Thông tin tài liệu:
Giá trị thời gian của tiền tệ thể hiện ở việc một
đồng tiền (ví dụ như đô la) ngày hôm nay có
giá trị hơn một đồng tiền thu được trong tương
lai.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Các giá trị thời gian của tiền tệ
Giá trị thời gian của tiền tệ
(Time value of money)
Nội dung cơ bản
Lãi suất đơn và Lãi suất gộp
Giá trị tương lai của một khoản tiền hiện tại
(Future Value)
Giá trị hiện tại của một khoản tiền trong
tương lai (Present Value)
Giá trị hiện tại và Giá trị tương lai của dòng
tiền đều
Một số cách tính nhanh: Viễn Kim, Niên
Kim
Giá trị thời gian của tiền tệ
Bài toán thực tế:
“ Ngày 2/12/1982, công ty General Motors
Acceptance Corporation (GMAC), một chi
nhánh của General Motors bán chứng
khóan ra công chúng với mệnh giá mỗi
chứng khóan là $500. Người mua chứng
khóan sẽ được hoàn lại tiền một lần duy
nhất vào 30 năm sau (năm 2012) một
khoản tiền là $10,000 ”
Giá trị thời gian của tiền tệ
Vấn đề đặt ra ở đây là:
Liệu có nên đổi $500 lấy $10,000 sau 30
năm hay không?
Tỷ lệ 1:20 nhưng phải đợi 30 năm ?”
Giá trị thời gian của tiền tệ
Vấn đề đặt ra ở đây là:
Liệu có nên đổi $500 lấy $10,000 sau 30
năm hay không?
Tỷ lệ 1:20 nhưng phải đợi 30 năm ?”
Giá trị thời gian của tiền tệ
Cần phải nghiên cứu giá trị thời gian của tiền tệ.
Giá trị thời gian của tiền tệ thể hiện ở việc một
đồng tiền (ví dụ như đô la) ngày hôm nay có
giá trị hơn một đồng tiền thu được trong tương
lai.
Về mặt thực tế, đó là do bạn có thể kiếm được
lãi trong thời gian chờ đợi, vì thế 1 $ hôm nay
sẽ tăng lên thành hơn 1$ trong tương lai.
Vì thế, một trong những yếu tố ảnh hưởng đến
sự đánh đổi tiền tệ giữa thời điểm hiện tại và
tương lai là lãi suất đầu tư của bạn.
Giá trị thời gian của tiền tệ
Một nội dung cơ bản trong lĩnh vực tài
chính
Nguyên lý cơ bản: Một USD hiện tại có giá
trị hơn so với một USD trong tương lai
Nguyên nhân:
– Tiết kiệm hoặc đầu tư
– Trì hoãn tiêu dùng
I. Giá trị tương lai của tiền tệ
(Future value - FV)
1/ Khái niệm:
FV là giá trị tại một thời điểm nhất định trong
tương lai của một khoản đầu tư ở hiện tại với
một mức lãi suất yêu cầu cho trước.
• Ví dụ:
Gửi $100 vào tài khoản tiết kiệm trả lãi 10% một
năm. Sau một năm bạn có $110 gồm $100 tiền
gốc và $10 tiền lãi. Chúng ta nói rằng $110 là giá
trị tương lai của $100 được đầu tư trong một năm
với mức lãi suất 10% một năm.
I. Giá trị tương lai của tiền tệ
(Future value - FV)
1/ Khái niệm:
FV là giá trị tại một thời điểm nhất định trong
tương lai của một khoản đầu tư ở hiện tại với
một mức lãi suất yêu cầu cho trước.
• Ví dụ:
Gửi $100 vào tài khoản tiết kiệm trả lãi 10% một
năm. Sau một năm bạn có $110 gồm $100 tiền
gốc và $10 tiền lãi. Chúng ta nói rằng $110 là giá
trị tương lai của $100 được đầu tư trong một năm
với mức lãi suất 10% một năm.
I. Giá trị tương lai của tiền tệ
(Future value - FV)
2/ Cách tính FV:
FV = PV + Tiền lãi.
Tiền lãi thì căn cứ theo lãi suất và cách
ghép lãi.
I. Giá trị tương lai của tiền tệ
(Future value - FV)
☻Lãi suất đơn - Simple interest rate: là lãi suất chỉ tính trên khoản
đầu tư ban đầu.
Cách tính: FV = PV (1+ rt)
với: FV: Giá trị tương lai của tiền tệ
PV: Giá trị hiện tại của tiền tệ
r : là lãi suất
t: số năm
Ví dụ: Một nhà đầu tư có $100 gửi ngân hàng, với lãi suất đơn là 6%:
Sau năm thứ nhất, anh ta sẽ thu được:
$100 x (1+ 0.06) = $106
Sau năm thứ hai, anh ta thu được:
106 + 100(1+0.06) = $112
Sau năm thứ ba, anh ta thu được:
$112 + 100(1+0.06) = $118
Giá trị tương lai của tiền tệ
(Cont’d)
Lãi suất đơn
– Lãi suất đơn là lãi suất chỉ tính trên khoản đầu
tư ban đầu (Simple interest rate)
Lãi suất gộp
– Lãi suất gộp là lãi suất được tính trên lãi suất
(Compound interest rate)
Lãi suất gộp thường được sử dụng trong
những vấn đề tài chính
Lãi suất đơn (Simple int. rate)
Công thức tổng quát:
FV = PV (1 + rt )
Một nhà đầu tư có $100 gửi ngân hàng
Với lãi suất đơn là 6%:
– Sau năm thứ nhất anh ta sẽ thu được
$100 x (1+0.06) = $ 106
– Sau năm thứ hai anh ta sẽ thu được
$106 + 100x0.06 = $ 112
– Sau năm thứ ba anh ta sẽ thu được
$112 + 100x0.06 = $ 118
Lãi suất gộp (Compound interest
rate)
Công thức tổng quát:
FV = PV (1 + r )t
– Cũng với ví dụ trên, với lãi suất gộp 6%:
Giá trị tương lai (Future value)
Định nghĩa: là khoán tiền mà nhà đầu tư thu
được tính theo lãi suất gộp đối với khoản
đầu tư ban đầu.
Ví dụ:
– Một nhà đầu tư có $100. Nếu anh ta gửi ngân
hàng với lãi suất gộp 6%/năm thì cuối năm thứ
năm anh ta sẽ có bao nhiêu tiền trong tài khoản?
– Công thức tính: FV=$100(1+r)t
Giá trị tương lai (Cont’d)
Nhận xét:
– Giá trị tương lai tính theo lãi suất gộp
...