Danh mục

Đề kiểm tra 1 tiết bài số 1 Hình học lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 018

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 90.00 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Hãy tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết bài số 1 Hình học lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 018 giúp các bạn học sinh có thêm nguồn tài liệu để tham khảo cũng như củng cố kiến thức trước khi bước vào kì thi. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết bài số 1 Hình học lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 018 SỞGD&ĐTĐẮKLẮK KiểmtraHìnhhọc11bàisố1 TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ NĂMHỌC20172018 MÔNToán–Lớp11 Thờigianlàmbài:45phút (Đềthicó02trang) (khôngkểthờigianphátđề)Họvàtênhọcsinh:.....................................................Sốbáodanh:................... Mãđề018Câu1.TrongmặtphẳngOxychođiểmA(2;5).HỏiAlàảnhcủađiểmnàotrongcácđiểmsauquaphéptịnhtiếntheovectơ =(1;2)?A.(2;4). B.(3;7). C.(1;3). D.(3;1).Câu2.PhépvịtựtâmOtỷsốk=2biếnđiểmM(1;1)thànhđiểmM’.TạođộđiểmM’là?A.M’(2;2) B.M’(2;2) C.M’(2;2) D.M’(2;2)Câu3.Chophéptịnhtiếntheo = ,phéptịnhtiến biếnhaiđiểmMvàNthành2điểmM/vàN/khiđó:A.ĐiểmMtrùngvớiđiểmN B.C.Vectơ D.Vectơ làvectơCâu4.Chohaiđườngthẳngsongsongdvàd’.Tấtcảnhữngphéptịnhtiếnbiếndthànhd’là:A.Cácphéptịnhtiếntheo ,vớimọivectơ vuônggócvớivectơchỉphươngcủaD.B.Cácphéptịnhtiếntheo ,trongđóhaiđiểmAvàA’tùyýlầnlượtnằmtrêndvàd’.C.d’Cácphéptịnhtiếntheo ,vớimọivectơ khôngsongsongvớivectơchỉphươngcủad.D.Cácphéptịnhtiếntheo ,vớimọivectơ tùyý.Câu5.Tìmmệnhđềsaitrongcácmệnhđềsau:A.NếuIM’=IMthìĐ(M)=M’B.Phépđốixứngtâmbiếntamgiácbằngtamgiácđãcho.C.Phépđốixứngtâmbảotoànkhoảngcáchgiữa2điểmbấtkì.D.Phépđốixứngtâmbiếnđườngthẳngthànhđườngthẳngsongsonghoặctrùngvớiđườngthẳngđãcho.Câu6.TrongmặtphẳngtọađộOxy,phéptịnhtiếntheovectơ =(1;3)biếnđiểmA(1,2)thànhđiểmnàotrongcácđiểmsau?A.(2;5). B.(5;2) C.(5;2). D.(2;5).Câu7.Chọncâusai:A.PhépđốixứngtâmOlàphépquaytâmO,gócquay–1800B.QuaphépquayQ(O; )điểmObiếnthànhchínhnóC.PhépđốixứngtâmOlàphépquaytâmO,gócquay1800D.PhépquaytâmOgócquay900vàphépquaytâmOgócquay–900làhaiphépquaygiốngnhau.Câu8.TrongmặtphẳngOxy,chohaiđườngtròn(C1):(x–5)²+(y–2)²=36và(C2):(x+3)²+(y–6)²=4.GọiIlàtâmvịtựcủahaiđườngtrònnằmgiữahaitâmcủahaiđườngtròn.XácđịnhtọađộIvàtỉsốkcủaphépvịtựtâmItỉsốkbiến(C1)thành(C2). 1/3Mãđề018A.I(–1;5),k=–1/3 B.I(–1;3),k=–1/2C.I(3;5),k=–2 D.I(3;3),k=–3Câu9.Tínhchấtnàosauđâykhôngphảilàtínhchấtcủaphépdờihình?A.BiếnđườngtrònthànhđườngtrònbằngnóB.BiếnđoạnthẳngthànhđoạnthẳngcóđộdàigấpklầnđoạnthẳngbanđầuC.Biếntamgiácthànhtamgiácbằngnó,biếntiathànhtiaD.BiếnbađiểmthẳnghàngthànhbađiểmthẳnghàngbảotoànthứtựcủabađiểmđóCâu10.PhépvịtâmOtỷsốkbiếnđườngtròn(C)bánkínhRthànhđườngtròn(C’)bánkínhR’.VớiR’=4R.Giátrịcủatỷsốklà?A.k=8hoặck=8 B.k=2hoặck=2C.k=4hoặck=4 D.k=1/4hoặck=1/4Câu11.ĐiểmnàolàảnhcủaM(1;2)quaphépvịtựtâmOtỉsố3.A.A(6;9) B.B(9;6) C.D(3;10) D.C(3;6)Câu12.PhépquayQ(O; )biếnđiểmAthànhM.Khiđó:(I)OcáchđềuAvàM.(II)OthuộcđườngtrònđườngkínhAM.(III)Onằmtrêncungchứagóc dựngtrênđoạnAM.Trongcáccâutrêncâuđúnglà: A.(I)và(III) B.(I) C.(I)và(II) D.CảbacâuCâu13.HaiđiểmI(1;2)vàM(3;–1).HỏiđiểmnàolàảnhcủaMquaphépđốixứngtâmI?A.(5;–4) B.(–1;3) C.(2;1) D.(–1;5)Câu14.TrongmặtphẳngOxy,chođườngthẳngd:x–y+4=0.Hỏitrongcácđườngthẳngsauđường thẳngnàocóthểbiếnthànhdquamộtphépđốixứngtâm? A.2x+2y–3=0 B.2x–2y+1 ...

Tài liệu được xem nhiều: