Công thức và bài tập Nguyên lí thống kê kinh tế
Số trang: 34
Loại file: doc
Dung lượng: 725.55 KB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu Công thức và bài tập Nguyên lí thống kê kinh tế cung cấp cho các bạn những kiến thức về khái niệm thống kê học, phân tổ thống kê, phương pháp phân tổ. Đặc biệt, với việc đưa ra một số bài tập sẽ giúp các bạn củng cố hơn kiến thức về lĩnh vực này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Công thức và bài tập Nguyên lí thống kê kinh tếCÔNGTHỨCVÀBTNGUYÊNLÍTHỐNGKÊKINHTẾ1. Thốngkêhọclàgì?Làhệthốngkhoahọcnghiêncứuhệthốngcác phươngphápthunhập,xửlívàphântíchcácconsốcủahiệntượngsố lớnđểtìmhiểubảnchất,quiluậtvốncócủasựvật,hiệntượngtrong điềukiệnthờigianvàđịađiểmcụthể2. Phântổthốngkê:LÀchiadữliệuthốngkêthànhtừngnhómcógiá trịgầngiốngnhau,sốdữliệunằmtrongmỗinhómgọilàtầnsốcủa nhóm3. Phươngphápphântổ a. Phântổđốivớidữliệuđịnhtính:Căncứvàosốbiểuhiệncủatiêu thứcmàhìnhthànhnênsốtổ.Mỗibiểuhiệnhìnhthành1tổ VD1:Dữliệuvềgiớitínhcủa20CôngnhânthuộcctyXnhưsau:STT Giớitính STT Giớitính1 Nữ 11 Nam2 Nam 12 Nam3 Nam 13 Nữ4 Nam 14 Nam5 Nam 15 Nam6 Nam 16 Nữ7 Nữ 17 Nữ8 Nữ 18 Nam9 Nam 19 Nữ10 Nam 20 NữHãyphântổtheotiêuthứcgiớitínhGiớitính SốCNNam 12Nữ 8b.Phântổvớidữliệuđịnhlượng *TH:dữliệuđịnhlượngítbiểuhiện,rờirạc =>phântổtươngtựdữliệuđịnhtính VD2:hãyphântổtheotiêuthứcbậcthợSTT Giớitính Bậcthợ STT Giớitính Bậc thợ1 Nữ 3 11 Nam 72 Nam 3 12 Nam 23 Nam 1 13 Nữ 24 Nam 2 14 Nam 35 Nam 2 15 Nam 36 Nam 2 16 Nữ 57 Nữ 4 17 Nữ 68 Nữ 1 18 Nam 69 Nam 1 19 Nữ 410 Nam 5 20 Nữ 2Bậcthợ SốCN1 32 63 44 25 26 27 1 *TH:Dữliệuđịnhlượngnhiềubiểuhiện,liêntục =>sửdụngphươngphápphântổcókhoảngcáchtổnhưsau: B1:Xácđịnhsốtổcầnchia B2:TínhkhoảngcáchtổtheoCTsau: X max X min h n Trongđó ,h:khoảngcáchtổ ,n:sốtổcầnchia Xmax:giátrịlớnnhấtcủadãysố Xmin:giátrịnhỏnhấtcủadãysố B3:Xâydựngcáctổ B4:Đếmcácquansátnằmtrongmỗitổ VD3:Cácdữliệuvềtiềnlươngcủa20CNthuộcctyX.STT Tiềnlương STT Tiền lương1 1350 11 23002 1400 12 13003 1100 13 12504 1250 14 14005 1200 15 12506 1300 16 14007 1550 17 13508 1200 18 21009 1050 19 120010 1700 20 1000 Hãyphântổ20Cntheotiêuthứctiềnlương 2300 1000 h 325 4Tiềnlương SốCN1000→1325 111325→1650 61650→1975 11975→2300 2 *TH:Dữliệuđịnhlượngcónhiềubiểuhiệnrờirạc=>sửdụngphươngphápphântổtươngtựnhưTHcónhiềubiểuhiệnliêntụcnhưngkhoảngcáchtổđượctínhtheoCTnhưsau X max X min (n 1) h nVD4:CósốliệuvềsốCNcủa20xínghiệpthuộc1ngànhCNnhưsauXN SỐCN XN SỐCN1 1200 11 16502 1304 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Công thức và bài tập Nguyên lí thống kê kinh tếCÔNGTHỨCVÀBTNGUYÊNLÍTHỐNGKÊKINHTẾ1. Thốngkêhọclàgì?Làhệthốngkhoahọcnghiêncứuhệthốngcác phươngphápthunhập,xửlívàphântíchcácconsốcủahiệntượngsố lớnđểtìmhiểubảnchất,quiluậtvốncócủasựvật,hiệntượngtrong điềukiệnthờigianvàđịađiểmcụthể2. Phântổthốngkê:LÀchiadữliệuthốngkêthànhtừngnhómcógiá trịgầngiốngnhau,sốdữliệunằmtrongmỗinhómgọilàtầnsốcủa nhóm3. Phươngphápphântổ a. Phântổđốivớidữliệuđịnhtính:Căncứvàosốbiểuhiệncủatiêu thứcmàhìnhthànhnênsốtổ.Mỗibiểuhiệnhìnhthành1tổ VD1:Dữliệuvềgiớitínhcủa20CôngnhânthuộcctyXnhưsau:STT Giớitính STT Giớitính1 Nữ 11 Nam2 Nam 12 Nam3 Nam 13 Nữ4 Nam 14 Nam5 Nam 15 Nam6 Nam 16 Nữ7 Nữ 17 Nữ8 Nữ 18 Nam9 Nam 19 Nữ10 Nam 20 NữHãyphântổtheotiêuthứcgiớitínhGiớitính SốCNNam 12Nữ 8b.Phântổvớidữliệuđịnhlượng *TH:dữliệuđịnhlượngítbiểuhiện,rờirạc =>phântổtươngtựdữliệuđịnhtính VD2:hãyphântổtheotiêuthứcbậcthợSTT Giớitính Bậcthợ STT Giớitính Bậc thợ1 Nữ 3 11 Nam 72 Nam 3 12 Nam 23 Nam 1 13 Nữ 24 Nam 2 14 Nam 35 Nam 2 15 Nam 36 Nam 2 16 Nữ 57 Nữ 4 17 Nữ 68 Nữ 1 18 Nam 69 Nam 1 19 Nữ 410 Nam 5 20 Nữ 2Bậcthợ SốCN1 32 63 44 25 26 27 1 *TH:Dữliệuđịnhlượngnhiềubiểuhiện,liêntục =>sửdụngphươngphápphântổcókhoảngcáchtổnhưsau: B1:Xácđịnhsốtổcầnchia B2:TínhkhoảngcáchtổtheoCTsau: X max X min h n Trongđó ,h:khoảngcáchtổ ,n:sốtổcầnchia Xmax:giátrịlớnnhấtcủadãysố Xmin:giátrịnhỏnhấtcủadãysố B3:Xâydựngcáctổ B4:Đếmcácquansátnằmtrongmỗitổ VD3:Cácdữliệuvềtiềnlươngcủa20CNthuộcctyX.STT Tiềnlương STT Tiền lương1 1350 11 23002 1400 12 13003 1100 13 12504 1250 14 14005 1200 15 12506 1300 16 14007 1550 17 13508 1200 18 21009 1050 19 120010 1700 20 1000 Hãyphântổ20Cntheotiêuthứctiềnlương 2300 1000 h 325 4Tiềnlương SốCN1000→1325 111325→1650 61650→1975 11975→2300 2 *TH:Dữliệuđịnhlượngcónhiềubiểuhiệnrờirạc=>sửdụngphươngphápphântổtươngtựnhưTHcónhiềubiểuhiệnliêntụcnhưngkhoảngcáchtổđượctínhtheoCTnhưsau X max X min (n 1) h nVD4:CósốliệuvềsốCNcủa20xínghiệpthuộc1ngànhCNnhưsauXN SỐCN XN SỐCN1 1200 11 16502 1304 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Nguyên lí thống kê kinh tế Bài tập Nguyên lí thống kê kinh tế Công thức Nguyên lí thống kê kinh tế Khái niệm thống kê học Phân tổ thống kê Phương pháp phân tổ thống kêGợi ý tài liệu liên quan:
-
Bài giảng Nguyên lý thống kê kinh tế - Học viện Ngân hàng
164 trang 33 0 0 -
Bài giảng Nguyên lý thống kê - Chương 3: Tổng hợp thống kê (Năm 2022)
17 trang 28 0 0 -
79 trang 26 0 0
-
Bài giảng - Chương II: Tổng hợp thống kê
54 trang 23 0 0 -
TÓM TẮT VÀ TRÌNH BÀY DỮ LiỆU - Nguyễn Duy Tâm
13 trang 23 0 0 -
Giáo trình môn học Lý thuyết thống kê
44 trang 23 0 0 -
Bài giảng Nguyên lý thống kê - ĐH Phạm Văn Đồng
89 trang 22 0 0 -
Giáo trình Nguyên lý thống kê - Trung cấp Tây Bắc
41 trang 22 0 0 -
Giáo trình Nguyên lý thống kê: Phần 2 - TS. Trần Thị Kỳ
69 trang 21 0 0 -
Bài giảng Lý thuyết thống kê - Chương 3: Phân tổ thống kê
8 trang 20 0 0