Danh mục

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Hà Huy Tập

Số trang: 22      Loại file: docx      Dung lượng: 53.68 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham khảo Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Hà Huy Tập để các em ôn tập lại các kiến thức đã học, đánh giá năng lực làm bài của mình cũng như làm quen với cấu trúc đề thi để chuẩn bị kì thi được tốt hơn với số điểm cao như mong muốn. Chúc các em thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Hà Huy Tập ĐỀCƯƠNGÔNTẬPKIỂMTRAHỌCKỲITIẾNGANH11 Nămhọc:2019–2020A.VOCABULARYANDGRAMMAR:I.Choosethebestoption:A,B,CorD:1.Theremustbeperfect__________betweenfriends.A.pleasureB.absenceC.enjoyD.sympathy2.Friendshipisa__________affair,itlivesbygiveandtake.A.twosidedB.twohandedC.twofacedD.twostepped3.Peoplesaythattheremustbe__________trustbetweentruefriends.A.commonB.sharedC.socialD.mutual4.Atwork,shehasmanybusiness__________butveryfewtruefriends.A.customersB.relativesC.acquaintancesD.friends5.Ifyoucareaboutyourinterestandfeelings,youarevery___________.A.happyB.loyalC.friendlyD.selfish6.Wejustneedtocelebrateourwedding___________quietly.A.memoryB.celebrationC.anniversaryD.event7.Thisdressmakesme__________fat.A.tolookB.lookingC.lookD.looked8.Thechildrencheeredwildlywhentheteacherletthem_________agame.A.playB.playingC.toplayD.played9.Don’tallowher_________yourchildren.A.upsetB.toupsetC.upsettingD.toupsetting10.Wearelookingforward__________toherbirthdaytomorrow.A.tocomeB.comingC.comingD.tocoming11.Itwastoodifficultforthepolice___________outthetruewithin2days.A.tofindB.tofindingC.foundD.finding12.Tomwasdisappointedthatmostoftheguests___________whenhe__________attheparty.A.left–arrivedB.left–hadarrivedC.hadleft–arrivedD.hadleft–hadarrived13.AfterMai__________herhomeworkyesterday,she__________shoppingA.haddone–wentB.haddone–hadgoneC.did–hadgoneD.did–went14._________musicalwaysmakesmehappy.A.ListeningtoB.ListentoC.ListeningD.Listen15.Iwanted__________totheweddingparty,buttheyforgottoinviteme.A.toinviteB.invitingC.tobeinvitedD.beinginvited16.Ifweareinvitedtosomeone’sparty.Wearetheir____________.A.friendsB.acquaintancesC.guestsD.relax17.Mysister_________thefirstpoemwhenshe_________ingrade1.A.wrote–wasB.waswriting–hadbeenC.write–isD.hadwritten–was18.What______you________whenIcalledyouyesterdaymorning?A.did–doB.was–doingC.were–doingD.are–doing19.Itisverylovely________youafteralongtime.A.seeB.toseeC.seeingD.saw20.Bythetimewe__________tothestation,thetrain_________A.hadgot–leftB.got–leftC.got–hadleftD.wasleaving21.Allthestudents___________tothetape,whenthelight___________out.A.werelistening–wentB.listened–wentC.arelistening–goD.waslistening–went22.Iheardyou____________gameintheclassyesterday.A.playB.playingC.toplayD.played23.________sheenjoy____________English?A.IslearningB.DoeslearningC.Is–tolearnD.Does–tolearn24._________youboredwith_________earlyinthewinter?A.AregettingB.Do–gettingC.Are–togetD.Do–toget25.Thecompetition’saimisto________thespiritoflearningEnglishamongstudents.A.offerB.growC.presentD.stimulate26.Namwasawinnerandhewas________asetofCDsforstudyingEnglish.A.announcedB. ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: