Danh mục

Giải bài tập máy điện chương 3

Số trang: 31      Loại file: doc      Dung lượng: 982.50 KB      Lượt xem: 18      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

CHƯƠNG3:VẬNHÀNHMÁYBIẾNÁPBàisố31.Cácthôngsốcủamộtmáybiếnáp250kVA,2400/480Vlàmviệcởđiệnápđịnh
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giải bài tập máy điện chương 3 CHƯƠNG3:VẬNHÀNHMÁYBIẾNÁPBàisố 31.Cácthôngsố củamộtmáybiến áp250kVA,2400/480Vlàmviệc ở điện áp định mức,côngsuấtđịnhmứcvàhệsốcôngsuấtcosϕ=0.82chậmsaulàXnCA=1.08Ω vàRnCA=0.123Ω .Máybiếnáplàmnhiệmvụhạđiệnáp.Vẽmạchtươngđươngvàxácđịnh(a)thôngsốtươngđươngphíahạáp;(b)điệnápkhôngtải;(c)độthayđổiđiệnáp;(d)tínhlạicácmụctrênnếumáybiếnáplàmnhiệmvụtăngápvàcosϕ=0.7vượttrước.Mạchđiệntươngđươngcủamáybiếnáp: Zn1 & =& /a jXCA I1t I 2 I1 RCA & a2jXHA a2RHA Z′ & U ′2 & U1 Z’t = a2Zt vTỉsốbiếnđổiđiệnáp: 2400 a= =5 480Thôngsốtươngđươngphíahạáp: R 0.123 R nHA = nCA = 2 = 0.0049Ω a 5 2 XnCA 1.08 XnHA = 2 = 2 = 0.0432Ω a 5 Z nH A = 0.0049 + j0.0432 = 0.0435∠83.53o ΩTổngtrởtải: U2 480 2 zt = = 0.9216Ω 2 = Sd m 250 × 10 3 Z t = 0.9216∠34.92 o ΩDòngđiệntải: U 480 & It = 2 = = 520.83∠ − 34.92 o A & Z t 0.9216∠34.92Điệnápkhôngtải: EH A = U 2 + I t Z nH A = 480 + 520.83∠ − 34.92 o × 0.0435∠83.53o = 495.264∠1.96 o V & & & 30Độthayđổiđiệnáp: E − U 2 495.264 − 480 ∆U = H A = 0.0318 = 3.18% = U2 480Bàisố32.Mộtmáybiến áp333.3kVA,4160/2400Vlàmnhiệmvụ hạ điện ápcó điệntrở và điệnkhángtươngđươngphíacaoáplàRnCA=0.5196Ω vàXnCA=2.65Ω .Giảsửmáylàmviệcở điện áp địnhmức,tải địnhmứcvà hệ số côngsuấtcos ϕ=0.95vượttrước.Vẽ mạchtươngđươngvàtính(a) điệnápkhôngtải;(b)độthayđổiđiệnáp;(c)tổngtrở vàocủamáybiếnáp khicótảiTỉsốbiếnđổiđiệnáp: 4160 a= = 1.733 2400Thôngsốtươngđươngphíahạáp: R 0.5196 R nHA = nCA = = 0.173Ω a 1.7332 2 X 2.65 XnHA = nCA = = 0.882Ω a 1.732 2 Z nH A = 0.173 + j0.882 = 0.8988∠78.9 o ΩTổngtrởtải: U2 2400 2 zt = 2 = = 17.297 Ω Sd m 333 × 10 3 Z t = 17.297 ∠ − 18.19 o = (16.433 − j5.3995)Ω Z ′t = a 2 Z t = 1.732 × 17.297 ∠ − 18.19 o = 51.968∠ − 18.19 o = (49.371 − j16.223)ΩDòngđiệntải: U 2400 & It = 2 = = 138.75∠18.19 o A & Z t 17.297 ∠ − 18.19 oĐiệnápkhôngtải: EH A = U 2 + I t Z nH A = 2400 + 138.75∠18.19 o × 0.8988∠78.9 o = 2387.8∠2.971o V & & &Độthayđổiđiệnáp: E − U 2 2387.8 − 2400 ∆U = H A = −0.00508 = −0.508% = U2 2400Tổngtrởvàocủamáybiếnáp: Z v = Z nCA + Z ′ = 0.5196 + j2.65 + 49.371 − j16.223 = 49.891j13.573 =51.7∠15.22 o Ω t 31Bàisố33.Cácthôngsố củamộtmáybiến áp250kVA,4160/2400Vlàmviệc ở điện ápđịnh mức,côngsuấtđịnhmứcvàhệsốcôngsuấtcosϕ=0.95vượttrướclàXnCA=2.65Ω vàRnCA=0.5196Ω .Máybiến áplàmnhiệmvụhạ điệnáp.Vẽ mạchtương đươngvàxácđịnh(a)thông sốtươngđươngphíahạáp;(b)điệnápkhôngtải;(c)độthayđổiđiệnáp;(d)tổngtrởvàocủamáybiếnáp.Tỉsốbiếnđổiđiệnáp: 4160 a= = 1.733 2400Thôngsốtươngđươngphíahạáp: R 0.5196 R nHA = nCA = = 0.173Ω a 1.7332 2 X 2.65 XnHA = nCA = = 0.882Ω a2 1.732 Z nH A = 0.173 + j0.882 = 0.8988∠78.9 o ΩTổngtrởtải: U2 2400 2 zt = = 23.04Ω 2 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: