Danh mục

đề thi thử môn hóa lần 1 mã đề 009 năm học 2008 - 2009 trường trung học phổ thông phan bội châu

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 360.34 KB      Lượt xem: 4      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu đề thi thử môn hóa lần 1 mã đề 009 năm học 2008 - 2009 trường trung học phổ thông phan bội châu, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
đề thi thử môn hóa lần 1 mã đề 009 năm học 2008 - 2009 trường trung học phổ thông phan bội châu Nh n gia sư môn Hóa H c cho m i ñ i tư ng Mã ñ thi: 009 ð THI ð I H C Môn thi: Hoá h c - Không Phân ban Mã ñ : 009 Th i gian làm bài: 90 phút S câu tr c nghi m: 50H , tên thí sinh:....................................................................................... S báo danh:…...........................Câu 1. Cho sơ ñ ph n ng: C2H5OH  → X  → Y  → HOOC – COOH. Ch t Y có th là:   A. etanñial B. etilenglicol C. etilen D. axetilenCâu 2. Cho sơ ñ : X  → Y  → C2H5OH.  V i X, Y là nh ng h p ch t h u cơ có ch a các nguyên t C, H ho c có c C, H, O v i s nguyên tC ≤ 2; X, Y khác nhau và khác C2H5OH. S c p X, Y có th có là:A. 3 B. 4 C. 5 D. 6Câu 3. Th y phân este C4H6O2 trong môi trư ng ki m dư, sau ñó chưng c t h n h p sau ph n ng thuñư c m t ch t h u cơ X có ph n ng tráng gương. Bi t t kh i hơi c a X so v i hiñro nh hơn 25. Côngth c c u t o c a este là:A. HCOOCH2CH=CH2 B. CH3COOCH=CH2 C. CH2=CHCOOCH3 D. HCOOCH=CHCH3Câu 4. Khi dùng khí CO ñ kh Fe2O3 thu ñư c h n h p ch t r n X. Hòa tan X b ng dung d ch HCl (dư)gi i phóng 4,48 lít khí (ñktc). Dung d ch sau ph n ng tác d ng v i NaOH dư thu ñư c 45 gam k t t atr ng xanh. Th tích CO c n dùng là:A. 6,72 lít B. 8,96 lít C. 10,08 lít D. 13,44 lítCâu 5. Sơ ñ t ng h p rư u trong công nghi p phù h p nh t là:A. C2H4  → C2H6  → C2H5Cl  → C2H5OH   B. C2H4  → C2H5Cl  → C2H5OH  C. CH4  → C2H2  → C2H4  → C2H5OH   D. C2H4  → C2H5OH Câu 6. Cho sơ ñ sau: Toluen 2  :1 → X  → Y + CuO → Z  3 → T + Cl , ánh sáng,1 + NaOH + AgNO   Công th c c u t o c a T là:A. C6H5OH B. CH3C6H4COONH4 C. C6H5COONH4 D. p-HOOC – C6H4ClCâu 7. Cho các ch t sau: C2H5OH (1); CH3CHO (2); C6H5COOH (3); C6H5OH (4).Tính tan thay ñ i như sau:A. (1) > (2) > (3) > (4) B. (1) > (3) > (4) > (2) C. (4) > (1) > (2) > (3) D. (4) > (1) > (3) > (2)Câu 8. M t thanh Zn ñang tác d ng v i HCl n u thêm vài gi t CuSO4 thì:A. Lư ng b t khí H2 bay ra nhi u hơn B. Lư ng b t khí H2 bay ra không ñ iC. Lư ng b t khí bay ra ít hơn D. Không có b t khí bay raCâu 9. Có hai thìa s t như nhau, m t chi c gi nguyên còn m t chi c b v n cong cùng ñ t trong ñi uki n không khí m như nhau. Hi n tư ng x y ra là:A. C 2 chi c thìa ñ u không b ăn mònB. C 2 chi c thìa ñ u b ăn mòn v i t c ñ như nhauC. Chi c thìa cong b ăn mòn nhi u hơnD. Chi c thìa cong b ăn mòn ít hơnCâu 10. Công th c phân t c a m t h p ch t h u cơ X là C2H8O3N2. ðun nóng 10,8 gam X v i dungd ch NaOH v a ñ , thu ñư c dung d ch Y. Khi cô c n Y thu ñư c ph n bay hơi có ch a m t h p ch th u cơ Z có 2 nguyên t cacbon trong phân t và còn l i a gam ch t r n. Giá tr c a a là:A. 6,8 gam B. 8,2 gam C. 8,5 gam D. 9,8 gamCopyright © 2007 Lê Ph m Thành C nhân ch t lư ng cao Hóa H c – ðHSP Trang 1/5Phone: 0976053496 E-mail: thanh.lepham@gmail.com Nh n gia sư môn Hóa H c cho m i ñ i tư ng Mã ñ thi: 009Câu 11. T C2H2 ñ ñi u ch ñư c CH3COOC2H5 c n ti n hành s ph n ng ít nh t là:A. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 12. Cho 2,7 gam Al tác d ng v a ñ v i dung d ch ch a NaNO3 và NaOH thu ñư c V lít khí (ñktc).Giá tr c a V là:A. 0,84 lít B. 1,68 lít C. 11,2 lít D. 22,4 lítCâu 13. Cho 20 gam Fe tác d ng v i HNO3 ñ , thu ñư c V lít khí NO duy nh t (ñktc) và 3,2 gam ch tr n. Giá tr c a V là:A. 0,896 lít B. 2,24 lít C. 4,48 lít D. 6,72 lítCâu 14. Cho 18,5 gam h n h p g m Fe và Fe3O4 tác d ng v i 200 ml HNO3 loãng, ñun nóng. Sau khiph n ng thu ñư c 2,24 lít NO duy nh t (ñktc), dung d ch D và còn l i 1,46 gam kim lo i. N ng ñ c adung d ch HNO3 là:A. 5,1M B. 3,5M ...

Tài liệu được xem nhiều: