Danh mục

Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH24

Số trang: 7      Loại file: doc      Dung lượng: 134.00 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH24 là đề thi thực hành nghề Điều khiển tàu biển. Tài liệu hữu ích đối với sinh viên nghề Điều khiển tàu biển ôn thi tốt nghiệp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH24 CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM ĐộclậpTựdoHạnhphúc ĐỀTHITỐTNGHIỆPCAOĐẲNGNGHỀKHÓAIII(20092012) NGHỀ:ĐIỀUKHIỂNTÀUBIỂN MÔNTHI:THỰCHÀNHNGHỀ Mãđềthi:ĐKTBTH24 Năm2012PHẦNI:CHỈDẪNTHỰCHIỆNBÀITHIĐỐIVỚITHÍSINH1.Cácquyđịnhchung.Tấtcả cácbàithiphảithựchiệnđúngphươngpháp,đúngcácbước.Nếuthísinhthựchiệnsaiphươngpháp,saicácbướcthìbàithikhôngđượctínhđiểm.Trongquátrìnhthựchiệngiámđịnh,thísinhphảithể hiệnsự nghiêmtúc,tínhtoáncẩnthận.Phảisử dụngcáctàiliệuphùhợp,vàtrả lạiđúngvị trísaukhithựchiệngiámđịnh.Saukhihoànthànhnộpkếtquảchohộiđồngthi.Bàithivượtquá20%thờigianchophépsẽkhôngđượcđánhgiá.2.Chitiếtcácbàithi.Thờigian:240phútBài1:LậpbáocáogiámđịnhkhithựchiệngiámđịnhđốivớitàuCENTURYSTARkhibiếtcácthôngtingiámđịnhmớnnướcnhưsau:Ngày14tháng7năm2012,tạiDavitCopperAnchorageinMissisippiRiver,NewOrlean,UnitedState;lúc0650hrs;Giámđịnhlầnđầu:Tênhàngxếp:SoybeaninbulkMớnnướcmũi 6,6m Mớnnướclái 8,61m Mớnnướcgiữa 7,60m(P) (P) (P)Mớnnướcmũi 6.65m Mớnnướclái 8,72m Mớnnướcgiữa 7,68m(S) (S) (S)Kétnướcngọt–FreshwatertankFWT(P) 142T FWT(S) 131T Tỷtrọngnước 1,017Kétdầunặng&kétdầunhẹFueloil&Dieseloiltank#1FOT(C) 618T #2FOT(C) 183T AFOT(P) 187TAFOT(S) 189T DOT(P) 45T DOT(S) 47TKétnướcdằn–WaterballasttankFPT(C) 1729T #1WBT(P) 717T #2WBT(P) 1906T #1WBT(S) 717T #2WBT(S) 1906T#3WBT(P) 117T #4WBT(P) 1241T #1UW.WBT(P) 677T#3WBT(S) 117T #4WBT(S) 1241T #1UW.WBT(S) 677T#2F.UW.WBT 673T #2A.UW.WBT 671T #3F.UW.WBT 1T(P) (P) (P)#2F.W.WBT 673T #2A.W.WBT 671T #3F.W.WBT(S) 1T(S) (S)#3A.UW.WBT 671T #4F.UW.WBT 671T #4A.UW.WBT 668T(P) (P) (P)#3A.W.WBT 671T #4F.W.WBT 671T #4A.W.WBT(S) 668T(S) (S)APT(C) 402T #4CH.WBT 12978TNgày16tháng7năm2012,tạiDavitCopperAnchorageinMissisippiRiver,NewOrlean,UnitedState;lúc0550hrs–Giámđịnhlầncuối:Mớnnướcmũi 12.8m Mớnnướclái 12.91m Mớnnướcgiữa 12.81m(P) (P) (P)Mớnnướcmũi 12.82m Mớnnướclái 12.95m Mớnnướcgiữa 12.84m(S) (S) (S)Kétnướcngọt–FreshwatertankFWT(P) 122T FWT(S) 131T Tỷtrọngnước 1,018Kétdầunặng&kétdầunhẹFueloil&Dieseloiltank#1FOT(C) 610T #2FOT(C) 183T AFOT(P) 187TAFOT(S) 189T DOT(P) 45T DOT(S) 47TKétnướcdằn–WaterballasttankFPT(C) 1T #1WBT(P) 5T #2WBT(P) 9T #1WBT(S) 5T #2WBT(S) 9T#3WBT(P) 7T #4WBT(P) 5T #1UW.WBT(P) 1T#3WBT(S) 7T #4WBT(S) 5T #1UW.WBT(S) 1T#2F.UW.WBT 1T #2A.UW.WBT 1T #3F.UW.WBT 1T(P) (P) (P)#2F.W.WBT 1T #2A.W.WBT 1T #3F.W.WBT(S) 1T(S) (S)#3A.UW.WBT 1T #4F.UW.WBT 1T #4A.UW.WBT 1T(P) (P) (P)#3A.W.WBT 1T #4F.W.WBT 1T #4A.W.WBT 1T(S) (S) (S)APT(C) 1T #4CH.WBT 0TThôngtinvềđặctínhtàuCENTURYSTARnhưsau: 1 Têntàu CENTURYSTAR Quốctịchtàu(ship PANAMA 2 nationality) 3 Hôhiệu(callsign) H5TY CảngĐăngký(port PANAMA 4 registry) 5 Sốđăngký(RegistryNo) 30923PEXT1 6 SốIMO(IMONo.) 3003876 7 ChủTàu(OWNER) NissenserviceCo.,LTD. Loạitàu(KINDOF BUKLCARRIER 8 VESSEL) Chiềudài(L.O.A)/Chiều 225/32,2/19,15 9 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: