Danh mục

Đề thi KSCL lần 4 môn Vật lí lớp 10 năm 2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 204

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 117.00 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi KSCL lần 4 môn Vật lí lớp 10 năm 2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 204 giúp cho các em học sinh củng cố được các kiến thức thông qua việc giải những bài tập trong đề thi. Mời các em cùng tham khảo nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL lần 4 môn Vật lí lớp 10 năm 2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 204 SỞGD&DTVĨNHPHÚC ĐỀKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNGLẦN4 TRƯỜNGTHPTNGUYỄNVIẾTXUÂN Nămhọc20172018 Môn:VậtLý10 MÃĐỀ:204 Thờigianlàmbài:50phút (Đềthigồm4trang) (khôngkểthờigiangiaođề)Họvàtênthísinh:.......................................................SBD...................Câu1:Đồthịnàosauđâykhôngbiểudiễnđúngquátrìnhbiếnđổicủamộtkhốikhílítưởng: A.HìnhB B.HìnhD C.HìnhC D.HìnhACâu2:Thảmộtvậttừmiệnghangxuốngđáyhangsau3,1snghetiếngvậtđóchạmđáyhangphátra.Chog=9,8m/s 2,vậntốctruyềnâmtrongkhôngkhílà340m/s.Độsâucủahangxấp xỉ: A.43m. B.50m. C.109m. D.47m.Câu3:Mộtngườicókhốilượngm=60kgđứngtrongbuồngthangmáytrênmộtbàncânlò xo.Sốchỉcủacânlà642N.Lấyg=10m/s2.Độlớnvàhướnggiatốccủathangmáylà A.0,5m/s2,hướngthẳngđứnglêntrên. B.0,5m/s2,hướngthẳngđứngxuốngdưới. C.0,7m/s2,hướngthẳngđứnglêntrên. D.0,7m/s2,hướngthẳngđứngxuốngdưới.Câu4:Chọnđápánđúng.Nộinăngcủamộtvậtlà A.tổngđộngnăngvàthếnăngcủavật. B.tổngđộngnăngvàthếnăngcủacácphântửcấutạonênvật. C.nhiệtlượngvậtnhậnđượctrongquátrìnhtruyềnnhiệt. D.tổngnhiệtlượngvàcơnăngmàvậtnhậnđượctrongquátrìnhtruyềnnhiệtvàthựchiệncông.Câu5:Chọnphátbiểuđúngvềápsuấttronglòngchấtlỏng. A.Ápsuấttronglòngchấtlỏngphụthuộcvàoápsuấtkhíquyển. B.Tronglòngmộtchấtlỏng,ápsuấtởđộsâu2hlớngấphailầnápsuấtởđộsâuh. C.Khốilượngchấtlỏngtrongbìnhchứacànglớnthìápsuấtchấtlỏngởđáybìnhcànglớn. D.Ởcùngmộtđộsâuh,ápsuấttronglòngcácchấtlỏngtỉlệthuậnvớikhốilượngriêngcủachấtlỏng.Câu6:Mộtconlắcđơncóchiềudàil=1m.Kéoconlắckhỏivịtrícânbằngthẳngđứngđểdâylệchgóc450rồithảnhẹ,bỏquamọimasát.Lấyg=9,8m/s 2.Vậntốccủavậtnặngkhi nóvềquavịtrídâytreolệchgóc300là: A.1,57m/s B.1,76m/s C.2,24m/s D.1,28m/sCâu7:Mộtlượngkhíđựngtrongmộtxilanhcópittôngchuyểnđộngđược.Cácthôngsốtrạng tháicủalượngkhínàylà:2at,15lít,300K.Khipittôngnénkhí,ápsuấtcủakhítănglêntới3,5at,thểtíchgiảmcòn12lít.Nhiệtđộcủakhínénlà: Trang1/5Mãđềthi204 A.400K. B.420K. C.600K. D.150K.Câu8: Ở độ cao20m,mộtvậtđượcnémthẳngđứnglêncaovớivậntốcbanđầuv 0 =10m/s.Lấyg=10m/s2.Bỏ quasứccảnkhôngkhí.Hãytínhđộ caomà ở đóthế năngbằng độngnăngcủavật? A.25m B.35m C.15m D.12,5mCâu9:Từ độ caoh=80msovớimặtđất,mộtvậtnhỏ đượcnémngangvớivậntốcđầuv0=20m/s.Bỏquasứccảncủakhôngkhí.Lấygiatốcrơitựdog=10m/s 2.Tínhtừlúcnémvật,saukhoảngbaolâuthìvectơvậntốcvàvectơgiatốccủavậthợpvớinhaugócα=600? A.0,58s. B.3,46s. C.1,15s. D.1,73s.Câu10:Đơnvịcủađộnglượnglà: A.Kg.m/s B.N/s. C.N.m. D.Nm/s.Câu11:Khikhốilượnggiảmmộtnửavàvậntốccủavậttănggấpđôithìđộnglượngcủa vật: A.khôngđổi B.tănggấp4 C.tănggấp8 D.tănggấp2Câu12: Ngườitathựchiệncông100Jđể nénkhítrongmộtxilanh.Biếtkhítruyềnramôi trườngxungquanhnhiệtlượng20Jđộbiếnthiênnộinăngcủakhílà: A.80J. B.120J. C.100J. D.20J.Câu13:Để xácđịnhnhiệtđộ của1cáilò,ngườitađưavàomộtmiếngsắtm=22,3g.Khi miếngsắtcónhiệtđộ bằngnhiệtđộcủalò,ngườitalấyravàthả ngayvàonhiệtlượngkếchứa450gnướcở150C,nhiệtđộcủanướctănglêntới22,50C.Xácđịnhnhiệtđộcủalò.Chonhiệtdungriêngcủanước4200J/kg.độ,củasắt460J/kg.độ. A.1404,50C B.19530C C.15000C D.1407,50CCâu14:Cácdạngcânbằngcủavậtrắnlà: A.Cânbằngkhôngbền,cânbằngphiếmđịnh. B.Cânbằngbền,cânbằngkhôngbền,cânbằngphiếmđịnh C.Cânbằngbền,cânbằngphiếmđịnh. D. ...

Tài liệu được xem nhiều: