Đề thi thử đại học năm học 2012-2013 môn Vật lý 12 - Trường THPT chuyên Hà Tĩnh (Mã đề 306)
Số trang: 6
Loại file: doc
Dung lượng: 252.50 KB
Lượt xem: 1
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn và quý thầy cô cùng tham khảo "Đề thi thử đại học năm học 2012-2013 môn Vật lý 12 - Trường THPT chuyên Hà Tĩnh" mã đề 306 sau đây nhằm giúp các em củng cố kiến thức của mình và thầy cô có thêm kinh nghiệm trong việc ra đề thi. Chúc các em thành công và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử đại học năm học 2012-2013 môn Vật lý 12 - Trường THPT chuyên Hà Tĩnh (Mã đề 306) TRƯỜNGTHPT ĐỀTHITHỬĐẠIHỌCLẦNIINĂMHỌC20122013 CHUYÊNHÀTĨNH MÔNVẬTLÍ12 TỔVẬTLÍ Thờigianlàmbài:90phút Mãđề306 50câutrắcnghiệm Họ,tênthísinh:............................................................................... Sốbáodanh:...........................Câu1:Sóngtruyềntrênsợidâydàilvớibướcsóng ,đểcósóngdừngtrênsợidâyvớimộtđầu dâycốđịnhvàmộtđầudâytựdothì l A.λ= vớik=0,1,2,... B.l=kλ/2vớik=1,2,3,… k 12 4l C.λ= vớik=0,1,2,… D.l=(2k+1)λvớik=0,1,2,… 2k 1Câu2:Mộtvậtcókhốilượngkhôngđổi,thựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacóphương trìnhdaođộnglầnlượtlàx1=10cos(2 t+ )cmvàx2=A2cos(2 t /2)cmthìdaođộngtổnghợplàx=Acos(2 t /3)cm.Nănglượngdaođộngcủavậtcựcđạithìbiênđộ daođộngA 2cógiátrịlà: A. 20 / 3 cm. B.20cm. C.10 / 3 cm. D.10 3 cm.Câu3:MộtngườiđứngcáchnguồnâmmộtkhoảnglàxthìcườngđộâmlàI.Khingườiđótiếnranguồnxathêmmộtđoạn30mthìcườngđộâmgiảmchỉcònbằngI/4.Khoảngcáchxbanđầulà A.15m. B.30m. C.60m. D.7,5m.Câu4:Mộtconlắclòxotrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcómộtđầucốđịnh,đầukiagắnvớivậtnhỏcókhốilượngm.Banđầuvậtmđượcgiữởvịtríđểlòxobịnén9cm.Đặtvậtnhỏmcókhốilượngbằngmộtnửakhốilượngvậtm,nằmsátm.Bỏquacáclựcmasát.Thảnhẹvậtmđểhai vậtchuyểnđộngtheophươngcủatrụclòxo,đếnlúcvậtmcótốcđộ cựctiểu,thìkhoảngcáchgiữa haivậtmvàmlà: A.39cm. B.4,5cm. C.9cm. D.4,19cm.Câu5:ChấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênđoạnMN=4cm,vớichukìT=2s.Chọngốcthờigian khichấtđiểmcóliđộx=1cm,vậntốccógiátrịdương.Phươngtrìnhdaođộnglà: A.x=2cos( t2 /3)cm. B.x=2cos( t+2 /3)cm. C.x=2cos(4 t2 /3)cm. D.x=4cos( t+ /3)cm.Câu6:Banđầumộtvậnđộngviêntrượtbăngnghệ thuậthaitaydangrộngđangthựchiệnđộng tácquayquanhtrụcthẳngđứngđiquatrọngtâmcủangườiđó.Bỏquamọimasátảnhhướngđến sựquay.Sauđóvậnđộngviênkhéptaylạithìchuyểnđộngquaysẽ A.dừnglạingay. B.quaynhanhhơn. C.khôngthayđổi. D.quaychậmlại.Câu7:Mộtbánhxecómomenquántính10kgm2đốivớitrụccủanó.Bánhxechịutácdụngcủa momenlựcMkhôngđổivàmomenlựcmasáttácdụngcóđộlớnM ms=10Nm.Trong10stốcđộgóccủabánhxetăngtừ0đến20rad/s.Momenlực A.M=15Nm. B.M=40Nm. C.M=20Nm. D.M=30Nm.Câu8:Mộtđoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần,cuộncảmthuầnvàtụđiệnmắcnối tiếp.Biếtcảmkhánggấpđôidungkháng.Dùngvônkếxoaychiềuđođiệnápgiữahaiđầutụđiệnvàđiệnápgiữahaiđầuđiệntrở thìsốchỉ củavônkế lànhư nhau.Độ lệchphacủađiệnápgiữa haiđầuđoạnmạchsovớicườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà A. / 6 rad. B. / 4 rad. C. / 3 rad. D. π / 4 rad.Câu9:Trongmộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.GọiLlàđộ tựcảmvà Clàđiệndungcủamạch.Tạithờiđiểmt,hiệuđiệnthế giữahaibảntụ điệnlàuvàcườngđộ Trang1/6Mãđềthi306ThHI,IIThCIII,IVThTVdòngđiệntrongmạchlài.GọiU0làhiệuđiệnthếcựcđạigiữahaibảntụđiệnvàI0làcườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạch.Hệthứcliênhệgiữauvàilà C A. i 2 = (U 02 − u 2 ) . B. i 2 = LC (U 02 − u 2 ) . L L C. i 2 = (U 02 − u 2 ) . D. i 2 = LC (U 02 − u 2 ) . C πCâu10:Tạithờiđiểmt,điệnápu=200 2 cos(100 π t − )(trongđóutínhbằngV,ttínhbằngs) 2 1cógiátrị100 2 Vvàđangtăng.Sauthờiđiểmđó s ,điệnápnàycógiátrị 600 A. −100 6 V. B. 100 2 V. C. 100 6 V. D.100V.Câu11:Mộtconlắclòxocóđộcứngk=40N/mđầutrênđượcgiữcốđịnhcònphíadướigắnvậtm.Nângmlênđếnvị trílòxokhôngbiếndạngrồithả nhẹ vậtdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộ2,5cm.Lấyg=10m/s 2.Trongquátrìnhdaođộng,côngsuấttứcthờicủa trọnglựcvậtmđạtcựcđạibằng A.0,5W. B.0,64W. C.0,32W. D.0,41W.Câu12:Phátbiểunàosai:Mômenquántínhcủamộtvậtrắnđốivớimộttrụcquaycốđịnh A.khôngphụthuộcvàosựphânbốkhốilượngcủavậtsovớitrụcquay. B.cógiátrịdương. C.đặctrưngchomứcquántínhcủavậttrongchuyểnđộngquay. D.phụthuộcvàovịtrítrụcquay.Câu13:Haihọaâmliêntiếpdomộtdâyđànphátracótầnsốhơnkémnhau56Hz.Họaâmthứba cótầnsố A.28Hz. B.84Hz. C.168Hz. D.56Hz.Câu14: TạihaiđiểmA,Btrênmặtnướccáchnhau21cmcóhainguồnphátsóngkếthợpdaođộngtheophươngvuônggócvớimặtnước,phươngtrìnhdaođộnglầnlượtlà u1 =2cos(40πt+π) πcmvà u1 =4cos(40πt+ ) cm.Tốcđộtruy ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử đại học năm học 2012-2013 môn Vật lý 12 - Trường THPT chuyên Hà Tĩnh (Mã đề 306) TRƯỜNGTHPT ĐỀTHITHỬĐẠIHỌCLẦNIINĂMHỌC20122013 CHUYÊNHÀTĨNH MÔNVẬTLÍ12 TỔVẬTLÍ Thờigianlàmbài:90phút Mãđề306 50câutrắcnghiệm Họ,tênthísinh:............................................................................... Sốbáodanh:...........................Câu1:Sóngtruyềntrênsợidâydàilvớibướcsóng ,đểcósóngdừngtrênsợidâyvớimộtđầu dâycốđịnhvàmộtđầudâytựdothì l A.λ= vớik=0,1,2,... B.l=kλ/2vớik=1,2,3,… k 12 4l C.λ= vớik=0,1,2,… D.l=(2k+1)λvớik=0,1,2,… 2k 1Câu2:Mộtvậtcókhốilượngkhôngđổi,thựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacóphương trìnhdaođộnglầnlượtlàx1=10cos(2 t+ )cmvàx2=A2cos(2 t /2)cmthìdaođộngtổnghợplàx=Acos(2 t /3)cm.Nănglượngdaođộngcủavậtcựcđạithìbiênđộ daođộngA 2cógiátrịlà: A. 20 / 3 cm. B.20cm. C.10 / 3 cm. D.10 3 cm.Câu3:MộtngườiđứngcáchnguồnâmmộtkhoảnglàxthìcườngđộâmlàI.Khingườiđótiếnranguồnxathêmmộtđoạn30mthìcườngđộâmgiảmchỉcònbằngI/4.Khoảngcáchxbanđầulà A.15m. B.30m. C.60m. D.7,5m.Câu4:Mộtconlắclòxotrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcómộtđầucốđịnh,đầukiagắnvớivậtnhỏcókhốilượngm.Banđầuvậtmđượcgiữởvịtríđểlòxobịnén9cm.Đặtvậtnhỏmcókhốilượngbằngmộtnửakhốilượngvậtm,nằmsátm.Bỏquacáclựcmasát.Thảnhẹvậtmđểhai vậtchuyểnđộngtheophươngcủatrụclòxo,đếnlúcvậtmcótốcđộ cựctiểu,thìkhoảngcáchgiữa haivậtmvàmlà: A.39cm. B.4,5cm. C.9cm. D.4,19cm.Câu5:ChấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênđoạnMN=4cm,vớichukìT=2s.Chọngốcthờigian khichấtđiểmcóliđộx=1cm,vậntốccógiátrịdương.Phươngtrìnhdaođộnglà: A.x=2cos( t2 /3)cm. B.x=2cos( t+2 /3)cm. C.x=2cos(4 t2 /3)cm. D.x=4cos( t+ /3)cm.Câu6:Banđầumộtvậnđộngviêntrượtbăngnghệ thuậthaitaydangrộngđangthựchiệnđộng tácquayquanhtrụcthẳngđứngđiquatrọngtâmcủangườiđó.Bỏquamọimasátảnhhướngđến sựquay.Sauđóvậnđộngviênkhéptaylạithìchuyểnđộngquaysẽ A.dừnglạingay. B.quaynhanhhơn. C.khôngthayđổi. D.quaychậmlại.Câu7:Mộtbánhxecómomenquántính10kgm2đốivớitrụccủanó.Bánhxechịutácdụngcủa momenlựcMkhôngđổivàmomenlựcmasáttácdụngcóđộlớnM ms=10Nm.Trong10stốcđộgóccủabánhxetăngtừ0đến20rad/s.Momenlực A.M=15Nm. B.M=40Nm. C.M=20Nm. D.M=30Nm.Câu8:Mộtđoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần,cuộncảmthuầnvàtụđiệnmắcnối tiếp.Biếtcảmkhánggấpđôidungkháng.Dùngvônkếxoaychiềuđođiệnápgiữahaiđầutụđiệnvàđiệnápgiữahaiđầuđiệntrở thìsốchỉ củavônkế lànhư nhau.Độ lệchphacủađiệnápgiữa haiđầuđoạnmạchsovớicườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà A. / 6 rad. B. / 4 rad. C. / 3 rad. D. π / 4 rad.Câu9:Trongmộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.GọiLlàđộ tựcảmvà Clàđiệndungcủamạch.Tạithờiđiểmt,hiệuđiệnthế giữahaibảntụ điệnlàuvàcườngđộ Trang1/6Mãđềthi306ThHI,IIThCIII,IVThTVdòngđiệntrongmạchlài.GọiU0làhiệuđiệnthếcựcđạigiữahaibảntụđiệnvàI0làcườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạch.Hệthứcliênhệgiữauvàilà C A. i 2 = (U 02 − u 2 ) . B. i 2 = LC (U 02 − u 2 ) . L L C. i 2 = (U 02 − u 2 ) . D. i 2 = LC (U 02 − u 2 ) . C πCâu10:Tạithờiđiểmt,điệnápu=200 2 cos(100 π t − )(trongđóutínhbằngV,ttínhbằngs) 2 1cógiátrị100 2 Vvàđangtăng.Sauthờiđiểmđó s ,điệnápnàycógiátrị 600 A. −100 6 V. B. 100 2 V. C. 100 6 V. D.100V.Câu11:Mộtconlắclòxocóđộcứngk=40N/mđầutrênđượcgiữcốđịnhcònphíadướigắnvậtm.Nângmlênđếnvị trílòxokhôngbiếndạngrồithả nhẹ vậtdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộ2,5cm.Lấyg=10m/s 2.Trongquátrìnhdaođộng,côngsuấttứcthờicủa trọnglựcvậtmđạtcựcđạibằng A.0,5W. B.0,64W. C.0,32W. D.0,41W.Câu12:Phátbiểunàosai:Mômenquántínhcủamộtvậtrắnđốivớimộttrụcquaycốđịnh A.khôngphụthuộcvàosựphânbốkhốilượngcủavậtsovớitrụcquay. B.cógiátrịdương. C.đặctrưngchomứcquántínhcủavậttrongchuyểnđộngquay. D.phụthuộcvàovịtrítrụcquay.Câu13:Haihọaâmliêntiếpdomộtdâyđànphátracótầnsốhơnkémnhau56Hz.Họaâmthứba cótầnsố A.28Hz. B.84Hz. C.168Hz. D.56Hz.Câu14: TạihaiđiểmA,Btrênmặtnướccáchnhau21cmcóhainguồnphátsóngkếthợpdaođộngtheophươngvuônggócvớimặtnước,phươngtrìnhdaođộnglầnlượtlà u1 =2cos(40πt+π) πcmvà u1 =4cos(40πt+ ) cm.Tốcđộtruy ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi thử đại học Đề thi thử đại học Vật lý 12 Đề thi Vật lý 12 Đề thi Vật lý 2012 Đề thi Vật lý mã đề 306 Đề thi Vật lý 12 có đáp ánGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 7
5 trang 96 0 0 -
11 trang 38 0 0
-
Đề thi chọn học sinh giỏi tỉnh Phú Yên
5 trang 37 0 0 -
Trắc nghiệm sinh học phần kỹ thuật di truyền + đáp án
6 trang 35 0 0 -
Đề thi thử trường THCS-THPT Hồng Vân
6 trang 35 0 0 -
60 ĐỀ TOÁN ÔN THI TN THPT (có đáp án) Đề số 59
2 trang 31 0 0 -
Đáp án đề thi Cao đẳng môn Sinh khối B 2007
2 trang 29 0 0 -
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - ĐỀ THI HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 12 NĂM HỌC 2010-2011
6 trang 27 0 0 -
Tài liệu luyện thi đại học môn Hóa - Hướng tới kỳ thi năm 20131
14 trang 25 0 0 -
Đề Thi Thử ĐH Môn TOÁN Lần I - THPT Chuyên Lê Quý Đôn [2009 - 2010]
12 trang 25 0 0