Hóa sinh máu
Số trang: 25
Loại file: ppt
Dung lượng: 647.00 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Phụ thuộc vào số lượng hồng cầu và nồngđộ protein,độ nhớt tăng: số lượng hồng cầu,bạch cầu tăngđộ nhớt giảm: số lượng hồng cầu,bạch cầu giảm
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hóa sinh máu ®èitîng:sinhviªnY2 Thêigian:4tiÕt Môctiªu:sau4tiÕthäc,häcviªncã kh¶n¨ng 1. Nªu®îcho¹t®éc¸cchÊt®iÖngi¶i trongm¸u 2. Nªu®îcnguångècvµho¹t®éc¸cchÊt v«c¬,h÷uc¬tronghuyÕtthanh 3. Ph©ntÝch®îcc¸ct×nhhuèngphiÕu xÐtnghiÖm Chứcnăngcủamáu:DinhdưỡngBảovệBàitiếtĐiềuhoàHôhấp Tínhchấllýhoácủa máuTỉtrọng:1,0501.060Độnhớt: gấp4lầnsovớinước Phụthuộcvàosốlượnghồngcầuvànồng độprotein, độnhớttăng:sốlượnghồngcầu, bạchcầutăng độnhớtgiảm:sốlượnghồngcầu, bạchcầugiảmTínhchấllýhoácủamáuÁpsuấtthẩmthấu: docácphầntửhữucơ(protein,ure, glucose),cáciontrongmáu(Na+,K+,Cl, HCO3) Thamgiavàoquátrìnhtraođổimuốinước Bìnhthường:292308mosm/l;tăng: ;giảm:Chỉsốkhúcxạ:1,34871,3517HệthốngđệmcủamáuCáchệđệmtrong Tronghồngcầu: máu H2CO3/KHCO3 Carbonat:H2CO3/ NaHCO3 KH2PO4/K2HPO4 Phosphat: Hemoglobin NaH2PO4/Na2HPO4 Protein/ Proteinat acid hữu cơ/ muối acid hữu cơ Thànhphầnhoáhọccủa máuHồngcầu: Sốlượng:nam:4.55Teta/l,nữ:44,5 Teta/l(T/l) Chứcnăng:vậnchuyểnoxyvàcarbonic, thăngbằngacid,base,traođổimuối nước…. Thànhphần:Hemoglobin:15g/dl Kalinhiềugấp2030lần sovớihuyếttương Chuyểnhoáđường(Glucose):chủyếuđi theoconđườngđườngphân(conđườngyếm khí),1%đitheoconđườngpentose,khử MetHb máuBạchcầu: Sốlượng:nam:7G/l,nữ6.8G/l (giga/l) Chưcnăng:bảovệcơthểTiểucầu: Thamgiavàoquátrìnhđôngmáu HuyếttươngKhí Oxy:1820%,tồntạiởdạnghoàtanvà dạngkếthợpvớiHb CO24550%,ởdạnghoàtan,HCO3,két hợpvớiHb Huyếttương:Chấtvô cơNa+:142± 4mmol/l tăng:viêmthận; giảm:thiểunăngvỏthượngthận.Cl:90100mmol/l tăng:sốc,viêmthận,thậnhưnhiễmmỡ; giảm:nônnhiều,ỉachảy,tắcmật, addisonK+:4,4± 0,3mmol/l tăng:suythậncấp,tắcruộtcấp; giảmtrongcườngvỏthượngthậnCa++:2,5± 0,05mmol/l tăngtrongcườngcậngiáp; Huyếttương:HữucơProtein:72± 2,5g/l.Điệndi,Tỉ lệ:A/G: Albumin:56.6%(42± 2) giảmtrongsuydinhdưỡng,suygiảmchứcnăng gan,hộichứngthậnhư… α 1:5,3± 1,7%, tăng:nhiễmkhuẩncấpvàmạntính,bệnhthậncấp vàmạntính α 2:7,8± 3%, tăng:hộichứngthậnhư,nhiễmkhuẩncấpvà mạntính,bệnhtạokeo. β:11,7± 2,3%: tăng:ứlipid,eczema,utuỷβ giảm:thiếumáudotanmáu,vàngdanặng γ :18,6± 4,7% tăngtrongxơgan,bệnhhệthống HữucơLipid:6± 1g/l Điệndiđượcαlipoproteinvàβ lipoprotein HDL(αlipoprotein)>0,9mmol/l LDL(βlipoprotein) HữucơGlucid(Glucose):80120mg%hay5,0 ± 0,4mmol/l Tăng:sinhlý:saubữaăn;bệnhlý:đái tháođường Giảm:đáitháonhạt,thiểunăngthượng thận,cắtdạdày,xơgan. HữucơNitrophiprotein Ure:5,0± 1,2mmol/l Tăng:nhiễmtrùng,nhiễmđộc,sốt cao,bỏng;suythận,bệnhtim,ỉa chảy Giảm:suygangiaiđoạncuối AcidUric:270± 35µmol/l Tăng:goutte,viêmnútquanh độngmạch,Leucose,nhiễmtrùng, bệnhthận,bỏngnặng Creatinin&Ceatin:88,5± 12 µmol/l Tăngtrongbệnhcơ,thậnB Bilirubin:toànphần: HữucơCácEnzym: GOT:HữucơMộtsốhormon: Tuyếngiáp TSH:0,55,5µUI/ml T (TriiodeThyroid):0,791,65nmol/l 3 FT3(FreeT3):3.25.5pmol/l T4(TetraiodeThyroid):60156nmol/l FT4(FreeT4):924pmol/l Tuyếntuỵ Insulin:7± 3µUI/ml HữucơMộtsốmarkerungthư αFP(Alphafoetalprotein):HHichứngganmật ộ ộichứngsuytếbàogan: Bilirubintp>17µmol/l,tt:hơi giảm,gt:tăng Glucose:giảm Protein:giảm,Albumin:giảm;chỉsố A/G:đảongược Ure:giảm Hộichứnghuỷtếbàogan GPT/GOT100UI/lHộichứngganmậtHộichứngtắcmật: ALPtăng Cholesterol:tăng Bilirubin:tptăng,tttăng Nướctiểu:STM,MM Giaiđoạnsau:biểuhiệnsuyganMộtsốbệnhlýganmật Viêmganvirus: GOT/ Cấp Mãn GPT GPT/GOT >1 GPT/GOT 100UI/lBilirubin tp Tăng Tăng Protein Tăng Tăng Albumin Bt giảm nhẹ Nướ tiểu Sắc tố mật sắc tố mật, muối mật ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hóa sinh máu ®èitîng:sinhviªnY2 Thêigian:4tiÕt Môctiªu:sau4tiÕthäc,häcviªncã kh¶n¨ng 1. Nªu®îcho¹t®éc¸cchÊt®iÖngi¶i trongm¸u 2. Nªu®îcnguångècvµho¹t®éc¸cchÊt v«c¬,h÷uc¬tronghuyÕtthanh 3. Ph©ntÝch®îcc¸ct×nhhuèngphiÕu xÐtnghiÖm Chứcnăngcủamáu:DinhdưỡngBảovệBàitiếtĐiềuhoàHôhấp Tínhchấllýhoácủa máuTỉtrọng:1,0501.060Độnhớt: gấp4lầnsovớinước Phụthuộcvàosốlượnghồngcầuvànồng độprotein, độnhớttăng:sốlượnghồngcầu, bạchcầutăng độnhớtgiảm:sốlượnghồngcầu, bạchcầugiảmTínhchấllýhoácủamáuÁpsuấtthẩmthấu: docácphầntửhữucơ(protein,ure, glucose),cáciontrongmáu(Na+,K+,Cl, HCO3) Thamgiavàoquátrìnhtraođổimuốinước Bìnhthường:292308mosm/l;tăng: ;giảm:Chỉsốkhúcxạ:1,34871,3517HệthốngđệmcủamáuCáchệđệmtrong Tronghồngcầu: máu H2CO3/KHCO3 Carbonat:H2CO3/ NaHCO3 KH2PO4/K2HPO4 Phosphat: Hemoglobin NaH2PO4/Na2HPO4 Protein/ Proteinat acid hữu cơ/ muối acid hữu cơ Thànhphầnhoáhọccủa máuHồngcầu: Sốlượng:nam:4.55Teta/l,nữ:44,5 Teta/l(T/l) Chứcnăng:vậnchuyểnoxyvàcarbonic, thăngbằngacid,base,traođổimuối nước…. Thànhphần:Hemoglobin:15g/dl Kalinhiềugấp2030lần sovớihuyếttương Chuyểnhoáđường(Glucose):chủyếuđi theoconđườngđườngphân(conđườngyếm khí),1%đitheoconđườngpentose,khử MetHb máuBạchcầu: Sốlượng:nam:7G/l,nữ6.8G/l (giga/l) Chưcnăng:bảovệcơthểTiểucầu: Thamgiavàoquátrìnhđôngmáu HuyếttươngKhí Oxy:1820%,tồntạiởdạnghoàtanvà dạngkếthợpvớiHb CO24550%,ởdạnghoàtan,HCO3,két hợpvớiHb Huyếttương:Chấtvô cơNa+:142± 4mmol/l tăng:viêmthận; giảm:thiểunăngvỏthượngthận.Cl:90100mmol/l tăng:sốc,viêmthận,thậnhưnhiễmmỡ; giảm:nônnhiều,ỉachảy,tắcmật, addisonK+:4,4± 0,3mmol/l tăng:suythậncấp,tắcruộtcấp; giảmtrongcườngvỏthượngthậnCa++:2,5± 0,05mmol/l tăngtrongcườngcậngiáp; Huyếttương:HữucơProtein:72± 2,5g/l.Điệndi,Tỉ lệ:A/G: Albumin:56.6%(42± 2) giảmtrongsuydinhdưỡng,suygiảmchứcnăng gan,hộichứngthậnhư… α 1:5,3± 1,7%, tăng:nhiễmkhuẩncấpvàmạntính,bệnhthậncấp vàmạntính α 2:7,8± 3%, tăng:hộichứngthậnhư,nhiễmkhuẩncấpvà mạntính,bệnhtạokeo. β:11,7± 2,3%: tăng:ứlipid,eczema,utuỷβ giảm:thiếumáudotanmáu,vàngdanặng γ :18,6± 4,7% tăngtrongxơgan,bệnhhệthống HữucơLipid:6± 1g/l Điệndiđượcαlipoproteinvàβ lipoprotein HDL(αlipoprotein)>0,9mmol/l LDL(βlipoprotein) HữucơGlucid(Glucose):80120mg%hay5,0 ± 0,4mmol/l Tăng:sinhlý:saubữaăn;bệnhlý:đái tháođường Giảm:đáitháonhạt,thiểunăngthượng thận,cắtdạdày,xơgan. HữucơNitrophiprotein Ure:5,0± 1,2mmol/l Tăng:nhiễmtrùng,nhiễmđộc,sốt cao,bỏng;suythận,bệnhtim,ỉa chảy Giảm:suygangiaiđoạncuối AcidUric:270± 35µmol/l Tăng:goutte,viêmnútquanh độngmạch,Leucose,nhiễmtrùng, bệnhthận,bỏngnặng Creatinin&Ceatin:88,5± 12 µmol/l Tăngtrongbệnhcơ,thậnB Bilirubin:toànphần: HữucơCácEnzym: GOT:HữucơMộtsốhormon: Tuyếngiáp TSH:0,55,5µUI/ml T (TriiodeThyroid):0,791,65nmol/l 3 FT3(FreeT3):3.25.5pmol/l T4(TetraiodeThyroid):60156nmol/l FT4(FreeT4):924pmol/l Tuyếntuỵ Insulin:7± 3µUI/ml HữucơMộtsốmarkerungthư αFP(Alphafoetalprotein):HHichứngganmật ộ ộichứngsuytếbàogan: Bilirubintp>17µmol/l,tt:hơi giảm,gt:tăng Glucose:giảm Protein:giảm,Albumin:giảm;chỉsố A/G:đảongược Ure:giảm Hộichứnghuỷtếbàogan GPT/GOT100UI/lHộichứngganmậtHộichứngtắcmật: ALPtăng Cholesterol:tăng Bilirubin:tptăng,tttăng Nướctiểu:STM,MM Giaiđoạnsau:biểuhiệnsuyganMộtsốbệnhlýganmật Viêmganvirus: GOT/ Cấp Mãn GPT GPT/GOT >1 GPT/GOT 100UI/lBilirubin tp Tăng Tăng Protein Tăng Tăng Albumin Bt giảm nhẹ Nướ tiểu Sắc tố mật sắc tố mật, muối mật ...
Tài liệu liên quan:
-
68 trang 287 0 0
-
Tiểu luận: Trình bày cơ sở khoa học và nội dung của các học thuyết tiến hóa
39 trang 247 0 0 -
8 trang 185 0 0
-
Tiểu luận môn Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn: Xử lý khí thải bằng phương pháp ngưng tụ
12 trang 181 0 0 -
Báo cáo thực hành Môn: Công nghệ vi sinh
15 trang 160 0 0 -
Luận văn tốt nghiệp Công nghệ thực phẩm: Nghiên cứu sản xuất nước uống thảo dược từ cây Lạc tiên
36 trang 153 0 0 -
Giáo trình Kỹ thuật thực phẩm: Phần 2 - NXB Đà Nẵng
266 trang 139 0 0 -
22 trang 127 0 0
-
Tiểu luận: Công nghệ sản xuất nước tương bằng phương pháp lên men
95 trang 124 0 0 -
Đồ án tốt nghiệp: Nghiên cứu quy trình sản xuất rượu vang từ mãng cầu xiêm
99 trang 119 0 0