Danh mục

Các đường trong tam giác

Số trang: 36      Loại file: pdf      Dung lượng: 732.05 KB      Lượt xem: 18      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài toán về quan hệ giữa cạnh, góc, đường vuông góc và đường xiên, các đường trong tam giác,... là những nội dung chính trong Tài liệu Các đường trong tam giác. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung Tài liệu để nắm bắt chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Các đường trong tam giác HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCH HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCHBạnđangcầmtrêntaycuốnsáchtươngtácđượcpháttriểnbởiTilado®.Cuốnsáchnàylàphiênbảnincủasáchđiệntửtạihttp://tilado.edu.vn.Đểcóthểsửdụnghiệuquảcuốnsách,bạncầncótàikhoảnsửdụngtạiTilado®.Trongtrườnghợpbạnchưacótàikhoản,bạncầntạotàikhoảnnhưsau:1. Vàotranghttp://tilado.edu.vn2. BấmvàonútĐăngkýởgócphảitrênmànhìnhđểhiểnthịraphiếuđăng ký.3. Điềnthôngtincủabạnvàophiếuđăngkýthànhviênhiệnra.Chúýnhững chỗcódấusaomàuđỏlàbắtbuộc.4. SaukhibấmĐăngký,bạnsẽnhậnđược1emailgửiđếnhòmmailcủabạn. Trongemailđó,có1đườngdẫnxácnhậnviệcđăngký.Bạnchỉcầnbấmvào đườngdẫnđólàviệcđăngkýhoàntất.5. Saukhiđăngkýxong,bạncóthểđăngnhậpvàohệthốngbấtkỳkhinào.Khiđãcótàikhoản,bạncóthểkếthợpviệcsửdụngsáchđiệntửvớisáchincùngnhau.Sáchbaogồmnhiềucâuhỏi,dướimỗicâuhỏicó1đườngdẫntươngứngvớicâuhỏitrênphiênbảnđiệntửnhưhìnhởdưới.Nhậpđườngdẫnvàotrìnhduyệtsẽgiúpbạnkiểmtrađápánhoặcxemlờigiảichitiếtcủabàitập.Nếubạnsửdụngđiệnthoại,cóthểsửdụngQRCodeđikèmđểtiệntruycập.CảmơnbạnđãsửdụngsảnphẩmcủaTilado®Tilado® QUANHỆGIỮACẠNH,GÓC,ĐƯỜNG QUANHỆGIỮACẠNH,GÓC,ĐƯỜNG VUÔNGGÓCVÀĐƯỜNGXIÊNQUANHỆGIỮACẠNHVÀGÓCTRONGTAMGIÁC1.ChoΔABCcóAB < AC.TiaphângiáccủagócAcắtBCtạiD.SosánhđộdàicủaBDvàCD. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/7611332.ChoΔABC,AB MAC ^b. TiaphângiáccủaBACcắtBCtạimộtđiểmnằmgiữaBvàM. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/7611233.ChohìnhchữnhậtABCDtrênABlấyđiểmEsaochoAE = 2cm.BiếtAB = 6cm,EC = 5cm.HãytínhdiệntíchhìnhthangAECD. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/761824.ChohìnhchữnhậtABCDcóAB = 6cm,AD = 3cm.LấyđiểmEnằmtrênđoạnABsaochoAE = 2cm.HãytínhđộdàicácđoạnDEvàEC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/761725.ChoΔABCvuôngtạiA,cóAB = 6cm,BC = 10cm.HãytínhdiệntíchcủaΔABC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/761626.ChoΔABC,lấyMlàtrungđiểmcủacạnhBC,nốiAM.Chứngminhrằng: ^a. NếuAM > BMthìgócBAClàgócnhọn. ^b. NếuAM = BMthìgócBAClàgócvuông. ^c. NếuAM < BMthìgócBAClàgóctù. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/761937.ChohìnhchữnhậtABCDcóAB = 6cm,AD = 3cm.ĐiểmEnằmtrênAB.KẻEF⊥DC(F ∈ DC)ChứngminhrằngtổngdiệntíchΔAEDvàΔEFCkhôngđổikhiEdichuyểntrêncạnhAB Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/7611038.ChoΔABC.GọiE,DlầnlượtlàtrungđiểmcủaBC,ACvàAE ⊥ BD.ChứngminhBC < 2AC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/7611539.ChoΔABCđều.LấyMlàtrungđiểmcạnhBC.TrêncạnhABlấyđiểmD,tiaDMcắtACtạiE.ChứngminhrằngMD < ME. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/761143 ^ ˆ10.ChoΔABCcântạiA,A = 110 .TrêncạnhBClấyđiểmD,biếtADC = 105 0. 0TừCkẻđườngthẳngsongsongvớiADcắttiaBAtạiE.Chứngminhrằng:a. AE < CA = CE.b. EC < BC < BE. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/76111311.ChoΔABCcântạiA.TrêncạnhđáyBClấycácđiểmD,Esaocho ^ ^BD = DE = EC.Chứngminhrằng:BAD < DAE. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/76117312.ChoΔABCnhọn.GọiAHlàđườngcaolớnnhấttrongcácđườngcaocủatamgiácđó.BElàtrungtuyếnvàBE=AH.a. ChứngminhBˆ ≤ 60 0.b. VớiđiềukiệnnàocủatamgiácthìBˆ = 60 0. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/76118313.ChoΔABC.TrêntiađốicủacáctiaCB,AC,BAlầnlượtlấycácđiểmA,B,CsaochoCA ′ = AB ′ = BC ′ .ChứngminhrằngnếuΔA ′ B ′ C ′ đềuthìΔABCcũnglàtamgiácđều. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/349/761193QUANHỆGIỮAĐƯỜNGVUÔNGGÓC,ĐƯỜNGXIÊNVÀHÌNHCHIẾU14.ChoΔABCcóBˆ < C,đườngcaoAH.LấyđiểmMbấtkìtrênAH. ˆChứngminh:CM Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/350/7627216.ChoΔABCcântạiA.KẻBE⊥AC.BiếtAE=3cm;BE=4cm.a. TínhđộdàiECtheocm.b. SosánhACvàBC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/350/7621117.ChoΔABCnhọn,kẻBDvàCElầnlượtlàcácđườngvuônggócvớiACvàAB(E ∈ AB; D ∈ AC).Chứngminhrằng:BD+CEME+ ...

Tài liệu được xem nhiều: