Danh mục

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Ngô Quyền

Số trang: 8      Loại file: docx      Dung lượng: 72.15 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo và luyện tập với Đề cương ôn tập học kì 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Ngô Quyền giúp các em hệ thống kiến thức môn học hiệu quả, đồng thời nâng cao khả năng ghi nhớ để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Ngô Quyền ĐỀCƯƠNGÔNTẬPTHIHỌCKÌ2–HÓA10 CHƯƠNG5:CHỦĐỀHALOGENA.TRẮCNGHIỆMKHÁCHQUANCâu1:Sắpxếptheochiềutăngtínhoxihóacủacácnguyêntửlà A.I,Cl,Br,F B.Cl,I,F,Br. C.I,Br,Cl,F D.I,Cl,F,BrCâu2:Cácdãychấtnàosauđâymàcácnguyêntửnguyêntốhalgencósốoxihoátăngdần? A.HBrO,F2O,HClO2,Cl2O7,HClO3. B.F2O,Cl2O7,HClO2,HClO3,HbrO. C.F2O,HBrO,HClO2,HClO3,Cl2O7. D.HClO3,HBrO,F2O,Cl2O7,HClO2.Câu3:NhómchấtnàosauđâychứacácchấttácdụngđượcvớiF2? A.H2,Na,O2. B.Fe,Au,H2O. C.N2,Mg,Al. D.Cu,S,N2.Câu4:CấuhìnhelectronlớpngoàicùngcủacácnguyêntửHalogenlà A.ns2np4. B.ns2np5 C.ns2np6 D.(n–1)d10ns2np5.Câu5:Trongnướcclocóchứacácchất A.HCl,HClO B.HCl,HClO,Cl2 C.HCl,Cl2 D.Cl2Câu6:HòatankhíCl2vàodungdịchKOHđặc,nóng,dưthuđượcdungdịchchứacácchấtthuộcdãynào sauđây? A.KCl,KClO3,Cl2 B.KCl,KClO,KOH C.KCl,KClO3,KOH. D.KCl,KClO3Câu7:HòatankhíCl2vàodungdịchNaOHloãng,dưởnhiệtđộphòngthuđượcdungdịchchứacácchất A.NaCl,NaClO3,Cl2 B.NaCl,NaClO,NaOH C.NaCl,NaClO3,NaOH D.NaCl,NaClO3Câu8:DãygồmcácchấtđềuphảnứngvớidungdịchHCllà A.NaOH,Al,CuSO4,CuO. B.Cu(OH)2,Cu,CuO,Fe. C.CaO,Al2O3,Na2SO4,H2SO4. D.NaOH,Al,CaCO3,Cu(OH)2,Fe,CaO,Al2O3.Câu9:KimloạitácdụngđượcvớiaxitHClloãngvàkhíclochocùngmộtloạimuốicloruakimloạilà A.Fe. B.Zn. C.Cu. D.Ag.Câu10:Hoáchấtdùngđểnhậnbiết4dd:NaF,NaCl,NaBr,NaIlà A.NaOH B.H2SO4 C.AgNO3 D.AgCâu11:TrongphòngthínghiệmngườitathườngđiềuchếclobằngcáchA.điệnphânnóngchảyNaCl. B.điệnphândungdịchNaClcómàngngăn.C.phânhuỷkhíHCl. D.choHClđặctácdụngvớiMnO2;KMnO4…Câu12.Cloruavôilà A.Muốitạobởikimloạiliênkếtvớimộtgốcaxit. B.Muốitạobởikimloạiliênkếtvớihaigốcaxit. C.Muốitạobởihaikimloạiliênkếtvớimộtgốcaxit. D.Cloruavôikhôngphảilàmuối.Câu13.ThuốcthửđểnhậnraiotlàA.hồtinhbột.B.nướcbrom.C.phenolphthalein.D.Quìtím.Câu14.Clokhôngphảnứngvớichấtnàosauđây?A.NaOHB.NaClC.Ca(OH)2D.NaBrCâu15.PhảnứnggiữaCl2vàH2cóthểxảyraởđiềukiệnA.nhiệtđộthườngvàbóngtối.B.ánhsángmặttrời.C.ánhsangcủamagiecháy.D.CảA,BvàC.Câu16:Chohaikhívớithểtíchlà1:1rangoàiánhsángmặttrờithìcóhiệntượngnổ,haikhíđólàA.N2vàH2.B.H2vàO2.C.Cl2vàH2.D.H2SvàCl2.Câu17:Trongcáchợpchất,flochỉcósốoxihoá1cònclo,brom,iodcócảsốoxihóa+1;+3;+5;+7làdosovớiclo,brom,iodthìA.flocótínhoxihoámạnhhơn.B.flocóbánkínhnguyêntửnhỏhơn.C.nguyêntửflocócấutạođặcbiệt.D.nguyêntửflokhôngcóphânlớpd.Trang1 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPTHIHỌCKÌ2–HÓA10Câu18:ởđiềukiệnthường,clolàchấtkhí,màuvànglục,cómùixốcvànặnghơnkhôngkhíA.1,25lần.B.2,45lần.C.1,26lần.D.2,25lần.Câu19.TínhtẩymàucủadungdịchnướcclolàdoA.Cl2cótínhoxihóamạnh.B.HClOcótínhoxihóamạnh.C.HCllàaxitmạnh.D.nguyênnhânkhác.Câu20:Phátbiểunàosauđâysai? A.Halogenlànhữngphikimđiểnhình,chúnglànhữngchấtoxihóa. B.Tronghợpchấtcáchalogenđềucóthểcósốoxihóa:1,+1,+3,+5,+7. C.Khảnăngoxihóacủahalogengiảmdầntừflođếniot D.Cáchalogenkhágiốngnhauvề ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: