Danh mục

Đề kiểm tra 45 phút môn Toán lớp 12 lần 5 năm 2016-2017 - THPT Hàm Thuận Bắc - Mã đề 209

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 425.00 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để trang bị kiến thức và thêm tự tin hơn khi bước vào kì thi sắp đến mời các bạn học sinh lớp 12 tham khảo Đề kiểm tra 45 phút môn Toán lớp 12 lần 5 năm 2016-2017 - THPT Hàm Thuận Bắc - Mã đề 209. Chúc các bạn làm bài kiểm tra tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 45 phút môn Toán lớp 12 lần 5 năm 2016-2017 - THPT Hàm Thuận Bắc - Mã đề 209 TRƯỜNGTHPTHÀMTHUẬNBẮC KIỂMTRA45PHÚTKHỐI12THPTPHÂNBAN Nămhọc:2016–2017(ĐỀCHÍNHTHỨC) Môn:TOÁN_LẦN5 Thờigian:45phút(khôngkểthờigianphátđề) Điểm: LờiphêcủaThầy(Cô)giáo Chữkícủagiámthị:Họvàtên:........................................Lớp:.......Mãđề:209(Đềgồm04 trang)Tôđenvàođápánđúngđãchọn01. 02. 03. 04.05. 06. 07. 08.09. 10. 11. 12.13. 14. 15. 16.17. 18. 19. 20.Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz :Câu 1: Cho hai điểm A ( 7;3;9 ) , B ( 8;5;8 ) và đường thẳng x − 3 y −1 z −1∆: = = . Viếtphươngtrìnhđườngthẳng d , biết d điqua A −7 2 3đồngthờivuônggócvớihaiđườngthẳngABvà ∆. A. x − 7 = y − 3 = z − 9 . B. x − 7 = y − 3 = z − 9 . 2 1 4 2 −1 4 x−7 y −3 z −9 x−7 y −3 z −9 C. = = . D. = = . 1 2 4 2 4 1Câu 2: Cho điểm A ( 1;5; −2 ) và mặt phẳng ( α ) : 2 x − 2 y − z + 1 = 0. Tínhkhoảngcáchtừđiểm Ađếnmặtphẳng ( α ) . 5 A. d ( A, ( α ) ) = 5. B. d ( A, ( α ) ) = . C. d ( A, ( α ) ) = 2. D. d ( A, ( α ) ) = 3. 3Câu 3: Cho hai điểm A ( 0;1;0 ) , B ( −1;3;1) . Viết phương trình mặt phẳng( α ) , biết ( α ) vuônggócvớiđườngthẳng AB tạiđiểm A. A. ( α ) : − x + 2 y − z − 2 = 0. B. ( α ) : − x + 2 y + z − 2 = 0. C. ( α ) : x + 2 y + z − 2 = 0. D. ( α ) : x + 2 y − z − 2 = 0. Trang1/4Mãđềthi209Câu4:Viếtphươngtrìnhmặtphẳng ( P ) , biết ( P ) tiếpxúcvớimặtcầu( S ) : x 2 + y 2 + z 2 + 4 x + 8 y − 6 z + 28 = 0 tạiđiểm A ( −1; −4;3) . A. ( P ) : y + 1 = 0. B. ( P ) : x + 1 = 0. C. ( P ) : x − 1 = 0 D. ( P ) : z − 1 = 0.Câu5:Viếtphươngtrìnhmặtphẳng ( P ) , biết ( P ) điquađiểm A ( −3;4;1) rvàcóvectơpháptuyến n = ( 2;0; −4 ) . A. ( P ) : x − 2 y − 11 = 0. B. ( P ) : x − 2 y + 11 = 0. C. ( P ) : x − 2 z + 5 = 0. D. ( P ) : x − 2 z − 5 = 0. x −1 y z − 2Câu 6: Cho đường thẳng ∆ : = = và điểm I ( 2;0;1) . Viết 1 2 1phươngtrìnhmặtcầu ( S ) , biết ( S ) cótâm I và ( S ) tiếpxúcvới ∆. A. ( S ) : ( x − 2 ) + y 2 + ( z − 1) = 2. B. ( S ) : ( x + 2 ) + y 2 + ( z + 1) = 2. 2 2 2 2 C. ( S ) : ( x − 2 ) + y 2 + ( z − 1) = 4. D. ( S ) : ( x + 2 ) + y 2 + ( z + 1) = 4. 2 2 2 2Câu7:Viết phươngtrìnhmặtcầu ( S ) , biết ( S ) cótâm I ( 1; −2;3) vàbánkínhbằng 2 3. A. ( S ) : ( x + 1) + ( y − 2 ) + ( z + 3) = 12. 2 2 2 B. ( S ) : ( x + 1) + ( y − 2 ) + ( z + 3) = 6. 2 2 2 C. ( S ) : ( x − 1) + ( y + 2 ) + ( z − 3) = 12. 2 2 2 D. ( S ) : ( x − 1) + ( y + 2 ) + ( z − 3) = 6. 2 2 2Câu8:Chohaiđiểm A ( 1;0; −2 ) , B ( 4; −2;3) . Tìmtọađộ điểm B đốixứngvới B qua A. �5 1� A. B ( −2;2; −7 ) . B. B � ; −1; � . C. B ( 2; −2;7 ) . D. B ( 7; −4;8 ) . �2 2� Câu9:Chobađiểm A ( 2;1;3) , B ( −2;0;1) , C ( 0; −5;3) . Viếtphươngtrìnhmặtphẳng ( ABC ) . A. 6 x − 2 y − 11z + 23 = 0. B. 2 x + y + 3z − 47 = 0. C. 2 x + y + 3z − 45 = 0. D. 6 x − 2 y + 11z + 1 = 0.Câu10:Tìmtọađộđiểm H làhìnhchiếuvuônggóccủađiểm A ( −2; −4;3 ) trênmặtphẳng ( α ) : 2 x − y + 2 z − 3 = 0. B. H ( 0; −5;5 ) . C. H � 8 11 7 �D. � 4 13 11 � A. H ( 4; − 3; − 1) . �− ;− ; � . H �− ; − ; � . � 3 3 3 � � 3 3 3 � r r r r r urCâu11:Chobavectơ a = ( 1;2; −1) , b = ( 1;0; −3) , c = ( 3;1; −4 ) . Tính � �a, b � .c. � Trang2/4Mãđềthi209 r ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: