Danh mục

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Phúc Thọ

Số trang: 15      Loại file: doc      Dung lượng: 161.00 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Phúc Thọ để tổng hợp kiến thức môn học, nắm vững các phần bài học trọng tâm giúp ôn tập nhanh và dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, đây cũng là tư liệu hữu ích phục vụ cho quá trình giảng dạy của quý thầy cô. Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tìm hiểu nội dung đề cương.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Phúc Thọ SỞGD&ĐTHÀNỘI ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKỲ1 TrườngTHPTPhúcThọ MÔNTIẾNGANHLỚP11 Nămhọc20192020 A.THEORY Pronunciation,vocabularyUnit1,2,3,4,5 LanguagefunctionspeakingUnit1,2,3,4,5 GrammarUnit1,2,3,4,5I.Modalverbs MODALVERBS Can1.Form*S+can+V*S+cant+V*Can+S+V?2.Theuse*ChỉkhảnăngaiđóbiếtlàmgìởhiệntạiEg:IcanswimbutIcantsew.CanyouspeakEnglish?Yes,Ican/No,Icant*DùngtronglờiyêucầuailàmgìEg:Canyougetmethepen?Yes,certainly/Sorry,Icant*DùngtronglờixinphéplàmgìEg:CanIhavesomemorecoffee?(Tôicóthểxinchútcàphênữađượcchứ?) Could1.Form*S+Could+V*S+couldnt+V*Could+S+V?2.Theuse*ChỉkhảnăngaiđóbiếtlàmgìtrongquákhứEg:IcouldswimwhenIwas10.*DùngtronglờiyêucầulịchsựEg:Couldyoutellmethewaytothebankplease?(Nhờôngchỉgiúpđườngtớingânhàng)*ĐượcdùngkhimuốnxinphéplàmgìEg:CouldIspeaktoMrBaker?(TôicóthểnóichuyệnvớiôngBakerđượckhông?)*Sosánhgiữacouldvàwas/wereableto(cóthể)Couldđểchỉkhảnăngnóichungwas/wereabletođểchỉkhảnăngaiđólàmmộtviệcgìtrongmộttìnhhuốngcụthể.Eg:Hecouldswimwhenhewas10.Hishousegotfireyesterday.Luckily,hewasabletogetoutofit.(Hômquanhàôngấybịcháy.Rấtmaylàôngtađãthoátrađược) Must1.Form*S+must+V*S+mustnt+V*Must+S+V?2.Theuse*DiễntảđiềuchắcchắnxảyraởhiệntạiEg:Hesbeenwalkingfortwohours.Hemustbeverytired.(Anhtađãđibộsuốt2tiếngđồnghồ.Chắchẳnanhtarấtmệt)*Diễntảmộtnghĩavụ,điềucầnthiếtphảilàm.Eg:Youmustworkhard.(Anhphảilàmviệcchăm)*Sosánhgiữamustvàhaveto(phải)Havetocóthểđượcdùngởhiệntại,quákhứhoặctươnglai.Eg:Ihavetocleanthedoornow.WehadtogotoHaiPhongyesterday.Youllhavetocomehereearlytomorrow.Mustkhôngđượcdùngởquákhứ.Dùnghadtothaymusttrongquákhứ.Eg:YoumustgotoLondonnow/tomorrow.HehadtogotoLondonyesterday.Mustntdosth:KhôngđượcphéplàmgìNothavetodosth:KhôngcầnphảilàmgìEg:Youmustntsmokehere.(Cácanhkhôngđượchútthuốcởđây)Youdonthavetodothis.(Anhkhôngcầnphảilàmviệcnày) May(Cólẽ)1.Form*S+may+V*S+maynt(maynot)+V*May+S+V?2.Theuse*DùngđểđưaraphỏngđoánEg:Hemaybeinhisroomnow.(Cólẽanhấyđangởtrongphòng)=Perhapsheisinhisroomnow.MaybeItspossiblethatShemaybewatchingTVnow.(Cólẽcôấyđangxemtivi)=PerhapssheiswatchingTVnow.MaybeItspossiblethatHemaygotoLondontomorrow.(NgàymaicóthểnósẽđiLondon)=PerhapshewillgotoLondontomorrow.Maybe*DùngtrongcâuxinphépEg:MayIsithere?*DùngtronglờiđềnghịEg:MayIdothisforyou? Might1.Form:*S+might+V*S+mightnt(mightnot)+V*Might+S+V?2.TheuseGiốngnhưcáchsửdụngcủaMay Should(Nên)1.Form*S+should+V*S+shouldnt(shouldnot)+V*Should+S+V?2.Theuse*DùngtronglờikhuyênEg:Youshoulddrinkmilk.Youshouldntsmoke. Oughtto=Should1.Form*S+oughtto+V*S+oughtntto+V*Ought+S+to+V?2.Theuse*Cáchdùnggiốngnhưshould Need(Cần)1.Form*S+need+V*S+neednt+V*Need+S+V?2.Theuse*Diễntảđiềucầnthiếtphảilàm Eg:NeedIgo?(Tôicócầnphảiđikhông?) Yes,youmust/No,youneedntYouneedntgo Notes:Khineedlàđộngtừkhuyếtthiếu,nóthườngđượcdùngvớicâuhỏivàcâuphủđịnh. Needcóthểđượcdùngnhưđộngtừthường.Sauneedlàđộngtừnguyênthể(toinfinitive) Eg:DoIneedtogo? Youdontneedtogo.Sheneedstogo. *Cáchsửdụngđặcbiệtcủaneed sthneedsdoing/tobedone(Cáigìđócầnđượclàm) Eg:Yourhairneedscutting/tobecut. MODALS+PERFECTINFINITIVE 1.Musthavedone *Diễntả ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: