Danh mục

Đề thi KSCL THPT Quốc gia môn Toán năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc - Mã đề 107

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 257.18 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Luyện tập với Đề thi KSCL THPT Quốc gia môn Toán năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc - Mã đề 107 giúp các bạn hệ thống kiến thức đã học, làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề giúp bạn tự tin đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL THPT Quốc gia môn Toán năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc - Mã đề 107SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚCĐỀ THI KSCL THPTQG NĂM HỌC 2017-2018MÃ ĐỀ: 107Môn thi: ToánThời gian làm bài: 90 phút (Đề gồm 50 câu)Họ,tênthísinh:.....................................................................Mãsinhviên:.............................Câu 1:Chohàmsốbậcba y  f  x  cóđồthịnhưhìnhvẽ.Tìmtấtcảcácgiátrịcủamđểhàmsố y  f  x   m cóbađiểmcựctrị.A. m  3 hoặc m   1 B.C. m  3 hoặc m   1 D. m  1 hoặc m  3 Câu 2:Chohìnhnóncódiệntíchxungquanhbằng 3 a 2 vàđộdàiđườngsinhbằng 3a .Bánkínhđáycủahìnhnónđãchobằng:3aA. 3a B. 2a C. a D.2Câu 3:Tínhđạohàmcủahàmsố y  log 3  2 x  1 . 2 2 x  1 ln 31 2 x  1 ln 312x 1 Câu 4:ChohìnhchópS.ABCDcóđáyABCD làhìnhbình hành.ĐiểmMthỏamãn MA  3MB .Mặtphẳng(P)quaMvàsongsongvớihaiđườngthẳngSC,BD.Mệnhđềnàosauđâyđúng?A. (P)cắthìnhchóptheothiếtdiệnlàmộttamgiácB. (P)cắthìnhchóptheothiếtdiệnlàmộtngũgiácC. (P)khôngcắthìnhchópD. (P)cắthìnhchóptheothiếtdiệnlàmộttứgiácCâu 5:Chohàmsố y  f  x  liêntụctrên  vàđồthị  C  làđườngcongnhưhìnhbên.DiệntíchhìnhA. y   2 x  1 ln 3 B. y C. y D. y phẳnggiớihạnbởiđồthị  C  ,trụchoànhvàhaiđườngthẳng x  0 , x  2 (phầntôđen)là:2A. S 2f  x  dx B. S   f  x  dx 01021C. S   f  x  dx   f  x  dx 02D. S    f  x  dx   f  x  dx 1012Câu 6:Chohàmsố y  x 4  x GọiM,mlầnlượtlàGTLN,GTNNcủahàmsố.Tính M  m .A. 2B. 2 C. 0D. 4Trang1/6-Mãđềthi10761Câu 7:Sốhạngkhôngchứaxtrongkhaitriểnnhịthứcsau  2x   là:xA. 8B. 20C. 64D. 160Câu 8:Chosốphức z  2  3i .Sốphứcliênhợpcủazlà:A. z  2  3i B. z  2  3i C. z  13 D. z  2  3i Câu 9:Chokhốinóncóđườngcaohvàbánkínhđáyr.Tínhthểtíchcủakhốinón.1A. 2 r h 2  r 2 B.  r 2 h C.  r 2 h D.  r h 2  r 2 3Câu 10:Chohàmsố f ( x) cóđạohàmcấp2trênkhoảngK và x0  K . Tìmmệnhđềsaitrongcácmệnhđềsau:A. Nếu f ( x0 )  0 và f ( x0 )  0 thìhàmsốđạtcựctrịtại x0 B. Nếuhàmsốđạtcựctrịtại x0 thì f ( x0 )  0 .C. Nếuhàmsốđạtcựcđạitại x0 thìtồntại a  x0 để f ( a )  0 D. Nếuhàmsốđạtcựcđạitại x0 thì f ( x0 )  0 x2.x 2 C. 1.Câu 11:Tìmsốđườngtiệmcậncủađồthịhàmsố y A. 0.B. 3.D. 2.Câu 12:TrongkhônggianOxyz,chođiểm M 1; 0;3 thuộc:A. TrụcOyB. Mặtphẳng(Oyz)C. Mặtphẳng(Oxy)D. Mặtphẳng(Oxz)1Câu 13:Tìmhọnguyênhàmcủahàmsố f ( x)  3x  2 .x13x 1A.  f ( x ) dx B.  f ( x)dx  3x   C  C xln 3 xx131C.  f ( x ) dx D.  f ( x)dx  3x   C  C xln 3 xCâu 14:Hìnhtứdiệncóbaonhiêucạnh?A. 5cạnhB. 3cạnhC. 6cạnhD. 4cạnhx2Câu 15:Chohàmsố y . Tìmkhẳngđịnhđúng.x3A. Hàmsốđồngbiếntrênmỗikhoảngxácđịnh.B. Hàmsốnghịchbiếntrênmỗikhoảngxácđịnh.C. Hàmsốđồngbiếntrên  3 . D. Hàmsốxácđịnhtrên  3 . Câu 16:TậphợpAcó10phầntử.Sốcáchxếp5phầntửcủaAvào5vịtríkhácnhaulà:A. C105 cáchB. 5!cáchC. 5cáchD. A105 cáchCâu 17:TrongkhônggianOxyz, chođiểmA(1;2;-3) vàđườngd cóphươngtrình:x 1 y z 1.Mặt 121phẳng(P)điquaAvàvuônggócvớiđườngthẳngdcóphươngtrìnhlà:A. x + 2y - 3z + 2 = 0 B. x +2y + z-2=0C. x + 2y –3z–2=0 D. x+2y + z +2=02x  1Câu 18:Biếtđồthịhàmsố y cắttrụcOx,OylầnlượttạihaiđiểmphânbiệtA,B.Tínhdiệntíchx 3ScủatamgiácOAB.11A. S  3 B. S  C. S  6 D. S  612Trang2/6-Mãđềthi1074Câu 19:Chohàmsố f  x  cóđạohàmtrên 1; 4 và f 1  2, f  4   10. Giátrịcủa I   f  x  dx là:1A. I  8 B. I  48 C. I  3 D. I  12 Câu 20:Gọi z1 , z 2 làcácnghiệmphứccủaphươngtrình 4 z 2  4 z  5  0 .Giátrịcủabiểuthức z1  z2 bằng:5.25.2x  1 y 1 z  1Câu 21:Trong khônggiantọađộOxyz,chođườngthẳng d :. Véctơnàotrongcác111véctơsauđâykhônglàvéctơchỉphươngcủađườngthẳngd?A. u1   4; 4; 4  B. u1   2; 2; 2  C. u1   3;3; 3 D. u1  1;1;1 A.5 .B.C. 1.D.Câu 22:Cótấtcảbaonhiêumệnhđềđúngtrongbốnmệnhđềsauđây?(I). loga b  log a c vớimọisốthực a  0; b  0; c  0; a  1; b  c (II). log a (b.c)  loga b.log a c vớimọisốthực a  0; b  0; c  0; a  1 (III). log a b n  n log a b vớimọisốthực a  0; a ...

Tài liệu được xem nhiều: