Danh mục

CHUYÊN ĐỀ: SẮC KÝ (CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ ỨNG DỤNG) part 3

Số trang: 9      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.13 MB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (9 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tóm tắt các công thứcTốc độ di chuyển trung bình của chất tanTốc độ di chuyển trung bình pha độngChiều cao đĩa (plate height) và số đĩa (number of plates) NB. Sắc ký khí(Gas-Liquid Chromatography)Cột sắc ký (Column)wall-coated open-tubular (WCOT) column
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CHUYÊN ĐỀ: SẮC KÝ (CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ ỨNG DỤNG) part 3 Tóm tắt các công thức Chiều cao đĩa (plate height) và số đĩaTốc độ di chuyển trung Tốc độ di chuyển trung bình của chất tan bình pha động (number of plates) L L v u N = L/H tR to 1 LW 2 2 v  u H H 1  KV S VM 2 16t R L 2 t  N  16 R  W  Hệ số khả năng (capacity factor) Độ phân giải của cột (column resolution) KV 1 k  AS  v  u A VM 1 kA 2t   t   N    1  k B  2Z  RB RA   Rs  Rs   4    1  k B  tR  tM WA WB WA WB kA    tM 2 2 1  kB  2     N  16 Rs   k  Hệ số chọn lọc (selectivity factor)  1  B  KB  KA   2 2 16 Rs2 H    1  k B t   t t R B k     RB o B   2 t R A  to ...

Tài liệu được xem nhiều: