bảng đơn vị chiều dài, các công thức cơ bản về các tương quan trong phân tử ADN, các công thức về quá trình tự sao của AND,... là những nội dung chính trong tài liệu "Các công thức về ADN, gen". Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Các công thức về ADN, gen CáccôngthứcvềADN,GenGọi:NlàtổngsốNucùaAND(gen)(ĐơnvịNu)Mlàkhốilượngphântử(đvC)Llàchiềudài(mm,Mn,nm,A...)Clàtổngchukìxoắn(chukì)A1,G1,X1,T1làsốNumỗiloạimạchmộtA2,G2,X2,T2làsốNumỗiloạimạchhaiN=2A+2T=2G+2XM=N.300L=Nx3.4/2=>N=2.l/3.4N=C.20(1chukìcó10cặpNu=20Nu)A1=T2A2=T1=>A1+A2=T1+T2=T2+A2=T1+A1=A=T*G1=X2X1=G2=>G1+G2=X1+X2=X2+G2=G1+X1=G=X*(%A1+%A2)/2=(%T1+%T2)/2=%A=%T*(%G1+%G2)/2=(%X1+%X2)/2=%G=%XTổngsốlkcộnghóatrị(C5P)=NTổngsốlkcộnghóatrịgiữacácNu(C3P)=N2=>N=TổngsốlkCHT(cộnghóatrị)giữacácNu+2TổngsốlkCHT(cộnghóatrị)/AND=2N2=>N=TổngsốlkCHT+2)/2Tổngsốliênkếthidro=2A+3G=2T+3X*gọiNlàsốNutrênmARNnlàsốmãbộba.Sốmãbộban=N/3Sốaatrongchuỗipolipeptit=n1=N/31Sốaatrongptproteinhoànchỉnh=n2=N/321.BẢNGĐƠNVỊCHIỀUDÀIĐỔIXUÔI1cm=108(A0)(Anystrong)1mm=107(A0)1mm=108m(Micromet)1m=104(A0)1nm=10(A0)ĐỔINGƯỢC1A0=108cm1A0=107cm1m=108mm1A0=1041A0=101nm(nanomet)2.CÁCCÔNGTHỨCCƠBẢNVỀCÁCTƯƠNGQUANTRONGPHÂNTỬADNA.Xácđịnhchiềudàicủagen(L(A0))L=(N/2)*3,4L=C*34L=*3,4(A0)L=[(SLlkhóatrị+2)/2]*3,4(A0)VìtổngliênkếthóatrịgiữacácNu=N–2N=TổngLiênkếthóatrịgiữacácNu+2B.XácđịnhsốlượngNucủagen(N(Nu))N=2L/3,4(Nu)N=20*CN=M/300(Nu)N=TổnglkhóatrịgiữacácNu+2C.Xácđịnhsốchukìxoắn(Chukì=Vòngxoắn)C=L/34(Chukì=Vòngxoắn)C=N/20(Chukì=Vòngxoắn)D.Xácđịnhkhốilượng:M(dvC)M=N*300E.XácđịnhsốlượngliênkếthóatrịSốliênkếthóatrịđượchìnhthànhgiữacácNulà:N2(Liênkết)SốliênkếthóatrịđượchìnhthànhgiữacácNuvàtrongmỗiNucủagenlà:hóatrị=2(N–1)(Liênkết)F.tươngquanvềssoslượngvàtỉlệ%giữacácloạiđơnphântrongAND(Haygen)TươngtuanvềsốlượngTổng2loạiNukhôngbổsungvớinhau(A;T);(G;X)bằngsóoNutrênmỗimạchđơnhay=50%Tổng2loạimạchbổsung50%Hiệu2loạiNubổsungTrườnghợpđặcbiệt:A=T=G=X=25%Thìhiệu2loạiNukhôngbổsung=0Tổngsốhidrođượchìnhthànhlà:(H)H=sốlkđôi+sốlkba=2A+3G=2T+3XMốiquanhệgiữa2mạchđơnvềsốlượngnu:Agen=Tgen=A1+A2=T1+T2=A1+T1=A2+T2(NTBS)Ggen=Xgen=G1+G2=X1+X2=G1+X1=G2+X2(NTBS)Tươngquanvềtỉlệ%Sốlượngcủagen:%A+%G=%T+%x=50%Tỉlệtrênmỗimạchđơn:%Agen=%Tgen=(%A1+%A2)/2=(%T1+%T2)/2=(%A1+%T1)/2=(%A2+%T2)/2(DoA1=T1(NTBS))%Ggen=%Xgen=(%G1+%G2)/2=(%X1+%X2)/2=(%G1+%X1)/2=(%G2+%X2)/23.CÁCCÔNGTHỨCVỀQUÁTRÌNHTỰSAO(Tựtổnghợp=Tựnhânđôi=Tựtáisinh)củaANDA.TínhsốlượngNumôitrườngnộibàocungcấpchogennhânđôi:Khigennhânđôimộtlần:Nmt=NgenAmt=Tmt=Agen=TgenGmt=Xmt=Ggen=Xgen=>Khinhânđôixlần:Nmt=(2x1)=>SLNutừnglaoijdomôitrườngcungcấpAmt=Tmt=(2x1)Agen=(2x1)TgenGmt=Xmt=(2x1)Ggen=(2x1)Xgen=>Tỉlệ%từngloạiNulấytừMTNộiBàoluôncótỉlệ%từngloạiNuđóchứatừnggenmẹbanđầu%Amt=%Tmt=%Agen=%Tgen%Gmt=%Xmt=%Ggen=%XgenBXácđịnhLKHiđrôvàsốLKhóatrịbịphávỡvàđượchìnhthànhtrongquátrìnhtựnhânđôicủaAND=>đượchìnhthành=2x.H:=>bịphávỡ=(2x1)*H=>Hóatrịđượchìnhthành=(2x1)*(N–2)C.TínhthờigiannhânđôicủaAND=>TốcđộnhânđôicảugenđượctínhbằngsốNucủamôitrườngLKvào1mạchkhuôncủagentrong1giây=>Thờigiannhânđôicủagenđượctínhtheo2cách+LàsốNutrênmộtmạchcủagenchiachosốNuLKđượctrên1mạchtrongmộtgiây+LàtổngsốNucủagenchiachosốNuLKđượctrên2mạchkhuôncủagentrong1giây ST:PH ...

Tài liệu được xem nhiều: