đề thi thử môn hóa lần 2 năm học 2008 - 2009 trường trung học phổ thông phan bội châu
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 346.14 KB
Lượt xem: 5
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu đề thi thử môn hóa lần 2 năm học 2008 - 2009 trường trung học phổ thông phan bội châu, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
đề thi thử môn hóa lần 2 năm học 2008 - 2009 trường trung học phổ thông phan bội châu Nh n gia sư môn Hóa H c cho m i ñ i tư ng Mã ñ thi: 002 ðÁP ÁN ð THI ð I H C Môn thi: Hoá h c - Không Phân ban Mã ñ : 002 Th i gian làm bài: 90 phút S câu tr c nghi m: 50H , tên thí sinh:....................................................................................... S báo danh:................................Câu 1. Khi nói v s kh i, ñi u kh ng ñ nh nào sau ñây luôn ñúng ?A. Trong nguyên t , s kh i b ng t ng kh i lư ng các h t proton và nơtronB. Trong nguyên t , s kh i b ng t ng s h t proton và nơtronC. Trong nguyên t , s kh i b ng nguyên t kh iD. Trong nguyên t , s kh i b ng t ng s các h t proton, nơtron và electronCâu 2. Hai nguyên t X và Y ñ ng k ti p nhau trong m t chu kì có t ng s proton trong hai h t nhânnguyên t là 25. X và Y thu c chu kì và nhóm nào sau ñây trong b ng HTTH ?A. Chu kì 2, các nhóm IA và IIA B. Chu kì 3, các nhóm IA và IIAC. Chu kì 2, các nhóm IIA và IIIA D. Chu kì 3 và các nhóm IIA và IIIACâu 3. Fe có th ñư c dùng làm ch t xúc tác cho ph n ng ñi u ch NH3 t N2 và H2 theo ph n ng sau: N 2 + 3H 2 2NH3Nh n ñ nh nào sau ñây là ñúng khi nói v vai trò c a Fe trong ph n ng: B. Làm tăng n ng ñ các ch t trong ph n ngA. Làm cân b ng chuy n d ch theo chi u thu nC. Làm tăng t c ñ ph n ng D. Làm tăng h ng s cân b ng c a ph n ng ∆H = -58,040C.Câu 4. Cho cân b ng: 2NO2 (màu nâu) N2O4 (không màu)Nhúng bình ñ ng h n h p NO2 và N2O4 vào nư c ñá thì:A. H n h p v n gi nguyên màu như ban ñ u B. Màu nâu ñ m d nC. Màu nâu nh t d n D. H n h p chuy n sang màu xanhCâu 5. Có 4 dung d ch ñ u có n ng ñ b ng nhau: HCl có pH = a; H2SO4 có pH = b; NH4Cl có pH = c vàNaOH có pH = d. K t qu nào sau ñây là ñúng ?A. d < c < a < b B. a < b < c < d C. c < a < d < b D. b < a < c < dCâu 6. Dung d ch X ch a h n h p KOH và Ba(OH)2 có n ng ñ tương ng là 0,2M và 0,1M. Dung d chY ch a h n h p H2SO4 và HCl có n ng ñ l n lư t là 0,25M và 0,75M. Th tích dung d ch X c n ñtrung hòa v a ñ 40 ml dung d ch Y là:A. 0,063 lít B. 0,125 lít C. 0,15 lít D. 0,25 lítCâu 7. Ngư i ta ñi u ch oxi trong phòng thí nghi m b ng cách nào sau ñây?A. Chưng c t phân ño n không khí l ng B. ði n phân nư cC. ði n phân dung d ch NaOH D. Nhi t phân KClO3 v i xúc tác MnO2Câu 8. Cho dung d ch NaOH dư tác d ng v i dung d ch AlCl3 thu ñư c dung d ch X. Trong X có nh ngch t nào sau ñây ?A. NaAlO2 + NaCl B. NaAlO2 + NaCl + AlCl3C. NaAlO2 + NaCl + NaOH + H2O D. NaAlO2 + NaOHCâu 9. ði n phân dung d ch h n h p g m AgNO3, Cu(NO3)2 và Fe(NO3)3 (v i ñi n c c trơ). Các kim lo il n lư t xu t hi n t i catot theo th t :A. Ag – Cu – Fe B. Fe – Ag – CuC. Fe – Cu – Ag D. Cu – Ag – FeCâu 10. Cho h n h p b t X g m 3 kim lo i: Fe, Cu, Ag. ð tách nhanh Ag ra kh i X mà không làm thayñ i kh i lư ng có th dùng hóa ch t nào sau ñây?A. Dung d ch AgNO3 dư B. Dung d ch HCl ñ cC. Dung d ch FeCl3 dư D. Dung d ch HNO3 dưCopyright © 2007 Lê Ph m Thành C nhân ch t lư ng cao Hóa H c – ðHSP - 1/5 -Phone: 0976053496 E-mail: thanh.lepham@gmail.com Nh n gia sư môn Hóa H c cho m i ñ i tư ng Mã ñ thi: 002Câu 11. Nguyên t c ñi u ch flo là: B. dùng dòng ñi n oxi hoá mu i floruaA. dùng ch t oxi hoá m nh oxi hoá mu i florua D. dùng ch t có ch a F ñ nhi t phân ra F2C. cho HF tác d ng v i ch t oxi hoá m nhCâu 12. Phương trình ph n ng nào sau ñây vi t sai? oA. 2Al + 3Cl2 t → 2AlCl3 B. 8Al + H2SO4 (ñ c, ngu i) → 4Al2(SO4)3 + 3H2S + 12H2O C. 2Al + 3HgCl2 → 2AlCl3 + 3Hg D. 10Al + 36HNO3 (loãng) → 10Al(NO ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
đề thi thử môn hóa lần 2 năm học 2008 - 2009 trường trung học phổ thông phan bội châu Nh n gia sư môn Hóa H c cho m i ñ i tư ng Mã ñ thi: 002 ðÁP ÁN ð THI ð I H C Môn thi: Hoá h c - Không Phân ban Mã ñ : 002 Th i gian làm bài: 90 phút S câu tr c nghi m: 50H , tên thí sinh:....................................................................................... S báo danh:................................Câu 1. Khi nói v s kh i, ñi u kh ng ñ nh nào sau ñây luôn ñúng ?A. Trong nguyên t , s kh i b ng t ng kh i lư ng các h t proton và nơtronB. Trong nguyên t , s kh i b ng t ng s h t proton và nơtronC. Trong nguyên t , s kh i b ng nguyên t kh iD. Trong nguyên t , s kh i b ng t ng s các h t proton, nơtron và electronCâu 2. Hai nguyên t X và Y ñ ng k ti p nhau trong m t chu kì có t ng s proton trong hai h t nhânnguyên t là 25. X và Y thu c chu kì và nhóm nào sau ñây trong b ng HTTH ?A. Chu kì 2, các nhóm IA và IIA B. Chu kì 3, các nhóm IA và IIAC. Chu kì 2, các nhóm IIA và IIIA D. Chu kì 3 và các nhóm IIA và IIIACâu 3. Fe có th ñư c dùng làm ch t xúc tác cho ph n ng ñi u ch NH3 t N2 và H2 theo ph n ng sau: N 2 + 3H 2 2NH3Nh n ñ nh nào sau ñây là ñúng khi nói v vai trò c a Fe trong ph n ng: B. Làm tăng n ng ñ các ch t trong ph n ngA. Làm cân b ng chuy n d ch theo chi u thu nC. Làm tăng t c ñ ph n ng D. Làm tăng h ng s cân b ng c a ph n ng ∆H = -58,040C.Câu 4. Cho cân b ng: 2NO2 (màu nâu) N2O4 (không màu)Nhúng bình ñ ng h n h p NO2 và N2O4 vào nư c ñá thì:A. H n h p v n gi nguyên màu như ban ñ u B. Màu nâu ñ m d nC. Màu nâu nh t d n D. H n h p chuy n sang màu xanhCâu 5. Có 4 dung d ch ñ u có n ng ñ b ng nhau: HCl có pH = a; H2SO4 có pH = b; NH4Cl có pH = c vàNaOH có pH = d. K t qu nào sau ñây là ñúng ?A. d < c < a < b B. a < b < c < d C. c < a < d < b D. b < a < c < dCâu 6. Dung d ch X ch a h n h p KOH và Ba(OH)2 có n ng ñ tương ng là 0,2M và 0,1M. Dung d chY ch a h n h p H2SO4 và HCl có n ng ñ l n lư t là 0,25M và 0,75M. Th tích dung d ch X c n ñtrung hòa v a ñ 40 ml dung d ch Y là:A. 0,063 lít B. 0,125 lít C. 0,15 lít D. 0,25 lítCâu 7. Ngư i ta ñi u ch oxi trong phòng thí nghi m b ng cách nào sau ñây?A. Chưng c t phân ño n không khí l ng B. ði n phân nư cC. ði n phân dung d ch NaOH D. Nhi t phân KClO3 v i xúc tác MnO2Câu 8. Cho dung d ch NaOH dư tác d ng v i dung d ch AlCl3 thu ñư c dung d ch X. Trong X có nh ngch t nào sau ñây ?A. NaAlO2 + NaCl B. NaAlO2 + NaCl + AlCl3C. NaAlO2 + NaCl + NaOH + H2O D. NaAlO2 + NaOHCâu 9. ði n phân dung d ch h n h p g m AgNO3, Cu(NO3)2 và Fe(NO3)3 (v i ñi n c c trơ). Các kim lo il n lư t xu t hi n t i catot theo th t :A. Ag – Cu – Fe B. Fe – Ag – CuC. Fe – Cu – Ag D. Cu – Ag – FeCâu 10. Cho h n h p b t X g m 3 kim lo i: Fe, Cu, Ag. ð tách nhanh Ag ra kh i X mà không làm thayñ i kh i lư ng có th dùng hóa ch t nào sau ñây?A. Dung d ch AgNO3 dư B. Dung d ch HCl ñ cC. Dung d ch FeCl3 dư D. Dung d ch HNO3 dưCopyright © 2007 Lê Ph m Thành C nhân ch t lư ng cao Hóa H c – ðHSP - 1/5 -Phone: 0976053496 E-mail: thanh.lepham@gmail.com Nh n gia sư môn Hóa H c cho m i ñ i tư ng Mã ñ thi: 002Câu 11. Nguyên t c ñi u ch flo là: B. dùng dòng ñi n oxi hoá mu i floruaA. dùng ch t oxi hoá m nh oxi hoá mu i florua D. dùng ch t có ch a F ñ nhi t phân ra F2C. cho HF tác d ng v i ch t oxi hoá m nhCâu 12. Phương trình ph n ng nào sau ñây vi t sai? oA. 2Al + 3Cl2 t → 2AlCl3 B. 8Al + H2SO4 (ñ c, ngu i) → 4Al2(SO4)3 + 3H2S + 12H2O C. 2Al + 3HgCl2 → 2AlCl3 + 3Hg D. 10Al + 36HNO3 (loãng) → 10Al(NO ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
bài tập hóa các đề thi hóa cách làm bài hóa nhanh bài giải toán đề thi toán câu hỏi trắc nghiệmGợi ý tài liệu liên quan:
-
SLIDE QUẢN TRỊ NHÂN LỰC - CHƯƠNG 5: ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC
18 trang 121 0 0 -
TOÁN THỐNG KÊ - GIỚI THIỆU MÔN HỌC - CÁC KHÁI NIỆM CHỦ YẾU
5 trang 104 0 0 -
Kiểm tra định kì học kì II năm học 2014–2015 môn Toán lớp 4 - Trường TH Thái Sanh Hạnh
3 trang 100 0 0 -
Khóa luận tốt nghiệp: Xây dựng phần mềm thi và đánh giá câu hỏi, đề thi trắc nghiệm khách quan
81 trang 88 0 0 -
150 CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP TN ÔN THI ĐH-CĐ
27 trang 66 0 0 -
Đề thi và đáp án môn: Toán cao cấp A1
3 trang 53 0 0 -
Kinh tế vi mô với 500 câu hỏi trắc nghiệm: Phần 1
89 trang 47 0 0 -
BÀI GIẢNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ - THS. NGUYỄN VĂN THOAN
15 trang 44 1 0 -
SLIDE - TIN HỌC CƠ SỞ - CÁC CÂU LỆNH LẶP
0 trang 43 1 0 -
100 Câu hỏi trắc nghiệm môn Mạng máy tính
8 trang 38 0 0