Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Yên Lãng
Số trang: 18
Loại file: doc
Dung lượng: 4.00 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới, TaiLieu.VN đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Yên Lãng, hi vọng đây sẽ là tư liệu ôn tập hiệu quả giúp các em đạt kết quả cao trong kì thi. Mời các bạn cùng tham khảo đề cương!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Yên LãngĐềcươngôntậpHKIImônToánlớp11(cơbản) TrườngTHPTYênLãng A. LýthuyếtĐạisốvàGiảitích..Họcsinhcầnnắmvữngcáckếtquảliênquanđếncấpsốcộngvàcấpsốnhân.Mộtsốdạngtoánvềgiớihạncủadãysố:giớihạnhữuhạn,giớihạnvôcực,giớihạntạivôcực.Mộtsốdạngtoánvềgiớihạncủahàmsố:giớihạnhữuhạn,giớihạnvôcực,giớihạntạivôcực.Đạohàm,quytắctínhđạohàm,bàitoántiếptuyến.Hìnhhọc:Họcsinhcầnnắmvữngquytắccộnghaivéctơ,quytắctrừhaivéctơ,quytắchìnhbìnhhành,tíchvôhướngcủahaivéctơ,quytắchìnhhộp,cáckháiniệm:bavéctơ đồngphẳng,gócgiữahaiđường thẳngtrongkhônggian,haiđườngthẳngsongsong,haiđườngthẳngvuônggóc,gócgiữađườngthẳngvàmặtphẳng,đườngthẳngvuônggócvớimặtphẳng.Haimặtphẳngvuônggóc,gócgiữa2mặtphẳng.Khoảngcách B. BàitậpBÀITẬPCƠBẢNBài1.(Cấpsốcộng).Chocấpsốcộng ( un ) thỏamãn u1 = 4, u21 = 64. Tínhcôngsaidvàtính u8 .Bài2.(Cấpsốnhân).Chocấpsốnhân ( un ) thỏamãn u1 = 3, u5 = 48. Tínhcôngbộiqvàtính u10 .Bài3.(Giớihạnhữuhạncủadãysố).Tìmgiớihạncủadãysố ( un ) trongcáctrườnghợpsau sin n 2n 4n − 1a) un = ∀n N * . b) un = ∀n N * . c) un = ∀n N *. n2 3n + 4 6n + 2 3n − n 2 + nd) un = ∀n N * . e) un = n 2 + 5n + 1 − n ∀n N *. 2n + n + 1 2f) un = ( 4n + 5 ) ( n 2 + 2n + 3 − n − 1 ∀n ) N *.Bài4.(Giớihạnvôcựccủadãysố)Tìmcácgiớihạnsau ( )a) lim ( 2n − 1) , b) lim ( −5n + 2 ) , c) lim 3n − n − 7 , d) lim −4n + 5n + 11 . 2 2 ( )Bài5.(Giớihạnhữuhạncủahàmsốtại1điểm).Tìmcácgiớihạnsau x2 + 4 x2 − 4x + 3 x3 + 8 x2 − 6x + 9a) lim 2 b) lim 2 c) lim 2 d) lim 2 . x 2 x + 3x + 2 x 1 x − 3x + 2 x −2 x + 5 x + 6 x 3 x − 4x + 3Bài6.(Giớihạnhữuhạncủahàmsốtạivôcực).Tìmcácgiớihạnsau 6x + 7 15 x − 1 2 x2 + 4 x + 3 −8 x 2 + 7 x + 2a) lim b) lim c) lim 2 d) lim . x + 8x − 2 x − 24 x − 3 x + 6 x − 5x + 2 x − 30 x 2 − 9 x + 1Bài7.(Giớihạnvôcựccủahàmsốtạimộtđiểm).Tìmcácgiớihạnsau x+2 x −3a) lim x 1 x −1 b) lim x 2 x−2 .Bài8.(Giớihạnvôcựccủahàmsốtạivôcực)Tìmcácgiớihạnsaua) lim ( 7 x − 11) , b) lim ( 3 x − 20 ) , c) lim ( −5 x + 2 ) , d) lim ( −6 x + 10 ) . x + x − x + x −Bài9:Tínhcácgiớihạnsau: x − x3 x3 + 2 x x− x−2a. lim b. lim c. lim x 1 (2 x − 1)( x 4 − 3) x5 − 2 x 2 + 1 x − x 2 4x +1 − 3 x2 + x − 3 2 x 2 + 3x + 1 x3 − x 2 + x − 1 4 − x2d. lim+ e. lim f. lim g. lim x 3 x−3 x −1 x2 −1 x 1 x −1 x 2 x+7 −3Nămhọc:20192020 Trang1ĐềcươngôntậpHKIImônToánlớp11(cơbản) TrườngTHPTYênLãng x2 − ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Yên LãngĐềcươngôntậpHKIImônToánlớp11(cơbản) TrườngTHPTYênLãng A. LýthuyếtĐạisốvàGiảitích..Họcsinhcầnnắmvữngcáckếtquảliênquanđếncấpsốcộngvàcấpsốnhân.Mộtsốdạngtoánvềgiớihạncủadãysố:giớihạnhữuhạn,giớihạnvôcực,giớihạntạivôcực.Mộtsốdạngtoánvềgiớihạncủahàmsố:giớihạnhữuhạn,giớihạnvôcực,giớihạntạivôcực.Đạohàm,quytắctínhđạohàm,bàitoántiếptuyến.Hìnhhọc:Họcsinhcầnnắmvữngquytắccộnghaivéctơ,quytắctrừhaivéctơ,quytắchìnhbìnhhành,tíchvôhướngcủahaivéctơ,quytắchìnhhộp,cáckháiniệm:bavéctơ đồngphẳng,gócgiữahaiđường thẳngtrongkhônggian,haiđườngthẳngsongsong,haiđườngthẳngvuônggóc,gócgiữađườngthẳngvàmặtphẳng,đườngthẳngvuônggócvớimặtphẳng.Haimặtphẳngvuônggóc,gócgiữa2mặtphẳng.Khoảngcách B. BàitậpBÀITẬPCƠBẢNBài1.(Cấpsốcộng).Chocấpsốcộng ( un ) thỏamãn u1 = 4, u21 = 64. Tínhcôngsaidvàtính u8 .Bài2.(Cấpsốnhân).Chocấpsốnhân ( un ) thỏamãn u1 = 3, u5 = 48. Tínhcôngbộiqvàtính u10 .Bài3.(Giớihạnhữuhạncủadãysố).Tìmgiớihạncủadãysố ( un ) trongcáctrườnghợpsau sin n 2n 4n − 1a) un = ∀n N * . b) un = ∀n N * . c) un = ∀n N *. n2 3n + 4 6n + 2 3n − n 2 + nd) un = ∀n N * . e) un = n 2 + 5n + 1 − n ∀n N *. 2n + n + 1 2f) un = ( 4n + 5 ) ( n 2 + 2n + 3 − n − 1 ∀n ) N *.Bài4.(Giớihạnvôcựccủadãysố)Tìmcácgiớihạnsau ( )a) lim ( 2n − 1) , b) lim ( −5n + 2 ) , c) lim 3n − n − 7 , d) lim −4n + 5n + 11 . 2 2 ( )Bài5.(Giớihạnhữuhạncủahàmsốtại1điểm).Tìmcácgiớihạnsau x2 + 4 x2 − 4x + 3 x3 + 8 x2 − 6x + 9a) lim 2 b) lim 2 c) lim 2 d) lim 2 . x 2 x + 3x + 2 x 1 x − 3x + 2 x −2 x + 5 x + 6 x 3 x − 4x + 3Bài6.(Giớihạnhữuhạncủahàmsốtạivôcực).Tìmcácgiớihạnsau 6x + 7 15 x − 1 2 x2 + 4 x + 3 −8 x 2 + 7 x + 2a) lim b) lim c) lim 2 d) lim . x + 8x − 2 x − 24 x − 3 x + 6 x − 5x + 2 x − 30 x 2 − 9 x + 1Bài7.(Giớihạnvôcựccủahàmsốtạimộtđiểm).Tìmcácgiớihạnsau x+2 x −3a) lim x 1 x −1 b) lim x 2 x−2 .Bài8.(Giớihạnvôcựccủahàmsốtạivôcực)Tìmcácgiớihạnsaua) lim ( 7 x − 11) , b) lim ( 3 x − 20 ) , c) lim ( −5 x + 2 ) , d) lim ( −6 x + 10 ) . x + x − x + x −Bài9:Tínhcácgiớihạnsau: x − x3 x3 + 2 x x− x−2a. lim b. lim c. lim x 1 (2 x − 1)( x 4 − 3) x5 − 2 x 2 + 1 x − x 2 4x +1 − 3 x2 + x − 3 2 x 2 + 3x + 1 x3 − x 2 + x − 1 4 − x2d. lim+ e. lim f. lim g. lim x 3 x−3 x −1 x2 −1 x 1 x −1 x 2 x+7 −3Nămhọc:20192020 Trang1ĐềcươngôntậpHKIImônToánlớp11(cơbản) TrườngTHPTYênLãng x2 − ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập Toán 11 học kì 2 Đề cương ôn tập học kì 2 Toán 11 Đề cương HK2 Toán lớp 11 Đề cương ôn thi Toán 11 trường THPT Yên Lãng Cấp số cộng Giới hạn vô cựcTài liệu liên quan:
-
Giáo án Toán lớp 11: Bài tập cuối chương II (Sách Chân trời sáng tạo)
5 trang 60 0 0 -
17 trang 42 0 0
-
Toán 11 – Chương 3 – Bài 3 cấp số cộng
3 trang 38 0 0 -
4 trang 36 0 0
-
168 Câu trắc nghiệm Cấp số cộng và cấp số nhân có đáp án
17 trang 36 0 0 -
Bài giảng Vi tích phân 1C: Chương 1 - Cao Nghi Thục
20 trang 34 0 0 -
Giáo án môn Đại số lớp 11: Cấp số cộng
10 trang 31 0 0 -
17 trang 28 0 0
-
1 trang 28 0 0
-
10 Chuyên đề ôn thi THPT Quốc gia năm 2020 môn Toán
542 trang 28 0 0