Danh mục

Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 108

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 260.98 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham khảo Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 108 tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn thành công.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 108SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚCĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂNMÔN TOÁN: Khối 11Thời gian làm bài: 90 phút;(50 câu trắc nghiệm)Mã đề thi108(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................Câu 1: Gọi M  1  sin 2 x  cos 2 x thì:M  2 cos x.cos  x   .4A.C.M  cos x.  sin x  cos x  .Câu 2: Số nghiệm của phương trìnhA. 3B. 1A.  3; 1B.  1;3M  2 2 cos x.cos  x   .4B.M  2 cos x.  sin x  cos x  .D.2 cos  x    1 với 0  x  2 là :3C. 0D. 2 Câu 3: Biết M  3; 0 là ảnh của M 1; 2  qua Tu , M  2;3 là ảnh của M qua Tv . Tọa độ u  v Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là sai?A. sin x  1  x    k 22C. sin x  0  x  kC.  2; 2 D. 1;5 B. sin x  0  x  k 2D. sin x  1  x 2 k 2Câu 5: Phương trình sin x  sin 2 x  sin 3 x  cos x  cos 2 x  cos3 x có tập nghiệm trùng với tậpnghiệm của phương trình nào sau đây?A. cos x 112B. cos 2 x  sin 2 xcos x  C. 2cos 2 x  sin 2 xD. sin x  32Câu 6: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  cos 2 x  2 sin 2 x  1 lần lượt là m và M. TínhT mM .A. T  1 .B. T  0 .C. T  3 .D. T  2 .Câu 7: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?A. cot A  cot B  cot C  cot A.cot B.cot C.B. tan A  tan B  tan C  tan A.tan B.tan C.ABBCCABCBCAC. tan .tan  tan .tan  tan .tan  1. D. cos cos  sin sin  sin .22222222222Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos  2 x    cos  2 x   trên đoạn44A.626B. 232    3 ; 6  là:3D. 2C.22Câu 9: Cho v  3; 2  và đường tròn  C  : x  y  4 x  4 y  1  0 . Ảnh của  C  qua Tv là  C 22A.  x  5    y  4   92C.  x  1  y 2  9B. x 2  y 2  8 x  2 y  4  022D.  x  5    y  4   9Câu 10: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.Trang 1/5 - Mã đề thi 108A. m  98B. 9 m28C. 5m38D. 9 m 38Câu 11: Phương trình sin 2 x sin 5 x  sin 3x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ;50  ?A. 152B. 153C. 145D. 146Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M  0; 2  , N  2;1 và véctơ v  1; 2  . . Phép tịnhtiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N  tương ứng. Tính độ dài M N  .A. M N   7 .B. M N   5 .C. M N   3 .D. M N   1 .A. A 1;1B. A  0; 2 C. A  2;0 D. A  2;3 Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy cho v   2; 1 . Tìm tọa độ điểm A biết ảnh của nó là điểmA  4; 1 qua phép tịnh tiến theo vectơ v :Câu 14: Cho đường thẳng  có phương trình tổng quát: –2x  3 y – 1  0 . Vectơ nào sau đây làvectơ pháp tuyến của đường thẳng  .A.  3; 2 .B. 2; 3 .C.  –3; 2 .D.  2; –3 .Câu 15: Phương trình sin 2 3x  cos2 4 x  sin 2 5 x  cos 2 6 x có các nghiệm là:xkxkxkxk912A. B. C. D. 36x  k x  k  x  k 2 x  k423 sin x  cos x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ; 2018  ?B. 2017C. 1008D. 20161  cos 2 xsin 2 xCâu 17: Tổng các nghiệm thuộc khoảng  0;   của phương trìnhbằng:cos x1  cos 2 x537A.B.C. D.326Câu 18: Phương trình msin x  3cos x  5 có nghiệm khi và chỉ khiA. m  4B. m  2C. m  4D. m  2Câu 16: Phương trìnhA. 2018Câu 19: Cho cos   A.144với    . Tính giá trị của biểu thức : M  10sin   5cos 52B. 1.C. 2 .D. 10 .22C. 1  2sin x.cos x11  sin 2 2 x2D.Câu 20: Nếu M  sin4 x  cos4 x thì M bằng.2A. 1  sin 2x .2B. 1  sin 2x .Câu 21: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình  x  2   y  3  25 .2A. I  3; 2.B. I  2; 3 .C. I 2; 3 .2D. I 2; 3 .Câu 22: Cho phương trình sin 2 x  2sin x  3  0 .Nghiệm của phương trình làA.  k 2B.   k 2D.   kC. k222Câu 23: Hàm số y  sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  2  B.  0;  2C.  0;    D.   ;  2 2Trang 2/5 - Mã đề thi 108Câu 24: Khoảng cách từ điểm M(1 ; 1) đến đường thẳng  : 3x  4 y  17  0 là:A. 2B.185C.10.5D.Câu 25: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai?A. sin x.cos3 x  sin 4 x.cos 2 x  sin 5 x.cos x .222B. sin x  sin 2 x  sin 3 x  2sin 3 x.sin 2 x.sin x .x1  2cos x  cos 2 x  4cos x.cos 2 .2C.222D. cos x  cos 2 x  cos 3 x  1  2 cos 3 x.cos 2 x.cos x25Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A  4;5  . Phép tịnh tiến v  1;2  biến điểm Athành điểm nào trong các điểm sau đây?A. A  5;7 B. A  3;1C. A 1;6 D. A  4;7 Câu 27: Tìm tập xác định của hàm s ...

Tài liệu được xem nhiều: