Danh mục

Đề thi thử đại học môn toán năm 2012_Đề số 164

Số trang: 24      Loại file: doc      Dung lượng: 2.51 MB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo đề thi - kiểm tra đề thi thử đại học môn toán năm 2012_đề số 164, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử đại học môn toán năm 2012_Đề số 164 ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG Môn thi : TOÁN (ĐỀ 61) Dệẽ Bề 1 KHOÁI A: x 2 + 2mx + 1 − 3m 2Caõu I: ( 2 ủ) Goùi (C m) laứ ủoà thũ cuỷa haứm soỏ : y = (*) (m laứ x−mtham soỏ)1. Khaỷo saựt sửù bieỏn thieõn vaứ veừ ủoà thũ cuỷa haứm soỏ (*) ửựng vụựi m = 1.2. Tỡm m ủeồ haứm soỏ (*) coự hai ủieồm cửùc trũ naốm veà hai phớa truùc tung. x2 + y2 + x + y = 4Caõu II: ( 2 ủi e ồ m) 1. Giaỷi heọ phửụng trỡnh : x( x + y + 1) + y ( y + 1) = 2 π ) cuỷa phửụng trỡnh :2. Tỡm nghieọm treõn khoỷang (0; 3π x 4sin 2 − 3 cos 2 x = 1 + 2 cos 2 ( x − ) 2 4C aõu III: ( 3 ủie ồ m) 1. Trong maởt phaỳng vụựi heọ toùa ủoọ Oxy cho tam 41giaực ABC caõn taùi ủổnh A coự troùng taõm G ( ; ) , phửụng trỡnh ủửụứng 33 x − 2 y − 4 = 0 vaứ phửụng trỡnh ủửụứng thaỳng BG laứ 7 x − 4 y − 8 = 0thaỳng BC laứ.Tỡm toùa ủoọ caực ủổnh A, B, C.2.Trong khoõng gian vụựi heọ toùa ủoọ Oxyz cho 3 ủieồm A(1;1;0),B(0; 2;0),C(0; 0; 2) . a) Vieỏt phửụng trỡnh maởt phaỳng (P) qua goỏc toùa ủoọ O vaứ vuoõng goực vụựi BC.Tỡm toùa ủoọ giao ủieồm cuỷa AC vụựi maởt phaỳng (P). b) Chửựng minh tam giaực ABC laứ tam giaực vuoõng. Vieỏt phửụng trỡnh maởt caàu ngoùai tieỏp tửự dieọn OABC. π 3Caõu IV: ( 2 ủi e ồ m). 1. Tớnh tớch phaõn I = sin 2 x.tgxdx . 02 . Tửứ caực chửừ soỏ 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 coự theồ laọp ủửụùc bao nhieõu soỏtửù nhieõn, moói soỏ goàm 6 chửừ soỏ khaực nhau vaứ toồng caực chửừ soỏhaứng chuùc, haứng traờm haứng ngaứn baống 8.Caõu V : ( 1 ủie ồ m) Cho x, y, z laứ ba soỏ thoỷa x + y + z = 0. Cmraống : 3 + 4x + 3 + 4 y + 3 + 4z 6B a ứ i gia ỷ i CAÂU I x2 + 2x − 21/ Khi m = 1 thỡ y = (1) x−1 • MXẹ: D = R {1} x2 − 2x y = , y = 0 � x = 0hay x = 2 • ( x − 1) 2 • BBT − + x 0 1 2 y + 0 - 0 + - T RANG 1 + y 2 − 6 • Tieọm caọn:x = 1 laứ pt t/c ủửựngy = x + 3 laứ pt t/c xieõn2/ Tỡm m x2 − 2mx + m2 − 1Ta coự y = ( x − m) 2Haứm soỏ (*) coự 2 cửùc trũnaốm veà 2 phớa truùc tung� y = 0 coự 2 nghieọm traựidaỏu� x1x2 = P = m2 − 1< 0 � −1< m < 1CAÂU II: 1/ Giaỷi heọ phửụng x2 + y2 + x + y = 4 ( I)trỡnh x ( x + y + 1) + y ( y + 1) = 2 x2 + y2 + x + y = 4(I) x2 + y2 + x + y + xy = 2 � xy = −2Ta coự S = x + y;P = xy � S2 = x2 + y2 + 2xy � x2 + y2 = S2 − 2P S2 − 2P + S = 4 P = −2 Vaọy ( I) � � �� S = 0hayS = −1 S2 − P + S = 2 S= x+ y = 0TH1 : vaọy x, y laứ nghieọm cuỷa phửụng trỡnh X 2 + 0X − 2 = 0 P = xy = −2 x= 2 x= − 2Vaọy heọ coự 2 nghieọm hay x= − 2 y= 2 S = x + y = −1TH2 : vaọy x,y laứ nghieọm cuỷa phửụng trỡnh X 2 + X − 2 = 0 P = xy = −2 x=1 x = −2⇒ X = 1hayX = −2 . Vaọy heọ coự 2 nghieọm V y = −2 y=1 x= 2 ...

Tài liệu được xem nhiều: