Danh mục

Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán lớp 11

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 177.85 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán lớp 10 gồm 2 phần với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp học sinh ôn tập và củng cố lại kiến thức, đồng thời nó cũng giúp học sinh làm quen với cách ra đề và làm bài thi Toán dạng trắc nghiệm.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán lớp 11K kh n cùng nh t trên th gi i này không ph i là ngư i không có m t đ ngxu dính túi, mà là k không có n i m t ư c mơ.TH.S NGUY N HÀO KI T11.1Đ ki m tra h c kì 2 toán 11Ph n đ i s và gi i tích3n − 4.2n+1 − 3b ng:3.2n + 4nA.+∞B.1C.0D.−∞Câu 2. Trong các gi i h n sau đây, gi i h n nào b ng −12n2 − 32n2 − 32n3 − 32n2 − 3B.limC.limD.limA.lim−2n3 − 4−2n2 − 1−2n3 + 2n2−2n2 − 1Câu 3 Xét các m nh đ sau:1 n1(1) lim=0(2) lim k (k là s nguyên tùy ý)3nTrong hai m nh đ trên thì:A. C hai đ u saiB. C hai đ u đúngC.Ch (2) đúngD. Ch (1) đúng.1tính theo L b ng:Câu 4. N u lim un = L thì lim √3un + 81111√A. √B. √C. √D. √33L+8L+8L+2L+ 81 + 2 + 3 + ... + nb ng bao nhiêu?Câu 5. lim2n211A.B.C.+∞D.042111Câu 6. lim 1 +++ ... +b ng:1.2 2.3n.(n + 1)A.3B.1C.2D.0Câu 7. Trong các m nh đ sau, m nh đ nào sai:1111= −∞B.. lim 5 = +∞C.lim = +∞D. lim √ = +∞A. limx→0 xx→0− xx→0+ xx→0+x2x − 12x + 35Câu 8. limb ngx→5x−5−22A.B.+∞C.D.555√3x+1Câu 9. lim √ 2b ng:x→−1x +3−22−2A.−∞B.1C.D.3√√3Câu 10. limx + 5 − x − 7 b ngx→+∞A.−∞B.+∞C.0D.4√2 + ax + 5 + x = 5. Giá tr c a a là:xCâu 11. limx→−∞A.6B.10C.−10 √D.−6x − 2 + 3, x ≥ 2Câu 12. Cho hàm s f (x) =. Đ lim f (x) t n t i, giá tr c a a là:x→2ax − 1, x < 2A.2B.3C.4  √ D.13 3x + 2 − 2,x > 2x−2Câu 13. Cho hàm s f (x) =. Xác đ nh a đ hàm s liên t c t i x = 2.1ax + , x ≥ 24A.a = 3B.a = 0C.a = 2D.a = 1Câu 1: lim1Câu 14. Xét hai câu sau;(1) Phương trình x3 + 4x + 4 = 0 luôn có nghi m trên kho ng (−1; 1)(2) Phương trình x3 + x − 1 = 0 có ít nh t m t nghi m dương bé hơn 1Trong hai câu trên:A. Ch có (1) đúngB.Ch có (2) sai.C.C hai đ u đúngD.C hai đ usaiCâu 15. Cho hàm s f (x) = −4x3 + 4x − 1. M nh đ sai là:1A.Phương trình f (x) = 0 có ít nh t hai nghi m trong kho ng −3;2B. Phương trình f (x) = 0 có nghi m trên kho ng (−2; 0)C. Hàm s f (x) liên t c trên RD. Phương trình f (x) = 0 có nghi m trên kho ng (−∞; 1)√ 3 − x,x = 3. Hàm s đã cho liên t c t i x = 3 khi mCâu 16. Cho hàm s f (x) =x+1−2m, x = 3b ng:A.−4B.4C.−1D.1Câu 17. S gia c a hàm s f (x) = x2 − 1, bi t x0 = 1 và ∆x = 1 là:A.2B.3C.4D.5xCâu 18. Đ o hàm c a hàm s y = x5 − 4x3 − x2 + là:211B.5x4 − 12x2 − 2x +A.5x4 − 12x2 − 2x +42115242C. 5x − 12x − 2x +D.5x + 12x − 2x +24Câu 19. Nghi m c a b t phương trình f (x) > 0 v i f (x) = x3 − 2x2 + 5 là:42B.x > ho c x < 0A.x > ho c x < 03324D.0 < x

Tài liệu được xem nhiều: