Giải trực tiếp trên "Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2017-2018 - Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm" để các em làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời ôn tập và củng cố lại những kiến thức căn bản nhất trong chương trình môn Tiếng Anh. Chúc các em ôn thi thật tốt và đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2017-2018 - Trường Tiểu học Lê Thị Hồng GấmSchool : ……………………………. Name: ……………………………. Class: ………………… KỲ THI CUỐI HỌC KỲ 1- (2017- 2018) CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH – KHỐI 3 Thời gian làm bài: 40 phút GIÁM THỊ SỐ MẬT MÃ SỐ THỨ TỰ -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ĐIỂM : GIÁM KHẢO SỐ MẬT MÃ SỐ THỨ TỰ Listening:______/10 Reading:______/10 Writing:_______/10 LISTEN I. LISTEN AND TICK( V). THERE IS ONE EXAMPLE. ( 5 pts ) 1. What’s Tom playing ? A B C B C 2. What’s Nick doing ? A 3. What’s Ben doing ? A B C B C B C 4. What’s Kim doing ? A 5. What’s Ann painting ? A II. LISTEN AND COLOUR. There is one example. ( 5 pts ) READ LOOK AND MATCH . ( 3 pts ) I. 1. Do you have a sandwich ? A. I like balloons . 2. What are these ? B. These are computers . 3. What do you like ? C. Yes, I do . 4. What time is it ? D. I have P.E on Monday. 5. When do you have P.E ? E. It’s seven o ‘clock. 6. What time do you get up ? F. I get up at six o’clock. CIRCLE THE ODD – OUT . WRITE . ( 3 pts ) II. 1. salad noodles pizza math ……………… 2. monkey P.E music English ……………… 3. candy balloon card Mom ……………… 4. computer table get up board ……………… 5. go home get up blue go to school ………………. 6. present ten twenty sixty ………………. III. LOOK AND WRITE ( 4pts ) doesn’t like likes like don’t like 1. He ……………………candy. 2. He …………………..balloons. 3. 4. I …………………. milkshake. I …………………. chicken. WRITE UNSCRAMBLE AND WRITE . ( 3 pts) I. 1. do / what / you / like ? ……………………………………………………………………… 2. like / presents / I . ……………………………………………………………………… 3. don’t / like / I / pizza . ……………………………………………………………………… 4. English / she / likes . ……………………………………………………………………… 5. go / home / I / four o’clock / at . ……………………………………………………………………… 6. have / they / music / tuesday / on . ………………………………………………………………………… II. LOOK AT PICTURES AND WRITE. ( 4 pts ) 2. ………………. 1. ……………………. 3. ……………….. 4. ……………………………… 5. ……………… 6. ………………. 7. ………………….. III. 8. …………………….. READ THE WORDS . WRITE THEM IN THE CORRECT BOXES. ( 3 pts ) pizza thirty ten fish salad music math noodles twenty forty English P.E Food Numbers Subjects ……………… ……………… ………………. ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ………………. ……………… ……………… ……………….