Đề kiểm tra 1 tiết Hình học 11 Chương 1 (Kèm đáp án)
Số trang: 7
Loại file: doc
Dung lượng: 327.00 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Để có thêm tài liệu ôn tập hiệu quả hơn mời các em tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết Hình học 11 Chương 1, tài liệu gồm 2 đề có kèm đáp án giúp các em dễ dàng ôn tập và nắm vững kiến thức chương học. Mời các em cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết Hình học 11 Chương 1 (Kèm đáp án) KIEÅMTRAMOÄTTIEÁTCHƯƠNG1I.MỤCTIÊU 1.Kiếnthức:HsđượckiểmtracáckiếnthứcđãhọctrongchươngI Cácphépbiếnhìnhtrongmặtphẳng. 2.Kỹnăng: Vậndụngthànhthạocáckiếnthứcđãhọcvàobàitậpkiểmtra. 3.Tưduyvàtháiđộ: Nghiêmtúc,trungthực,tựlựctrongkiểmtra.II.CHUẨNBỊCỦAGIÁOVIÊNVÀHỌCSINH 1.Chuẩnbịcủahọcsinh:kiếnthứccũ. 2.Chuẩnbịcủagiáoviên:đềbài,đápán,thangđiểm.III.TIẾNTRÌNH 1.Ổnđịnhtổchức(1‘):kiểmtravệsinh,tácphong,sĩsố. 2.Tiếntrìnhkiểmtra:Gvphátđềkiểmtra. MATRẬNĐỀKIỂMTRA MÔNTOÁNHÌNH11 Chủđề Mứcđộnhậnthức Tổng Mạchkiếnthứckĩnăng Nhận Thông Vận Vận biết hiểu dụng dụngcao thấp Phéptịnhtiến 1 1 1 3 1 2 2 5.0 Phépquay 1 1 2 1 1 2.0 Phépvịtự 1 1 2 1 2 3.0 Tổng 3 1 2 1 8 3.0 2.0 4.0 1.0 10.0 ĐỀKIỂMTRAMÔNTOÁNHÌNHCHƯƠNG1 ĐỀ1Câu1(3điểm). r1)TrongmặtphẳngvớihệtọađộOxy,chođiểm A(1; 2) vàmộtvéctơ v = (−2;3) .Tìmtrongcác rđiểmsauđiểmnàolàảnhcủaAquaphéptịnhtiếntheovéctơ v a) A (1;5) b) A (−1;5) c) A (−1; −5) d) A (−3;1)2)TrongmặtphẳngvớihệtọađộOxy,chođiểm A(1;2) vàmộtgóc α = 900 .TìmtrongcácđiểmsauđiểmnàolàảnhcủaAquaquaphépquaytâmOgócquay α = 900 a) A (−2; −1) b) A (2;1) c) A (1; −2) d) A (−2;1)3)TrongmặtphẳngvớihệtọađộOxy,chođiểm M (1;2) vàmộtvàphépvịtựtâmOtỷsố k = 2.TìmtrongcácđiểmsauđiểmnàolàảnhcủaMquaphépvịtựtâmOtỷsốka) M (2; 4) b) M (−2; 4) c) M (−2; −4) d) M (4; 2)Câu2(6điểm)TrongmặtphẳngvớihệtọađộOxy,chođườngthẳng d : 2 x + 3 y –5 = 0 vàmộtđườngtròn(C): ( x − 3) + ( y + 1) = 9 2 2 ra.Tìmảnhcủađườngthẳngvàđườngtrònquamộtphéptịnhtiếntheomộtvéctơ v = (2; − 1) .b.TìmảnhcủađườngtrònquaphépvịtựtâmI(1;2)tỉsốk=2.Câu3:(1điểm)Cho hai hình vuoâ ng ABCD vaøBEFG .Goïi M,N laà n löôït laøtrung ñieå m cuû a AG vaøCE . ng minh ∆BMN vuoâChöù ng caâ n ĐÁPÁNCâu1:1b 2d 3aCâu2 a)+Goid’làảnhcủadqua TVur ;M’(x’,y’) d’;M(x,y) d M = TVur ( M ) �x = x + 2 �x = x − 2 thếvàod:2(x’–2)+3(y’+1)5=0 �� �� �y = y − 1 �y = y + 1 2x’+3y’–6=0 r +Gọi(C’)làảnhcủa(C)quamộtphéptịnhtiếntheomộtvéctơ v = (2; − 1) . Đườngtròn(C)cótâm I (3; −1) ,bánkính R = 3 GọiI’làtâm,R’làbánkínhcủa(C’).khiđóR’=R=3vàI’làảnhcủaIquaphéptịnhtiếntheo r mộtvéctơ v = (2; − 1) . � I (5; −2) Vậy(C’)cóphươngtrình ( x − 5 ) + ( y + 2 ) = 9 2 2b)GọiO(3;1)làtâmcủa(C)cóbánkínhR=3.Đườngtròn(C’)cótâmJ(x;y)bánkínhR’làảnhcủa(C)quaphépvịtựtâmItỉsốk=2.Theotínhchấtcủaphépvịtựtacó:ur ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết Hình học 11 Chương 1 (Kèm đáp án) KIEÅMTRAMOÄTTIEÁTCHƯƠNG1I.MỤCTIÊU 1.Kiếnthức:HsđượckiểmtracáckiếnthứcđãhọctrongchươngI Cácphépbiếnhìnhtrongmặtphẳng. 2.Kỹnăng: Vậndụngthànhthạocáckiếnthứcđãhọcvàobàitậpkiểmtra. 3.Tưduyvàtháiđộ: Nghiêmtúc,trungthực,tựlựctrongkiểmtra.II.CHUẨNBỊCỦAGIÁOVIÊNVÀHỌCSINH 1.Chuẩnbịcủahọcsinh:kiếnthứccũ. 2.Chuẩnbịcủagiáoviên:đềbài,đápán,thangđiểm.III.TIẾNTRÌNH 1.Ổnđịnhtổchức(1‘):kiểmtravệsinh,tácphong,sĩsố. 2.Tiếntrìnhkiểmtra:Gvphátđềkiểmtra. MATRẬNĐỀKIỂMTRA MÔNTOÁNHÌNH11 Chủđề Mứcđộnhậnthức Tổng Mạchkiếnthứckĩnăng Nhận Thông Vận Vận biết hiểu dụng dụngcao thấp Phéptịnhtiến 1 1 1 3 1 2 2 5.0 Phépquay 1 1 2 1 1 2.0 Phépvịtự 1 1 2 1 2 3.0 Tổng 3 1 2 1 8 3.0 2.0 4.0 1.0 10.0 ĐỀKIỂMTRAMÔNTOÁNHÌNHCHƯƠNG1 ĐỀ1Câu1(3điểm). r1)TrongmặtphẳngvớihệtọađộOxy,chođiểm A(1; 2) vàmộtvéctơ v = (−2;3) .Tìmtrongcác rđiểmsauđiểmnàolàảnhcủaAquaphéptịnhtiếntheovéctơ v a) A (1;5) b) A (−1;5) c) A (−1; −5) d) A (−3;1)2)TrongmặtphẳngvớihệtọađộOxy,chođiểm A(1;2) vàmộtgóc α = 900 .TìmtrongcácđiểmsauđiểmnàolàảnhcủaAquaquaphépquaytâmOgócquay α = 900 a) A (−2; −1) b) A (2;1) c) A (1; −2) d) A (−2;1)3)TrongmặtphẳngvớihệtọađộOxy,chođiểm M (1;2) vàmộtvàphépvịtựtâmOtỷsố k = 2.TìmtrongcácđiểmsauđiểmnàolàảnhcủaMquaphépvịtựtâmOtỷsốka) M (2; 4) b) M (−2; 4) c) M (−2; −4) d) M (4; 2)Câu2(6điểm)TrongmặtphẳngvớihệtọađộOxy,chođườngthẳng d : 2 x + 3 y –5 = 0 vàmộtđườngtròn(C): ( x − 3) + ( y + 1) = 9 2 2 ra.Tìmảnhcủađườngthẳngvàđườngtrònquamộtphéptịnhtiếntheomộtvéctơ v = (2; − 1) .b.TìmảnhcủađườngtrònquaphépvịtựtâmI(1;2)tỉsốk=2.Câu3:(1điểm)Cho hai hình vuoâ ng ABCD vaøBEFG .Goïi M,N laà n löôït laøtrung ñieå m cuû a AG vaøCE . ng minh ∆BMN vuoâChöù ng caâ n ĐÁPÁNCâu1:1b 2d 3aCâu2 a)+Goid’làảnhcủadqua TVur ;M’(x’,y’) d’;M(x,y) d M = TVur ( M ) �x = x + 2 �x = x − 2 thếvàod:2(x’–2)+3(y’+1)5=0 �� �� �y = y − 1 �y = y + 1 2x’+3y’–6=0 r +Gọi(C’)làảnhcủa(C)quamộtphéptịnhtiếntheomộtvéctơ v = (2; − 1) . Đườngtròn(C)cótâm I (3; −1) ,bánkính R = 3 GọiI’làtâm,R’làbánkínhcủa(C’).khiđóR’=R=3vàI’làảnhcủaIquaphéptịnhtiếntheo r mộtvéctơ v = (2; − 1) . � I (5; −2) Vậy(C’)cóphươngtrình ( x − 5 ) + ( y + 2 ) = 9 2 2b)GọiO(3;1)làtâmcủa(C)cóbánkínhR=3.Đườngtròn(C’)cótâmJ(x;y)bánkínhR’làảnhcủa(C)quaphépvịtựtâmItỉsốk=2.Theotínhchấtcủaphépvịtựtacó:ur ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề kiểm tra 1 tiết Hình học 11 Đề kiểm tra chương 1 Hình học 11 Đề kiểm tra Hình học 11 Các phép biến hình trong mặt phẳng Trực tâm các tam giácGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán lớp 11 năm 2015 - THPT Bác Ái (Bài số 2)
4 trang 19 0 0 -
Bài tập Hình học cao cấp - Văn Như Cương
94 trang 18 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Hình học lớp 11 - THPT Phan Bội Châu (Bài số 6)
7 trang 16 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết Chương 1 Hình học 11
1 trang 14 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Hình học lớp 11 năm 2016 - THPT Phan Bội Châu (Bài số 2)
4 trang 13 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Hình học lớp 11 năm 2016 - THPT Tôn Đức Thắng
3 trang 12 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán lớp 11 năm 2012 - THPT Phan Bội Châu (Bài số 6)
7 trang 12 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán lớp 11 năm 2014 - THPT Phan Bội Châu (Bài số 6)
13 trang 11 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết Hình học 11 chương 2 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Tân Yên 2
6 trang 11 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết bài số 1 Hình học lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 022
4 trang 11 0 0