Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH21
Số trang: 7
Loại file: doc
Dung lượng: 130.00 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH21 là đề thi thực hành nghề Điều khiển tàu biển. Tài liệu hữu ích đối với sinh viên nghề Điều khiển tàu biển ôn thi tốt nghiệp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH21 CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM ĐộclậpTựdoHạnhphúc ĐỀTHITỐTNGHIỆPCAOĐẲNGNGHỀKHÓAIII(20092012) NGHỀ:ĐIỀUKHIỂNTÀUBIỂN MÔNTHI:THỰCHÀNHNGHỀ Mãđềthi:ĐKTBTH21 Năm2012PHẦNI:CHỈDẪNTHỰCHIỆNBÀITHIĐỐIVỚITHÍSINH1.Cácquyđịnhchung.Tấtcả cácbàithiphảithựchiệnđúngphươngpháp,đúngcácbước.Nếuthísinhthựchiệnsaiphươngpháp,saicácbướcthìbàithikhôngđượctínhđiểm.Trongquátrìnhthựchiệngiámđịnh,thísinhphảithể hiệnsự nghiêmtúc,tínhtoáncẩnthận.Phảisử dụngcáctàiliệuphùhợp,vàtrả lạiđúngvị trísaukhithựchiệngiámđịnh.Saukhihoànthànhnộpkếtquảchohộiđồngthi.Bàithivượtquá20%thờigianchophépsẽkhôngđượcđánhgiá.2.Chitiếtcácbàithi.Thờigian:240phútBài1:LậpbáocáogiámđịnhkhithựchiệngiámđịnhđốivớitàuCENTURYSTARkhibiếtcácthôngtingiámđịnhmớnnướcnhưsau:Ngày21tháng4năm2012,tạicầu#2Carrington,Newcastle,Australia;Lúc1105hrs–Giámđịnhlầnđầu:Tênhàngxếp:ThanchởxôtronghầmMớnnướcmũi 6,77m Mớnnướclái 8,78m Mớnnướcgiữa 7,77m(P) (P) (P)Mớnnướcmũi 6,82m Mớnnướclái 8,85m Mớnnướcgiữa 7,82m(S) (S) (S)Kétnướcngọt–FreshwatertankFWT(P) 163T FWT(S) 141T Tỷtrọngnước 1,018Kétdầunặng&kétdầunhẹFueloil&Dieseloiltank#1FOT(C) 788T #2FOT(C) 212T AFOT(P) 242TAFOT(S) 218T DOT(P) 43T DOT(S) 32TKétnướcdằn–WaterballasttankFPT(C) 1984T #1WBT(P) 717T #2WBT(P) 1906T #1WBT(S) 717T #2WBT(S) 1906T#3WBT(P) 255T #4WBT(P) 1241T #1UW.WBT(P) 677T#3WBT(S) 255T #4WBT(S) 1241T #1UW.WBT(S) 677T#2F.UW.WBT 673T #2A.UW.WBT 671T #3F.UW.WBT 671T(P) (P) (P)#2F.W.WBT 673T #2A.W.WBT 671T #3F.W.WBT(S) 671T(S) (S)#3A.UW.WBT 671T #4F.UW.WBT 671T #4A.UW.WBT 668T(P) (P) (P)#3A.W.WBT 671T #4F.W.WBT 671T #4A.W.WBT(S) 668T(S) (S)APT(C) 600T #4CH.WBT 12978TNgày23tháng4năm2012,tạicầu#2Carrington,Newcastle,Australia;Lúc0542hrs–Giámđịnhlầncuối:Mớnnướcmũi 13.6m Mớnnướclái 14.18m Mớnnướcgiữa 13.78m(P) (P) (P)Mớnnướcmũi 13.62m Mớnnướclái 14.21m Mớnnướcgiữa 13.8m(S) (S) (S)Kétnướcngọt–FreshwatertankFWT(P) 163T FWT(S) 117T Tỷtrọngnước 1,019Kétdầunặng&kétdầunhẹFueloil&Dieseloiltank#1FOT(C) 782T #2FOT(C) 212T AFOT(P) 242TAFOT(S) 218T DOT(P) 41T DOT(S) 32TKétnướcdằn–WaterballasttankFPT(C) 1T #1WBT(P) 5T #2WBT(P) 9T #1WBT(S) 5T #2WBT(S) 9T#3WBT(P) 7T #4WBT(P) 5T #1UW.WBT(P) 1T#3WBT(S) 7T #4WBT(S) 5T #1UW.WBT(S) 1T#2F.UW.WBT 1T #2A.UW.WBT 1T #3F.UW.WBT 1T(P) (P) (P)#2F.W.WBT 1T #2A.W.WBT 1T #3F.W.WBT(S) 1T(S) (S)#3A.UW.WBT 1T #4F.UW.WBT 1T #4A.UW.WBT 1T(P) (P) (P)#3A.W.WBT 1T #4F.W.WBT 1T #4A.W.WBT 1T(S) (S) (S)APT(C) 1T #4CH.WBT 0TThôngtinvềđặctínhtàuCENTURYSTARnhưsau: 1 Têntàu CENTURYSTAR Quốctịchtàu(ship PANAMA 2 nationality) 3 Hôhiệu(callsign) H5TY CảngĐăngký(port PANAMA 4 registry) 5 Sốđăngký(RegistryNo) 30923PEXT1 6 SốIMO(IMONo.) 3003876 7 ChủTàu(OWNER) NissenserviceCo.,LTD. Loạitàu(KINDOF BUKLCARRIER 8 VESSEL) Chiềudài(L.O.A)/Chiều 225/32,2/19,15 9 rộng(BREATH)/Chiều caomạn ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH21 CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM ĐộclậpTựdoHạnhphúc ĐỀTHITỐTNGHIỆPCAOĐẲNGNGHỀKHÓAIII(20092012) NGHỀ:ĐIỀUKHIỂNTÀUBIỂN MÔNTHI:THỰCHÀNHNGHỀ Mãđềthi:ĐKTBTH21 Năm2012PHẦNI:CHỈDẪNTHỰCHIỆNBÀITHIĐỐIVỚITHÍSINH1.Cácquyđịnhchung.Tấtcả cácbàithiphảithựchiệnđúngphươngpháp,đúngcácbước.Nếuthísinhthựchiệnsaiphươngpháp,saicácbướcthìbàithikhôngđượctínhđiểm.Trongquátrìnhthựchiệngiámđịnh,thísinhphảithể hiệnsự nghiêmtúc,tínhtoáncẩnthận.Phảisử dụngcáctàiliệuphùhợp,vàtrả lạiđúngvị trísaukhithựchiệngiámđịnh.Saukhihoànthànhnộpkếtquảchohộiđồngthi.Bàithivượtquá20%thờigianchophépsẽkhôngđượcđánhgiá.2.Chitiếtcácbàithi.Thờigian:240phútBài1:LậpbáocáogiámđịnhkhithựchiệngiámđịnhđốivớitàuCENTURYSTARkhibiếtcácthôngtingiámđịnhmớnnướcnhưsau:Ngày21tháng4năm2012,tạicầu#2Carrington,Newcastle,Australia;Lúc1105hrs–Giámđịnhlầnđầu:Tênhàngxếp:ThanchởxôtronghầmMớnnướcmũi 6,77m Mớnnướclái 8,78m Mớnnướcgiữa 7,77m(P) (P) (P)Mớnnướcmũi 6,82m Mớnnướclái 8,85m Mớnnướcgiữa 7,82m(S) (S) (S)Kétnướcngọt–FreshwatertankFWT(P) 163T FWT(S) 141T Tỷtrọngnước 1,018Kétdầunặng&kétdầunhẹFueloil&Dieseloiltank#1FOT(C) 788T #2FOT(C) 212T AFOT(P) 242TAFOT(S) 218T DOT(P) 43T DOT(S) 32TKétnướcdằn–WaterballasttankFPT(C) 1984T #1WBT(P) 717T #2WBT(P) 1906T #1WBT(S) 717T #2WBT(S) 1906T#3WBT(P) 255T #4WBT(P) 1241T #1UW.WBT(P) 677T#3WBT(S) 255T #4WBT(S) 1241T #1UW.WBT(S) 677T#2F.UW.WBT 673T #2A.UW.WBT 671T #3F.UW.WBT 671T(P) (P) (P)#2F.W.WBT 673T #2A.W.WBT 671T #3F.W.WBT(S) 671T(S) (S)#3A.UW.WBT 671T #4F.UW.WBT 671T #4A.UW.WBT 668T(P) (P) (P)#3A.W.WBT 671T #4F.W.WBT 671T #4A.W.WBT(S) 668T(S) (S)APT(C) 600T #4CH.WBT 12978TNgày23tháng4năm2012,tạicầu#2Carrington,Newcastle,Australia;Lúc0542hrs–Giámđịnhlầncuối:Mớnnướcmũi 13.6m Mớnnướclái 14.18m Mớnnướcgiữa 13.78m(P) (P) (P)Mớnnướcmũi 13.62m Mớnnướclái 14.21m Mớnnướcgiữa 13.8m(S) (S) (S)Kétnướcngọt–FreshwatertankFWT(P) 163T FWT(S) 117T Tỷtrọngnước 1,019Kétdầunặng&kétdầunhẹFueloil&Dieseloiltank#1FOT(C) 782T #2FOT(C) 212T AFOT(P) 242TAFOT(S) 218T DOT(P) 41T DOT(S) 32TKétnướcdằn–WaterballasttankFPT(C) 1T #1WBT(P) 5T #2WBT(P) 9T #1WBT(S) 5T #2WBT(S) 9T#3WBT(P) 7T #4WBT(P) 5T #1UW.WBT(P) 1T#3WBT(S) 7T #4WBT(S) 5T #1UW.WBT(S) 1T#2F.UW.WBT 1T #2A.UW.WBT 1T #3F.UW.WBT 1T(P) (P) (P)#2F.W.WBT 1T #2A.W.WBT 1T #3F.W.WBT(S) 1T(S) (S)#3A.UW.WBT 1T #4F.UW.WBT 1T #4A.UW.WBT 1T(P) (P) (P)#3A.W.WBT 1T #4F.W.WBT 1T #4A.W.WBT 1T(S) (S) (S)APT(C) 1T #4CH.WBT 0TThôngtinvềđặctínhtàuCENTURYSTARnhưsau: 1 Têntàu CENTURYSTAR Quốctịchtàu(ship PANAMA 2 nationality) 3 Hôhiệu(callsign) H5TY CảngĐăngký(port PANAMA 4 registry) 5 Sốđăngký(RegistryNo) 30923PEXT1 6 SốIMO(IMONo.) 3003876 7 ChủTàu(OWNER) NissenserviceCo.,LTD. Loạitàu(KINDOF BUKLCARRIER 8 VESSEL) Chiềudài(L.O.A)/Chiều 225/32,2/19,15 9 rộng(BREATH)/Chiều caomạn ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi thực hành điều khiển tàu biển Điều khiến tàu biển Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề Đề thi điều khiển tàu biển Nghề điều khiển tàu biểnGợi ý tài liệu liên quan:
-
47 trang 503 6 0
-
Giáo trình Colreg 72 (Nghề: Điều khiển tàu biển - Trình độ: Trung cấp) - Trường Cao đẳng Hàng hải II
176 trang 393 2 0 -
97 trang 353 0 0
-
56 trang 218 1 0
-
4 trang 144 0 0
-
3 trang 141 0 0
-
2 trang 136 0 0
-
97 trang 133 0 0
-
3 trang 118 0 0
-
3 trang 112 0 0