Danh mục

Đề cương ôn tập HK2 môn Toán 9 năm 2017-2018 - Trường THCS Tứ Trưng

Số trang: 18      Loại file: doc      Dung lượng: 495.00 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: 19,000 VND Tải xuống file đầy đủ (18 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham khảo Đề cương ôn tập HK2 môn Toán 9 năm 2017-2018 - Trường THCS Tứ Trưng dưới đây, giúp các em ôn tập lại các kiến thức đã học, đánh giá năng lực làm bài của mình và chuẩn bị kì thi sắp tới được tốt hơn với số điểm cao như mong muốn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK2 môn Toán 9 năm 2017-2018 - Trường THCS Tứ Trưng ĐềcươngôntậpToán9HKII–Nămhọc:2017–2018 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPTHIHỌCKỲII–TOÁN9 NĂMHỌC:2017–2018.A.Cácnộidungkiếnthứccầnôntập.I.ĐẠISỐ1.Phươngtrìnhbậcnhấthaiẩn,hệphươngtrìnhbậcnhấthaiẩn,cáchgiải.2.Hàmsốy=ax (a 0):tínhchất,đồthị.3.Phươngtrìnhbậchai:địnhnghĩa,cáchgiải.4.HệthứcVi–étvàứngdung.5.Cácphươngtrìnhquyvềphươngtrìnhbậchai.6.Giảibàitoánbằngcáchlậphệphươngtrình,phươngtrìnhII.HÌNHHỌC1.Cácloạigócliênquanđếnđườngtròn,cungchứagóc.2.Tứgiácnộitiếp.2.Độdàiđườngtròn,cungtròn,diệntíchhìnhtròn,hìnhquạttròn.3.Diệntích,thểtíchcáchình:hìnhtrụ,hìnhnón,hìnhcầu.B.Mộtsốbàitậpthamkhảo.Chủđề1:Hệphươngtrình.Dạng1:Giảihệphươngtrìnhcơbảnvàđưađượcvềdạngcơbản x + y =1 x+y=5 4x − 5y = −5 a) b) c) x − 2y = 4 x−y=3 4x − 7y = −1 2x − y = 4 2x − 3y = 8 3x − 2y = 4 d) e) f) x + y = 1 x + 3y = 7 2x + y = 5 3x − 4y + 2 = 0 2x + 5y = 3 4x − 6y = 9 g) h) i) 5x + 2y = 14 3x − 2y = 14 10x − 15y = 18 4x + y = −1 2x − 3y = −13 2x + 3y = 5 j) k) l) 6x − 2y = 9 3x + 5y = 9 4x + 6y = 10 4x − 2y = 3 x + y = −1 x − y =1 m) n) o) 6x − 3y = 5 3x − 2y = 7 2x + 3y = 6Dạng2:Giảihệbằngphươngphápđặtẩnphụ 1 1 5 7 2 3 1 3 + = − =5 − = x y 6 x y y − 1 x+2 4a) b) c) 3 2 3 5 5 3 29 + =2 + =8 + = x y x y y − 1 x+2 12 4 5 x 2y 29 1 1 2 + =2 + = + = x −3 y+1 x + 2 y+1 15 x+y x−y 3d) e) f) 5 1 29 2x y 8 1 1 1 + = − = − = x −3 y+1 20 x + 2 y+1 15 x+y x−y 3 Trang1 ĐềcươngôntậpToán9HKII–Nămhọc:2017–2018Chủđề2:PhươngtrìnhbậchaivàđịnhlíViét.Phươngtrìnhquyvềphươngtrìnhbậc haiDạng1:Giảiphươngtrìnhbậchai.a)x2–6x+14=0 b)4x2–8x+3=0 c)3x2+5x+2=0d)x2–7x+6=0 e)x2–14x+48=0 f)5x2–29x+20=0g)x2–7x–5=0 h)3x2+7x+2=0 i)x2+6x+39=0j)3x2+8x+4=0 k)–3x2+2x+1=0 l)2x2–11x+15=0m)11x2+33x–44=0 n)2x2–7x+7=0 o)2x2–11x+15=0p)2010x2+2011x+1=0 q)2x2+3x+11=0 r)7x2–33x–10=0Dạng2:Giảiphươngtrìnhtrùngphương:a) x 4 − 13x 2 − 30 = 0 b) x 4 + x 2 − 20 = 0 c) x 4 − 5x 2 + 4 = 0d) x 4 − 7x 2 − 18 = 0 e) − x 4 + 6x 2 + 16 = 0 f) 4x 4 − 13x 2 + 3 = 0g) 4x 4 − 25x 2 + 36 = 0 h) 4x 4 − 34x 2 + 225 = 0 i) x 4 − 13x 2 + 38 = 0j) x 4 − 8x 2 + 9 = 0 k) x 4 − 7x 2 + 144 = 0 l)16x 4 + 7x 2 − 9 = 0m) 4x 4 + 7x 2 − 2 = 0 n) x 4 − 13x 2 + 36 = 0 o) (2x+1)4 − 8(2x+1) 2 − 9 = 0Dạng3:Giảiphươngtrìnhchứaẩnởmẫu: x +1 5 72 72 3 8 20a) − =2 b) = − c) +3= x x−2 x x−4 2 x+5 x −5 1 1 1 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: