Danh mục

Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH23

Số trang: 7      Loại file: doc      Dung lượng: 134.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH23 là đề thi thực hành nghề Điều khiển tàu biển. Tài liệu hữu ích đối với sinh viên nghề Điều khiển tàu biển ôn thi tốt nghiệp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH23 CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM ĐộclậpTựdoHạnhphúc ĐỀTHITỐTNGHIỆPCAOĐẲNGNGHỀKHÓAIII(20092012) NGHỀ:ĐIỀUKHIỂNTÀUBIỂN MÔNTHI:THỰCHÀNHNGHỀ Mãđềthi:ĐKTBTH23 Năm2012PHẦNI:CHỈDẪNTHỰCHIỆNBÀITHIĐỐIVỚITHÍSINH1.Cácquyđịnhchung.Tấtcả cácbàithiphảithựchiệnđúngphươngpháp,đúngcácbước.Nếuthísinhthựchiệnsaiphươngpháp,saicácbướcthìbàithikhôngđượctínhđiểm.Trongquátrìnhthựchiệngiámđịnh,thísinhphảithể hiệnsự nghiêmtúc,tínhtoáncẩnthận.Phảisử dụngcáctàiliệuphùhợp,vàtrả lạiđúngvị trísaukhithựchiệngiámđịnh.Saukhihoànthànhnộpkếtquảchohộiđồngthi.Bàithivượtquá20%thờigianchophépsẽkhôngđượcđánhgiá.2.Chitiếtcácbàithi.Thờigian:240phútBài1:LậpbáocáogiámđịnhkhithựchiệngiámđịnhđốivớitàuCENTURYSTARkhibiếtcácthôngtingiámđịnhmớnnướcnhưsau:Ngày14tháng6năm2012,tạicầu#2DBCT,Haypoint,Australialúc0850hrs;Giámđịnhlầnđầu:Tênhàngxếp:CoalinbulkMớnnướcmũi 7,06m Mớnnướclái 9,06m Mớnnướcgiữa 8.06m(P) (P) (P)Mớnnướcmũi 7.13m Mớnnướclái 9.18m Mớnnướcgiữa 8.18m(S) (S) (S)Kétnướcngọt–FreshwatertankFWT(P) 163T FWT(S) 81T Tỷtrọngnước 1,021Kétdầunặng&kétdầunhẹFueloil&Dieseloiltank#1FOT(C) 575T #2FOT(C) 242T AFOT(P) 218TAFOT(S) 182T DOT(P) 37T DOT(S) 28TKétnướcdằn–WaterballasttankFPT(C) 1984T #1WBT(P) 717T #2WBT(P) 1906T #1WBT(S) 717T #2WBT(S) 1906T#3WBT(P) 1597T #4WBT(P) 1241T #1UW.WBT(P) 677T#3WBT(S) 1597T #4WBT(S) 1241T #1UW.WBT(S) 677T#2F.UW.WBT 673T #2A.UW.WBT 671T #3F.UW.WBT 671T(P) (P) (P)#2F.W.WBT 673T #2A.W.WBT 671T #3F.W.WBT(S) 671T(S) (S)#3A.UW.WBT 671T #4F.UW.WBT 671T #4A.UW.WBT 668T(P) (P) (P)#3A.W.WBT 671T #4F.W.WBT 671T #4A.W.WBT(S) 668T(S) (S)APT(C) 581T #4CH.WBT 12778TNgày16tháng6năm2012,tạicầu#2DBCT,Haypoint,Newcastle,Australia;lúc1721hrs–Giámđịnhlầncuối:Mớnnướcmũi 12.6m Mớnnướclái 12.91m Mớnnướcgiữa 12.78m(P) (P) (P)Mớnnướcmũi 12.62m Mớnnướclái 12.92m Mớnnướcgiữa 12.8m(S) (S) (S)Kétnướcngọt–FreshwatertankFWT(P) 143T FWT(S) 81T Tỷtrọngnước 1,021Kétdầunặng&kétdầunhẹFueloil&Dieseloiltank#1FOT(C) 569T #2FOT(C) 242T AFOT(P) 218TAFOT(S) 182T DOT(P) 35T DOT(S) 28TKétnướcdằn–WaterballasttankFPT(C) 1T #1WBT(P) 5T #2WBT(P) 9T #1WBT(S) 5T #2WBT(S) 9T#3WBT(P) 7T #4WBT(P) 5T #1UW.WBT(P) 1T#3WBT(S) 7T #4WBT(S) 5T #1UW.WBT(S) 1T#2F.UW.WBT 1T #2A.UW.WBT 1T #3F.UW.WBT 1T(P) (P) (P)#2F.W.WBT 1T #2A.W.WBT 1T #3F.W.WBT(S) 1T(S) (S)#3A.UW.WBT 1T #4F.UW.WBT 1T #4A.UW.WBT 1T(P) (P) (P)#3A.W.WBT 1T #4F.W.WBT 1T #4A.W.WBT 1T(S) (S) (S)APT(C) 1T #4CH.WBT 0TThôngtinvềđặctínhtàuCENTURYSTARnhưsau: 1 Têntàu CENTURYSTAR Quốctịchtàu(ship PANAMA 2 nationality) 3 Hôhiệu(callsign) H5TY CảngĐăngký(port PANAMA 4 registry) 5 Sốđăngký(RegistryNo) 30923PEXT1 6 SốIMO(IMONo.) 3003876 7 ChủTàu(OWNER) NissenserviceCo.,LTD. Loạitàu(KINDOF BUKLCARRIER 8 VESSEL) Chiềudài(L.O.A)/Chiều 225/32,2/19,15 9 rộng(BREATH)/Chiều caomạn(DEPTH) Tiêuthụnhiênliệu ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: