Danh mục

Đề cương ôn tập điện tử số

Số trang: 0      Loại file: pdf      Dung lượng: 489.28 KB      Lượt xem: 21      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (0 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo cho các bạn sinh viên học chuyên ngành công nghệ điện tử có tư liệu ôn thi tốt đạt kết quả cao trong các kì thi giữa kì và cuối kì...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập điện tử sốð cương ôn thi môn ði n t s h Trung c p, Cao ñ ng và ð i h c. 1Trư ng ðH Công Nghi p TP.HCM Khoa Công ngh ði n T B môn ði n T Công Nghi p ð CƯƠNG ÔN THI MÔN ðI N T S (H TRUNG C P, CAO ð NG & ð I H C) Ngày c p nh t: 06/06/2008 S câu: 424CHƯƠNG 1 : H TH NG S ð M 1. S bát phân tương ñương c a s nh phân 110100.11 là: a. 64.6 b. 64.3 c. 34.6 d. 34.3 2. S th p phân tương ñương c a s nh phân 110100.11 là: a. 64.6 b. 52.75 c. 34.3 d. 34.6 3. S th p l c phân tương ñương c a s nh phân 110100.11 là: a. 64.6 b. 64.3 c. 34.C d. 34.3 4. S nh phân tương ñương c a s bát phân 75.3 là: a. 01110101.0011 b. 101111.011 c. 111101.110 d. 111101.011 5. S th p phân tương ñương c a s bát phân 75.3 là: a. 61.375 b. 61.75 c. 47.375 d. 47.75 6. S th p l c phân tương ñương c a s bát phân 75.3 là: a. 3D.3 b. 3D.6 c. CD.6 d. CD.3 7. S nh phân tương ñương c a s th p phân 25.375 là: a. 10011.011 b. 10011.11 c. 11001.011 d. 11001.11 8. S bát phân tương ñương c a s th p phân 25.375 là: a. 23.6 b. 23.3 c. 31.6 d. 31.3 9. S th p l c phân tương ñương c a s th p phân 25.375 là: a. 19.6 b. 19.C c. 13.6 d. 13.C 10. S BCD8421 tương ñương c a s th p phân 29.5 là: a. 11101.1 b. 00101001.0101 c. 101001.101 d. 00101001.101 11. S nh phân tương ñương c a s th p l c phân 37.E là: a. 11111.111 b. 11111.0111 c. 110111.111 d. 110111.0111 12. S bát phân tương ñương c a s th p l c phân 37.E là: a. 77.7 b. 77.34 c. 67.34 d. 67.7 13. S th p phân tương ñương c a s th p l c phân 37.E là: a. 55.875 b. 55.4375 c. 31.875 d. 31.4375 14. S th p phân tương ñương c a s BCD 00110010.0100 là: a. 50.25 b. 32.4 c. 32.1 d. 62.2 15. Mã BCD c a s th p phân 251 là: a. 10 0101 0001 b. 0100 0101 0001 c. 0010 0101 0001 d. 0010 0101 001 16. Mã quá 3 c a s th p phân 47 là: a. 110010 b. 100111 c. 1111010 d. 101111 17. S th p phân tương ñương c a s nh phân có mã quá ba 01100100 là:Biên so n: B môn ði n t Công nghi pð cương ôn thi môn ði n t s h Trung c p, Cao ñ ng và ð i h c. 2 a. 64 b. 144 c. 100 d. 97 18. S th p l c phân tương ñương c a s nh phân có mã quá ba 01100100 là: a. 64 b. 61 c. 100 d. 97 19. S bát phân tương ñương c a s nh phân có mã quá ba 01100101 là: a.145 b. 142 c. 101 d. 98 20. Mã Gray tương ñương c a s 110010 B là: a. 111100 b. 101010 c. 101101 d. 101011 21. Mã Gray tương ñương c a s nh phân có mã quá ba 011001 là: a. 010101 b. 010001 c. 011101 d. 010110 22. S bù 1 c a s nh phân 1010 là: a. 0101 b. 1001 c. 1011 d. 0110 23. S bù 2 c a s nh phân 1010 là: a. 0101 b. 0110 c. 1100 d. 1000 24. S th p phân tương ñương c a s nh phân 10000000 là: a. 100 b. 102 c. 128 d. 127 25. S th p phân tương ñương c a s nh phân 1111 là: a. 1111 b. 16 c. 65 d.15 26. S th p phân tương ñương c a s nh phân 10000001 là: a. 129 b. 128 c. 127 d. 126 27. S th p l c phân tương ñương c a s nh phân 11111111 là: a. FF b. 128 c. 255 d. 377 28. S th p phân tương ñương c a s bát phân 36 là: a. 30 b. 26 c. 44 d. 38 29. S th p phân tương ñương c a s bát phân 257 là: a. 267 b. 247 c. 157 d. 175 30. S th p phân tương ñương c a s th p l c phân 7FF là: a. 71515 b. 2047 c. 3777 d. 7000 31. S nh phân tương ñương c a s th p l c phân 7FF là: a. 00111111111 b. 10000000000 c. 71515 d. 11111111111 32. S nh phân 4 bit bi u di n ñư c t i ña bao nhiêu s ? a. 4 b. 8 c. 1111 d. 16 33. S nh phân 8 bit bi u di n ñư c t i ña bao nhiêu s ? a. 256 b. 255 c. 11111111 d. 10000000 34. Trong h th ng bát phân có bao nhiêu s có 2 ch s ? a. 256 b. 100 c. 64 d. 63 35. Trong h th ng th p l c phân có bao nhiêu s có 2 c ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: