Greeting and Goodbye Expressions
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 80.67 KB
Lượt xem: 37
Lượt tải: 0
Xem trước 1 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nếu được hỏi bạn sẽ “chào” và “tạm biệt” ai đó bắng tiếng Anh thì bạn sẽ nói sao? Câu trả lời sẽ là những câu đại loại như “Hi!,
Hello!.....Goodbye!...” nhưng ít người học tiếng Anh biết những mẫu câu đồng nghĩa nhưng lại có cách diễn đạt khác. Hãy cùng Global Education tìm hiểu thêm nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Greeting and Goodbye Expressions Greeting and Goodbye Expressions Nếu được hỏi bạn sẽ “chào” và “tạm biệt” ai đó bắng tiếng Anh thì bạn sẽ nói sao? Câu trả lời sẽ là những câu đại loại như “Hi!, Hello!.....Goodbye!...” nhưng ít người học tiếng Anh biết những mẫu câu đồng nghĩa nhưng lại có cách diễn đạt khác. Hãy cùng Global Education tìm hiểu thêm nhé! Greeting Expressions Chào hỏi bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (General greetings) (Formal). o Hello! o How are you? o How are you doing? o How is everything? o How’s everything going? o How have you been keeping? o I trust that everything is well. Chào hỏi bình thường theo cách thân mật, suồng sã (General greetings) (Informal). o Hi. o What’s up? o Good to see you. o How are things (with you)? o How’s it going? o How’s life been treating you? Khi gặp lại một người mà bạn không gặp từ lâu, bạn muốn chào theo cách lễ nghi và có phần khách sáo. Hãy dùng những mẫu câu sau: o It has been a long time. o It’s been too long. o What have you been up to all these years? o It’s always a pleasure to see you. o How long has it been? o I’m so happy to see you again. Bạn cũng có thể sử dụng những mẫu câu sau cho những tình huống trên nhưng ý nghĩa lời chào mang tính chất suồng sã, không khách khí. o How come I never see you? o It’s been such a long time. o Long time no see. o Where have you been hiding? o It’s been ages since we last met. Goodbye Expressions Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (Simple good-byes) (Formal). o Good-bye o Stay in touch. o It was nice meeting you. o I hope to see you soon. Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất thân mật, suồng sã (Simple good-byes) (Informal). o Bye. o See you. o Talk to you later. o Catch up with you later. o Nice seeing you. Khi bạn rời đi, bạn muốn nói lời tạm biệt một cách lịch sự và có phần khách khí. Những mẫu câu sau sẽ hữu ích cho bạn: o I have to leave here by noon. o Is it okay if we leave your home at 9pm? o What do you say we leave work a little earlier today? o Would you mind if I leave the dinner before it ends? o I need to depart for the airport in one hour. Và cách nói thân mật, suống sã cho tình huống này: o I got to go now. o I’ll be leaving from the office in 20 minutes. o How about we jet off to the shops now? o I’m afraid I have to head off now. o Let’s get off work early. Hãy trang bị cho mình những cách diễn đạt về “greeting and goodbye” mà Global Education chia sẻ và chúc các bạn ngày giàu tri thức giao tiếp khi sử dụng tiếng Anh!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Greeting and Goodbye Expressions Greeting and Goodbye Expressions Nếu được hỏi bạn sẽ “chào” và “tạm biệt” ai đó bắng tiếng Anh thì bạn sẽ nói sao? Câu trả lời sẽ là những câu đại loại như “Hi!, Hello!.....Goodbye!...” nhưng ít người học tiếng Anh biết những mẫu câu đồng nghĩa nhưng lại có cách diễn đạt khác. Hãy cùng Global Education tìm hiểu thêm nhé! Greeting Expressions Chào hỏi bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (General greetings) (Formal). o Hello! o How are you? o How are you doing? o How is everything? o How’s everything going? o How have you been keeping? o I trust that everything is well. Chào hỏi bình thường theo cách thân mật, suồng sã (General greetings) (Informal). o Hi. o What’s up? o Good to see you. o How are things (with you)? o How’s it going? o How’s life been treating you? Khi gặp lại một người mà bạn không gặp từ lâu, bạn muốn chào theo cách lễ nghi và có phần khách sáo. Hãy dùng những mẫu câu sau: o It has been a long time. o It’s been too long. o What have you been up to all these years? o It’s always a pleasure to see you. o How long has it been? o I’m so happy to see you again. Bạn cũng có thể sử dụng những mẫu câu sau cho những tình huống trên nhưng ý nghĩa lời chào mang tính chất suồng sã, không khách khí. o How come I never see you? o It’s been such a long time. o Long time no see. o Where have you been hiding? o It’s been ages since we last met. Goodbye Expressions Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (Simple good-byes) (Formal). o Good-bye o Stay in touch. o It was nice meeting you. o I hope to see you soon. Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất thân mật, suồng sã (Simple good-byes) (Informal). o Bye. o See you. o Talk to you later. o Catch up with you later. o Nice seeing you. Khi bạn rời đi, bạn muốn nói lời tạm biệt một cách lịch sự và có phần khách khí. Những mẫu câu sau sẽ hữu ích cho bạn: o I have to leave here by noon. o Is it okay if we leave your home at 9pm? o What do you say we leave work a little earlier today? o Would you mind if I leave the dinner before it ends? o I need to depart for the airport in one hour. Và cách nói thân mật, suống sã cho tình huống này: o I got to go now. o I’ll be leaving from the office in 20 minutes. o How about we jet off to the shops now? o I’m afraid I have to head off now. o Let’s get off work early. Hãy trang bị cho mình những cách diễn đạt về “greeting and goodbye” mà Global Education chia sẻ và chúc các bạn ngày giàu tri thức giao tiếp khi sử dụng tiếng Anh!
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
luyện giao tiếp tiếng anh cách phát âm chuẩn luyện âm chuẩn kỹ năng đọc tiếng anh kỹ năng nói tiếng anh cách đọc tiếng anhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh: Phần 2
276 trang 290 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế: Phần 1
87 trang 267 1 0 -
Đề cương học phần Nói tiếng Anh 1 (Speaking 1)
6 trang 224 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh cơ bản (Trình độ: Trung cấp) - Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai
215 trang 217 0 0 -
14 trang 202 0 0
-
Trắc nghiệm khách quan Tiếng Anh: Phần 2
188 trang 196 0 0 -
Đề cương học phần Nói tiếng Anh 2 (Speaking 2)
9 trang 186 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế: Phần 2
92 trang 144 1 0 -
Đề cương học phần Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh (Introduction to English language studies)
6 trang 124 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh (Trình độ: Trung cấp nghề) - Trường Trung cấp nghề Củ Chi
131 trang 122 0 0