Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn có thêm Tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu, mời các bạn cùng tham khảo nội dung Tài liệu Bài tập cơ bản và nâng cao số nguyên. Nội dung Tài liệu cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập cơ bản và nâng cao về số nguyên.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hướng dẫn giải bài tập số nguyên cơ bản và nâng cao HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCH HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCHBạnđangcầmtrêntaycuốnsáchtươngtácđượcpháttriểnbởiTilado®.Cuốnsáchnàylàphiênbảnincủasáchđiệntửtạihttp://tilado.edu.vn.Đểcóthểsửdụnghiệuquảcuốnsách,bạncầncótàikhoảnsửdụngtạiTilado®.Trongtrườnghợpbạnchưacótàikhoản,bạncầntạotàikhoảnnhưsau:1. Vàotranghttp://tilado.edu.vn2. BấmvàonútĐăngkýởgócphảitrênmànhìnhđểhiểnthịraphiếuđăng ký.3. Điềnthôngtincủabạnvàophiếuđăngkýthànhviênhiệnra.Chúýnhững chỗcódấusaomàuđỏlàbắtbuộc.4. SaukhibấmĐăngký,bạnsẽnhậnđược1emailgửiđếnhòmmailcủabạn. Trongemailđó,có1đườngdẫnxácnhậnviệcđăngký.Bạnchỉcầnbấmvào đườngdẫnđólàviệcđăngkýhoàntất.5. Saukhiđăngkýxong,bạncóthểđăngnhậpvàohệthốngbấtkỳkhinào.Khiđãcótàikhoản,bạncóthểkếthợpviệcsửdụngsáchđiệntửvớisáchincùngnhau.Sáchbaogồmnhiềucâuhỏi,dướimỗicâuhỏicó1đườngdẫntươngứngvớicâuhỏitrênphiênbảnđiệntửnhưhìnhởdưới.Nhậpđườngdẫnvàotrìnhduyệtsẽgiúpbạnkiểmtrađápánhoặcxemlờigiảichitiếtcủabàitập.Nếubạnsửdụngđiệnthoại,cóthểsửdụngQRCodeđikèmđểtiệntruycập.CảmơnbạnđãsửdụngsảnphẩmcủaTilado®Tilado® A.CÁCBÀITẬPCƠBẢN A.CÁCBÀITẬPCƠBẢNCÁCPHÉPTÍNHTRONGTẬPSỐNGUYÊN1.Tìmsốđốicủamỗisốnguyênsau9; − 3; |8|; | − 4|; 0; − |6|; − | − 3|. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/631422.Tìmsốnguyên:a. Tìmsốnguyênliềnsaucủamỗisốnguyênsau− 1; − 9; 0; − 4; 8; 7b. Tìmsốnguyênliềntrướccủamỗisốnguyênsau2; 8; 0; 7 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/631313.Sắpxếpthứtựtừnhỏđếnlớncủacácsốnguyênsau:− | − 8|; |8|; − 2; | − 2|; − 4; 1; 0; − 7; 4 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/631524.Viết3sốhạngtiếptheocủadãysốsau:‐24;‐19;‐14;‐9;… Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/6311225.Tínhgiátrịcủabiểuthức:a. ( − 257) + xvớix = 43b. − 115 + yvớiy = | − 115 | .c. z + ( − 37)vớiz = − 13.d. | t | + ( − 78)vớit = − 86. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/632116.Tínhhợplý:a. A = ( − 123) + 77 + ( − 257) + 23 − 43.b. B = 48 + | 48 − 174 | + ( − 74).c. C = ( − 57) + ( − 159) + 47 + 169. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/632217.Tìmx,biết:a. x + 15 = 7.b. x + ( − 45) = ( − 62) + 17.c. 12 + (4 − x) = − 5.d. x + 29 = | − 43 | + ( − 43). Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/632318.Rútgọncácbiểuthứcsau:a. A = (71 + x) − ( − 24 − x) + ( − 35 − x).b. B = x − 34 − [(15 + x) − (23 − x)].c. C = ( − 15 + | x | ) + (25 − | − x | ). Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/632529.Mộtđộibóngđánămngoáinghiđược27bànvàđểthủnglưới48bàn.Nămnayđộighiđược39bànvàđểthủnglưới24bàn.Tínhhiệusốbànthắng‐thuacủađộibóngđótrongmỗimùagiải. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/63211210.ChiếcdiềucủabạnMinhbaycao20m(sovớimặtđất),saumộtlúcđộcaocủachiếcdiềutăng3m,rồisauđólạigiảm4m.Hỏichiếcdiềuởđộcaobaonhiêu(sovớimặtđất)sauhailầnthayđổi? Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/63212211.Tìmsốnguyênabiếtrằng:a + |a| = 2. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/63213212.Choalàmộtsốnguyêndương,blàmộtsốnguyênâm.Hãysosánh|a|và|b|trongcáctrườnghợp:a. a + blàmộtsốnguyêndương.b. a + blàmộtsốnguyênâm. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/63214213.Tínhgiátrịcủabiểuthứca + bbiếtrằngalàsốnguyênâmlớnnhấtcóhaichữsố,blàsốnguyênâmnhỏnhấtcóhaichữsố Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/63215214.Tínhtổngcácsốnguyênx,biết:a. − 17 ≤ x ≤ 18b. | x | < 25 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/63216215.Tínhgiátrịbiểuthức:a. x + ( − 10)biếtx=‐25b. y + 125biếty=15 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/632a1116.Thựchiệnphéptính:a. 1562 + 438b. ( − 15) + ( − 35) c. ( − 263) + ( − 189) Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/632a2117.Tính:a. 15 + | − 43 |b. | − 36 | + | − 13 | Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/632a3118.Trongtháng3HàNộichặt1568câyxanh.Trongtháng6cómộtcơnlốclàmbậtgốcvàgãy1223câyxanh.Tínhsốcâyxanhbịmấtsauhailầnđó. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/110/632a4219.Sosánh:a. |6+25|và|6| ...