Danh mục

ĐỀ THI KẾT THÚC HOC PHẦN K37 MÔN ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH Mã thi 210

Số trang: 3      Loại file: pdf      Dung lượng: 87.66 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TPHCM KHOA TOÁN THỐNG KÊĐỀ THI KẾT THÚC HOC PHẦN K37 MÔN ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH Mã thi 210Th i gian làm bài: 75 phútMã thi 210H và tên :...................................................................... Ngày sinh :..............................MSSV :.......................... L p :..................................... STT : ………...................CHKÝ GT1CHKÝ GT2THÍ SINH CH N ÁP ÁN ÚNG R I ÁNH D U CHÉO (X) VÀO B NG TR L I : 1 A B C D 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 I MPH N TR C NGHI MCâu 1: Cho V là không gian con...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
ĐỀ THI KẾT THÚC HOC PHẦN K37 MÔN ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH Mã thi 210 TRƯ NG I H C KINH T TPHCM THI K T THÚC HOC PH N K37 KHOA TOÁN TH NG KÊ MÔN: I S TUY N TÍNH Th i gian làm bài: 75 phút Mã thi 210H và tên :......................................................................Ngày sinh :..............................MSSV :.......................... CH KÝ GT1 CH KÝ GT2L p :..................................... STT : ………................... THÍ SINH CH N ÁP ÁN ÚNG R I ÁNH D U CHÉO (X) VÀO B NG TR L I : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 I M A B C D PH N TR C NGHI MCâu 1: Cho V là không gian con c a » 3 và dimV = 1. M nh nào sau ây là sai A. V có vô s cơ s B. Hai véc tơ b t kỳ khác 0 c a V u t o thành h vectơ ph thu c tuy n tính C. M i véc tơ b t kỳ khác 0 c a V u t o thành cơ s c a V D. M i h véctơ con c a V u ph thu c tuy n tínhCâu 2: G i M là m t ma tr n vuông c p 3. t 0 3 6 1 B =  4 C = 7 A =  ,  ,    2 5 8       1 0  0  và M.B =  1  thì N u M.A =     0 0     0  −1 9 1 0 A. M.C =   B. M.C =  2  C. M.C =  10  D. M.C =  −1       1 0  11  0        Câu 3: Cho h phương trình thu n nh t  x + 4y + 2z + t = 0 2x + 7y + 3z + 4t = 0    x + 5y + 3z − t = 0  x +  2y + mz + 5t = 0 v i m là tham s th c. Không gian nghi m c a h này có s chi u là l n nh t khi A. m ≠ 1 B. m ≠ 0 C. m = 1 D. m = 0Câu 4: Cho h phương trình tuy n tính AX = B (I) và h phương trình tuy n tính thu n nh t liên k tAX = 0 (II) . Ch n m nh úng A. H (II) có nghi m duy nh t thì h (I) có nghi m B. T p nghi m c a h (I) là không gian con thì B = 0 C. H (I) có nghi m thì (II) có vô s nghi m D. H (II) có vô s nghi m thì h (I) có nghi m Trang 1/3 - Mã thi 210Câu 5: N u A là ma tr n vuông c p 3 và det(A) = 10 thì ta có det(3A-1) là A. 3/10 B. 9/10 C. 27/10 D. 1/30 2Câu 6: Cho L = {X = (mx , 2mx + 3 + m) / x ∈ » } ⊂ » v i m là tham s th c. V i giá tr nào c a mthì L là m t không gian con c a » 2 A. m = 0 B. Không có m C. m = − 3 D. m = 3Câu 7: Cho các t p h p sau ây W1 = {(a, b, c, d) / b – c = 3}, W2 = {(a, b, c, d) / a = b + c}, W3 = {(a, b, c, d) / a = 0, b = d} Trư ng h p nào, các t p h p là không gian con c a » 4 A. W2 , W3 B. W1 , W3 C. W1 , W2 , W3 D. W1 , W2Câu 8: Gi s A và B là các ma tr n vuông c p n th a mãn B.A = 0 và A ≠ 0, B ≠ 0 (0 là ma tr n không).Khi ó A. A và B u suy bi n. B. B2A2 = 0 2 C. (A.B) = 0 D. C ba câu trên u úngCâu 9: Cho A là ma tr n vuông c p n th a i u ki n A2 – 3A + I = 0 (I là ma tr n ơn v c p n). Khi ó A. A-1 = A B. A-1 = A – 3I C. A-1 = – A D. A-1 = 3I – ACâu 10: Cho h vectơ U = {u1 = (2,−1,3,0), u2 = (1,1,4,−1), u3 = (0,0,0,0)}. G i L(U) là không gian vectơcon sinh b i h U. Ch n m nh sai A. dim L(U) = 2 B. Các vectơ c a L(U) u là t h p tuy n tính c a u1, u2 C. Vectơ u4 = (1,−2,−1, ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: