Danh mục

Đề cương ôn tập HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THCS&THPT Xuân Trường

Số trang: 8      Loại file: docx      Dung lượng: 565.27 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo Đề cương ôn tập HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THCS&THPT Xuân Trường để tổng hợp kiến thức môn học, nắm vững các phần bài học trọng tâm giúp ôn tập nhanh và dễ dàng hơn. Các câu hỏi ôn tập trong đề cương đều có đáp án kèm theo sẽ là tài liệu hay dành cho bạn chuẩn bị tốt cho các kỳ thi kiểm tra học kỳ môn học.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THCS&THPT Xuân Trường ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHKI10–Nămhọc20172018TrườngTHCS&THPTXuânTrườngTổToán ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKÌITOÁN10BANCƠBẢN Nămhọc2017–2018A.TrắcnghiệmI.ĐạisốCâu1.Câunàosauđâykhônglàmệnhđề? A.3 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHKI10–Nămhọc20172018 C.\B=A= . D.A\B=A ≠ .Câu17.Chọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau: A.NZ=N. B.QR=R. C.QN*=N*. D.QN*=N*.Câu18.Cho;.Tậpnàosauđâybằngtập? A.. B.. C.. D..Câu19.Cho,.Tậphợplà A. . B.. C.. D.. Câu20.Lớp10Acó40họcsinhtrongđócó10bạnhọcsinhgiỏiToán,15bạnhọcsinhgiỏiLý,và22bạnkhônggiỏimônhọcnàotronghaimônToán,Lý.Hỏilớp10AcóbaonhiêubạnhọcsinhvừagiỏiToánvừagiỏiLý? A.7.B.25. C.10. D.18.Câu21.Chohaitập.Vớigiátrịnàocủaathì. A.. B.. C.. D..Câu22.ChoA=[1;4],B=(2;6),C=(1;2).TìmA B C. A.[0;4]. B.[5;+). C.(–;1). D. .Câu23.Cho,vớialàsốthực.Tìmađể A. . B.. C.. D.. Câu24.ChoA={x|(2x–x2)(2x2–3x–2)=0}vàB={nN*|30;c>0. B.a>0;b>0;c0;b0. D.a>0;b ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHKI10–Nămhọc20172018Câu37.PhươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểmA(–1;2)vàB(3;1)là A.y=. B.y=. C.y=. D.y=.Câu38.TọađộđỉnhIcủaparabol(P):y=–x2+4xlà A.I(–2;–12). B.I(2;4). C.I(–1;–5). D.I(1;3).Câu39.Bảngbiếnthiêncủahàmsốy=2x24x+5làbảngnàosauđâyCâu40.Paraboly=ax2+bx+2điquahaiđiểmM(1;5)vàN(–2;8)cóphươngtrìnhlà A.y=x2+x+2. B.y=x2+2x+2. C.y=2x2+x+2. D.y=2x2+2x+2.Câu41.Paraboly=ax +bx+cđiquaA(8;0)vàcóđỉnhS(6;–12)cóphươngtrìnhlà 2 A.y=x2–12x+96. B.y=2x2–24x+96. C.y=2x2–36x+96. D.y=3x2–36x+96.Câu42.Nếuhàmsốy=ax2+bx+ccóa>0,b>0vàc0vàx2–1≥0. D.x≥0.Câu48:Giátrịnàocủakthìhàmsốy=(k1)x2x+k+1đồngbiếntrênR?A.k3 C.k1. Trang3/9 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHKI10–Nămhọc20172018Câu49:Giảiphươngtrình. A.Vônghiệm. B.Có2nghiệmvà. C.Có2nghiệmvà. D.Có1nghiệm.Câu50:Haiphươngtrìnhđượcgọilàtươngđươngkhi A.Cócùngdạngphươngtrình. B.Cócùngtậpxácđịnh. C.Cócùngtậphợpnghiệm. D.Cảa,b,cđềuđúng.Câu51:Trongcáckhẳngđịnhsau,phépbiếnđổinàolàtươngđương: A.. B.. C.. D.Cảa,b,cđềuđúng.Câu52:Tổngvàtíchcácnghiệmcủaphươngtrìnhlà A.. B.. C.. D..Câu53:Phươngtrìnhcónghiệmkhivàchỉkhi A.m ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHKI10–Nămhọc20172018 Câu7.ChotamgiácABCcóM,N,PlầnlượtlàtrungđiểmcủacáccạnhAB,AC,BC.Sốvéctơcóđiểmđầuvà điểmcuốilàcácđỉnhcủatamgiácvàcáctrungđiểmđãcho,cóđộdàibằngđộdàicủavectơ(khôngkểvectơ)là A.3. B.4. C.5. D.6. Câu8.ChohìnhthoiABCDtâmO,cạnhbằngavàcógócAbằng.Kếtluậnnàosauđâyđúng? A.. B.. C.. D.. Câu9.Tacó:.Cácmệnhđềsaumệnhđềnàođúng? A.,bằngnhau.B.,đốinhau.C.,khôngcùngphương. D.,cùnghướng. Câu10.ChotamgiácđềuABC.Mệnhđềsaumệnhđềnàođúng? A..B.. C..D.. Câu11.ChohìnhbìnhhànhABCD.Đẳngthứcnàosauđâyđúng? A.. B.. C.. D.. Câu12.Cho3điểmA,B,C.Đẳngthứcnàosauđâyđúng? A.. B.. C.. D.. Câu13.Vớimọikhác.Hệthứcnàosauđâyđúng? A.. B.. C.. D.. Câu14.ChobađiểmphânbiệtA,B,C.Nếuthìđẳngthứcnàodướiđâyđúng? A.. B.. C.. D.. Câu15.Chokthìvectơkcùnghướngvớivectơkhi A.k>0.B.k ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHKI10–Nămhọc20172018Câu33.Cho ABCvuôngtạiAvớiMlàtrungđiểmcủaBC.Câunàosauđâyđúng? A.. B.. C.. D..Câu34.ChotamgiacABC.G ́ ọiMvàNlầnlượtlàtrungđiểmcủaABvàAC.Trongcácmệnhđềsautìmmệnhđềsai A.. B.. C.. D..*TrongmặtphẳngtọađộOxychoA(3;2);B(3;6);C(1;4)(TỪCÂU35ĐẾNCÂU44)Câu35:Tọađộcủalà A.(0;4). B.(6;8). C.(6;8). D.(8;6).Câu36:TọađộcủalàA.(4;2). B.(4;2). ...

Tài liệu được xem nhiều: