Danh mục

Đề kiểm tra 1 tiết HK2 Đại số 10 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Thị Xã Quảng Trị

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 157.14 KB      Lượt xem: 3      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề kiểm tra 1 tiết HK2 Đại số 10 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Thị Xã Quảng Trị giúp các bạn học sinh có thêm tài liệu ôn tập, luyện tập giải đề nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập một cách thuận lợi. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 Đại số 10 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Thị Xã Quảng TrịTRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG IV TỔ: TOÁN Thời gian làm bài: 45 phút ĐỀ 1 Câu 1 (2 điểm): Lập bảng xét dấu để tìm nghiệm của bất phương trình sau: 4 x 2 - 5 x + 1 ³ 0. Câu 2 (7 điểm): Giải các phương trình và bất phương trình: a) 3 - x = x + 3. b) x 2 - 3 x + 2 £ 8 - 2 x. c) 8 + 2 x - x 2 > 6 - 3x. d) x 2 - 5 x + x(5 - x) + 2 < 0. 2 8 e)2 1- + 2 x - ³ x. x x (5 - m) x 2 - 2( m + 1) x + 1 Câu 3 (1 điểm): Tìm m để bất phương trình < 0 có nghiệm. 2 x2 + x +1 HẾT.TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG IV TỔ: TOÁN Thời gian làm bài: 45 phút ĐỀ 2 Câu 1 (2 điểm): Lập bảng xét dấu để tìm nghiệm của bất phương trình sau: 3x 2 - 4 x + 1 £ 0. Câu 2 (7 điểm): Giải các phương trình và bất phương trình: a) 4 + x = x - 2. b) x 2 - 4 x + 3 > 2 x - 3. c) -x 2 + 6 x - 5 £ 8 - 2 x. d) x 2 - 8 x - x( x - 8) < 6. 3 27 e)3. 1- + 3x - ³ x. x x (10 - m) x 2 - 2( m + 2) x + 1 Câu 3 (1 điểm): Tìm m để bất phương trình < 0 có nghiệm. x2 - 2 x + 2 HẾT. HƯỚNG DẪN CHẤM Đề 1 CÂU NỘI DUNGCâu 1 Vẽ đúng bảng xét dấu(2.0đ) Kết luận đúng tập nghiệm S = (-∞;1/4]U[1;+∞) ïì x + 3 ³ 0 a) 3 - x = x + 3  ïí ïïî3 - x = ( x + 3) 2 2a ïì x ³ -3  ïí 2  x = -1 ïïî x + 7x + 6 = 0 b) x 2 - 3 x + 2 £ 8 - 2 x  2x - 8 £ x 2 - 3 x + 2 £ 8 - 2x. 2b ìï x 2 - 5x + 10 ³ 0  ïí 2  -2 £ x £ 3. ïï x - x - 6 £ 0 î éì 6 - 3x < 0 êïï í êï8 + 2 x - x 2 ³ 0 2 êïî c) 8 + 2 x - x > 6 - 3x  ê êìï6 - 3x ³ 0 2c êï êíï 2 ï8 + 2 x - x > (6 - 3x) 2 ëêî é2 < x £ 4 ê  1 < x £ 4. êë1 < x £ 2 ét > 2 t = x(5 - x) ³ 0, ta co t 2 - t - 2 > 0  ê êët < -1(loai ) 2d t > 2, 5x- x 2 > 2  5x- x 2 > 4  1 < x < 4 ì ï 2 ï ï1- ³ 0 ï ï x ï ï 8 é-2 £ x < 0 DK : ï í2 x - ³ 0  êê ï ï x ëx ³ 2 ï ï ï x¹0 ï ï ï î x-2 x2 - 4 (1)  2 + 2. ³ x(2) 2e x x TH 1: -2 £ x < 0(TM ) TH 2 : x ³ 2 x-2 x-2 2x (2)  x ( ) 2 + 2x + 4 ³ x  x . 2x + 4 - 2 ³x x-2 2 ³ 2x + 4 - 2  2 x - 2 + 2 x = 2x2 + 4x x  x 2 - 2 x - 4 x 2 - 2x + 4 £ 0  x 2 - 2 x = 2  x = 1 + 5 (5 - m) x 2 - 2(m + 1) x + 1 < 0(*) 2x2 + x +1 B1: Tìm m để (*) vô nghiệm (*) vô nghiệm  (5 – m )x2 – 2(m+ 1)x + 1 ≥ 0 ∀x 3 Nếu m = 5 không thỏa mãn Nếu m 5 thì (5 – m )x2 – 2(m+ 1)x + 1 ≥ 0 ∀x ïìï5 - m > 0 í 2  -4 £ m £ 1 ïïîm + 3m - 4 £ 0 B2: Vậy giá trị cần tìm là m < - 4 hoặc m > 1 HƯỚNG DẪN CHẤM Đề 2 CÂU NỘI DUNGCâu 1 Vẽ đúng bảng xét dấu(2.0đ) Kết luận đúng tập nghiệm S = [1/3;1] ìï x - 2 ³ 0 a) 4 + x = x - 2  íï ïïî4 + x = ( x - 2) 2 2a ìï x ³ 2  ïí 2  x=5 ïïî x - 5x = 0 é x 2 - 4 x + 3 > 2x - 3 b) x - 4 x + 3 > 2 x - 3  êê 2 2 êë x - 4 x + 3 < 3 - 2x 2b é x 2 - 6 x + 6 > 0 é x Î (-¥;3 - 3)  (3 + 3; +¥)  êê 2  êê ëê x - 2 x < 0 ë x Î (0;2) S = (-∞;2)U(3+√3; ∞) ì ï8 - 2x ³ 0 ...

Tài liệu được xem nhiều: