Danh mục

Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH26

Số trang: 7      Loại file: doc      Dung lượng: 134.50 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH26 là đề thi thực hành nghề Điều khiển tàu biển. Tài liệu hữu ích đối với sinh viên nghề Điều khiển tàu biển ôn thi tốt nghiệp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Điều khiển tàu biển - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐKTB-TH26 CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM ĐộclậpTựdoHạnhphúc ĐỀTHITỐTNGHIỆPCAOĐẲNGNGHỀKHÓAIII(20092012) NGHỀ:ĐIỀUKHIỂNTÀUBIỂN MÔNTHI:THỰCHÀNHNGHỀ Mãđềthi:ĐKTBTH26 Năm2012PHẦNI:CHỈDẪNTHỰCHIỆNBÀITHIĐỐIVỚITHÍSINH1.Cácquyđịnhchung.Tấtcả cácbàithiphảithựchiệnđúngphươngpháp,đúngcácbước.Nếuthísinhthựchiệnsaiphươngpháp,saicácbướcthìbàithikhôngđượctínhđiểm.Trongquátrìnhthựchiệngiámđịnh,thísinhphảithể hiệnsự nghiêmtúc,tínhtoáncẩnthận.Phảisử dụngcáctàiliệuphùhợp,vàtrả lạiđúngvị trísaukhithựchiệngiámđịnh.Saukhihoànthànhnộpkếtquảchohộiđồngthi.Bàithivượtquá20%thờigianchophépsẽkhôngđượcđánhgiá.2.Chitiếtcácbàithi.Thờigian:240phútBài1:LậpbáocáogiámđịnhkhithựchiệngiámđịnhđốivớitàuCENTURYSTARkhibiếtcácthôngtingiámđịnhmớnnướcnhưsau:Ngày14tháng7năm2012,tạiBerth1HumberInternationalTeminal,Immingham,UnitedKingdom;lúc0720hrs;Giámđịnhlầnđầu:Tênhàngdỡ:QuặngsắtchởxôMớnnướcmũi 12,82m Mớnnướclái 13,06m Mớnnướcgiữa 12,89m(P) (P) (P)Mớnnướcmũi 12,84m Mớnnướclái 13,08m Mớnnướcgiữa 12,92m(S) (S) (S)Kétnướcngọt–FreshwatertankFWT(P) 72T FWT(S) 163T Tỷtrọngnước 1,008Kétdầunặng&kétdầunhẹFueloil&Dieseloiltank#1FOT(C) 618T #2FOT(C) 15T AFOT(P) 32TAFOT(S) 31T DOT(P) 45T DOT(S) 42TKétnướcdằn–WaterballasttankFPT(C) 1T #1WBT(P) 5T #2WBT(P) 9T #1WBT(S) 5T #2WBT(S) 9T#3WBT(P) 7T #4WBT(P) 5T #1UW.WBT(P) 1T#3WBT(S) 7T #4WBT(S) 5T #1UW.WBT(S) 1T#2F.UW.WBT 1T #2A.UW.WBT 1T #3F.UW.WBT 1T(P) (P) (P)#2F.W.WBT 1T #2A.W.WBT 1T #3F.W.WBT(S) 1T(S) (S)#3A.UW.WBT 1T #4F.UW.WBT 1T #4A.UW.WBT 1T(P) (P) (P)#3A.W.WBT 1T #4F.W.WBT 1T #4A.W.WBT 1T(S) (S) (S)APT(C) 1T #4CH.WBT 0TNgày14tháng7năm2012,tạiBerth1HumberInternationalTeminal,Immingham,UnitedKingdom;lúc0710hrs–Giámđịnhlầncuối:Mớnnướcmũi 6,97m Mớnnướclái 8,94m Mớnnướcgiữa 7,91m(P) (P) (P)Mớnnướcmũi 7,04m Mớnnướclái 9,01m Mớnnướcgiữa 8,03m(S) (S) (S)Kétnướcngọt–FreshwatertankFWT(P) 72T FWT(S) 123T Tỷtrọngnước 1,005Kétdầunặng&kétdầunhẹFueloil&Dieseloiltank#1FOT(C) 618T #2FOT(C) 232T AFOT(P) 195TAFOT(S) 181T DOT(P) 43T DOT(S) 42TKétnướcdằn–WaterballasttankFPT(C) 1984T #1WBT(P) 717T #2WBT(P) 1906T #1WBT(S) 717T #2WBT(S) 1906T#3WBT(P) 1597T #4WBT(P) 1241T #1UW.WBT(P) 677T#3WBT(S) 1597T #4WBT(S) 1241T #1UW.WBT(S) 677T#2F.UW.WBT 673T #2A.UW.WBT 671T #3F.UW.WBT 671T(P) (P) (P)#2F.W.WBT 673T #2A.W.WBT 671T #3F.W.WBT(S) 671T(S) (S)#3A.UW.WBT 671T #4F.UW.WBT 671T #4A.UW.WBT 671T(P) (P) (P)#3A.W.WBT 671T #4F.W.WBT 671T #4A.W.WBT(S) 671T(S) (S)APT(C) 600T #4CH.WBT 11428TThôngtinvềđặctínhtàuCENTURYSTARnhưsau: 1 Têntàu CENTURYSTAR Quốctịchtàu(ship PANAMA 2 nationality) 3 Hôhiệu(callsign) H5TY CảngĐăngký(port PANAMA 4 registry) 5 Sốđăngký(RegistryNo) 30923PEXT1 6 SốIMO(IMONo.) 3003876 7 ChủTàu(OWNER) NissenserviceCo.,LTD. Loạitàu(KINDOF BUKLCARRIER 8 VESSEL) Chiềudài(L.O.A)/Chiều 225/32,2/19,15 9 rộng(BREAT ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: