Hướng dẫn thực hành tin học ứng dụng
Số trang: 48
Loại file: xlsx
Dung lượng: 1.42 MB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn chuyên ngành Công nghệ thông tin có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "Hướng dẫn thực hành tin học ứng dụng". Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn phần mền tính doanh thu, tính bảng điểm, bảng chi phí doanh số,...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hướng dẫn thực hành tin học ứng dụng BẢNGĐIỂMMÔNTINHỌCCƠSỞ Lớp:Tinhọccơsở1TT Họvàtên MãSV Ngàysinh CC1 NguyễnThịAn 1234107123 20/09/1995 82 TrầnThanhBình 123410431 01/05/1994 53 LêVănCường 1234104221 18/10/1994 6 NghệAn,ngàythángnăm Giáoviên TrầnVănAHỌCCƠSỞsở1 Điểm GK TH Thi học phần 9 7 8 10.38 4 8 3 5.41 7 7 5 7.44năm BẢNGTHUÊPHÒNGNHÀNGHỈTÂNBÌNH SỐ SỐSTT HỌVÀTÊN LPH N.ĐẾN N.ĐI NGÀY TUẦN DƯ 1 NguyễnBình B11 18/01/2015 19/02/2015 4 ### 2 TrầnKiên A18 01/09/2015 30/09/2015 4 ### 3 LêNguyên C19 12/03/2015 01/01/2016 42 ### 4 PhạmLan A12 07/09/2015 15/9/2015 1 ### NghệAn,ngàythángnămÂNBÌNH TIỀN THUẾ TỔNG PHÒNG GTGT 3200000 320000 3520000 2900000 290000 3190000 29500000 3E+006 3E+007 800000 80000 880000ngnăm BẢNGĐIỂMTHIKẾTTHÚCHỌCKỲI Lớp12A:THPTLêViếtThuậnTT Họvàtên MãSV Ngàysinh Toán Lý Hóa1 NguyễnAn 1234107 20/09/1995 8 9 72 TrầnBình 1234104 11/05/1997 5 4 83 LêCường 1234321 18/10/1994 6 6 7 NghệAn,ngàythángnăm Giáoviênchủnhiệm NguyễnLanChiCKỲIhuận Tổng Anh ĐTB điểm 8 32 8 3 20 4.6 5 24 5.8thángnămnchủnhiệmLanChi BẢNGGHIĐIỂMKIỂMTRAĐẦUVÀO Lớp10A Điểm Điểm Điểm KếtSTT Họvàtên ĐTBC toán tin anh quả 1 TrầnVănA 5 5 6.5 5.75 Đậ u 2 NguyễnThịBá 5 7 5 5.5 Đậ u 3 NguyễnCảnh 4 5 6.5 5.5 Đậ u 4 TrầnNgọcLan 6 4.5 6 5.625 Đậ u NghệAn,ngày10tháng10năm2014 BẢNGTÍNHLƯƠNGTHÁNG8 CôngtyX NGÀY GIỚI SỐSTT HỌTÊN HỆSỐ LÀM LOẠI LƯƠNG TÍNH CON VIỆC 1 NguyễnA 1 3 4.46 27 A 936600 2 LêB 1 1 3.35 25 B 703500 3 NguyễnA 0 1 4.46 22 B 936600 4 TrầnC 0 1 4.36 26 B 915600PHỤ TIỀNCẤP LĨNHCON 0 936600 0 70350050000 98660050000 965600 CÔNGTYSẢNXUẤTTHIẾTBỊĐIỆN BẢNGTHANHTOÁNLƯƠNGCÔNGNHÂNTHÁNG8 Lươngcơbản Lương TT Họvàtên HSL BHXH BHYT chính 1 ĐặngThúyHà 3.3 3795000 189750 37950 2 ĐặngTrungKiên 6.5 7475000 373750 74750 3 NguyễnMạnhTuấn 2.5 2875000 143750 28750 4 TrầnVănMinh 3.4 3910000 195500 39100Tổngcộng 18055000Trungbình 4513750Lớnnhất 7475000Nhỏnhất 2875000 VĩnhPhúc,ngày12/12/2013ĐIỆNÂNTHÁNG8 Lươngcơbản 1150000 Tạmứng Thựclĩnh 1138500 2428800 2242500 4784000 862500 1840000 1173000 2502400 11555200 2888800 4784000 1840000 BẢNGĐIỂMHỌCKÌINĂM2015 Điểm Điểm Điểm XếpSTT Họvàtên ĐTBC toán tin anh hạng 1 TrầnVănA 5.5 5 6 5.50 3 2 NguyễnThịB 5.5 7.5 5.5 6.17 2 3 NguyễnC 4.5 5 6 5.17 4 4 TrầnTh ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hướng dẫn thực hành tin học ứng dụng BẢNGĐIỂMMÔNTINHỌCCƠSỞ Lớp:Tinhọccơsở1TT Họvàtên MãSV Ngàysinh CC1 NguyễnThịAn 1234107123 20/09/1995 82 TrầnThanhBình 123410431 01/05/1994 53 LêVănCường 1234104221 18/10/1994 6 NghệAn,ngàythángnăm Giáoviên TrầnVănAHỌCCƠSỞsở1 Điểm GK TH Thi học phần 9 7 8 10.38 4 8 3 5.41 7 7 5 7.44năm BẢNGTHUÊPHÒNGNHÀNGHỈTÂNBÌNH SỐ SỐSTT HỌVÀTÊN LPH N.ĐẾN N.ĐI NGÀY TUẦN DƯ 1 NguyễnBình B11 18/01/2015 19/02/2015 4 ### 2 TrầnKiên A18 01/09/2015 30/09/2015 4 ### 3 LêNguyên C19 12/03/2015 01/01/2016 42 ### 4 PhạmLan A12 07/09/2015 15/9/2015 1 ### NghệAn,ngàythángnămÂNBÌNH TIỀN THUẾ TỔNG PHÒNG GTGT 3200000 320000 3520000 2900000 290000 3190000 29500000 3E+006 3E+007 800000 80000 880000ngnăm BẢNGĐIỂMTHIKẾTTHÚCHỌCKỲI Lớp12A:THPTLêViếtThuậnTT Họvàtên MãSV Ngàysinh Toán Lý Hóa1 NguyễnAn 1234107 20/09/1995 8 9 72 TrầnBình 1234104 11/05/1997 5 4 83 LêCường 1234321 18/10/1994 6 6 7 NghệAn,ngàythángnăm Giáoviênchủnhiệm NguyễnLanChiCKỲIhuận Tổng Anh ĐTB điểm 8 32 8 3 20 4.6 5 24 5.8thángnămnchủnhiệmLanChi BẢNGGHIĐIỂMKIỂMTRAĐẦUVÀO Lớp10A Điểm Điểm Điểm KếtSTT Họvàtên ĐTBC toán tin anh quả 1 TrầnVănA 5 5 6.5 5.75 Đậ u 2 NguyễnThịBá 5 7 5 5.5 Đậ u 3 NguyễnCảnh 4 5 6.5 5.5 Đậ u 4 TrầnNgọcLan 6 4.5 6 5.625 Đậ u NghệAn,ngày10tháng10năm2014 BẢNGTÍNHLƯƠNGTHÁNG8 CôngtyX NGÀY GIỚI SỐSTT HỌTÊN HỆSỐ LÀM LOẠI LƯƠNG TÍNH CON VIỆC 1 NguyễnA 1 3 4.46 27 A 936600 2 LêB 1 1 3.35 25 B 703500 3 NguyễnA 0 1 4.46 22 B 936600 4 TrầnC 0 1 4.36 26 B 915600PHỤ TIỀNCẤP LĨNHCON 0 936600 0 70350050000 98660050000 965600 CÔNGTYSẢNXUẤTTHIẾTBỊĐIỆN BẢNGTHANHTOÁNLƯƠNGCÔNGNHÂNTHÁNG8 Lươngcơbản Lương TT Họvàtên HSL BHXH BHYT chính 1 ĐặngThúyHà 3.3 3795000 189750 37950 2 ĐặngTrungKiên 6.5 7475000 373750 74750 3 NguyễnMạnhTuấn 2.5 2875000 143750 28750 4 TrầnVănMinh 3.4 3910000 195500 39100Tổngcộng 18055000Trungbình 4513750Lớnnhất 7475000Nhỏnhất 2875000 VĩnhPhúc,ngày12/12/2013ĐIỆNÂNTHÁNG8 Lươngcơbản 1150000 Tạmứng Thựclĩnh 1138500 2428800 2242500 4784000 862500 1840000 1173000 2502400 11555200 2888800 4784000 1840000 BẢNGĐIỂMHỌCKÌINĂM2015 Điểm Điểm Điểm XếpSTT Họvàtên ĐTBC toán tin anh hạng 1 TrầnVănA 5.5 5 6 5.50 3 2 NguyễnThịB 5.5 7.5 5.5 6.17 2 3 NguyễnC 4.5 5 6 5.17 4 4 TrầnTh ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Hướng dẫn thực hành tin học Thực hành tin học ứng dụng Tin học ứng dụng Phần mền tính doanh thu Tính bảng điểm Bảng chi phí doanh sốGợi ý tài liệu liên quan:
-
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng SGK Tin học 10 Cánh diều (Định hướng Tin học ứng dụng)
61 trang 238 0 0 -
101 trang 199 1 0
-
20 trang 183 0 0
-
Giáo trình Mạng máy tính (Nghề: Tin học ứng dụng - Trung cấp) - Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
189 trang 164 0 0 -
Giáo trình Tin học ứng dụng: Phần 1 - Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
125 trang 151 0 0 -
Bài giảng Tin học ứng dụng: Kiểm định trung bình - Trường ĐH Y dược Huế
25 trang 144 0 0 -
Giáo trình Quản trị mạng (Nghề: Tin học ứng dụng - Trung cấp) - Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
173 trang 123 1 0 -
175 trang 119 0 0
-
Thủ thuật khôi phục mật khẩu Windows XP
3 trang 95 0 0 -
Bài giảng Tin học ứng dụng: Chương 3 - Nguyễn Thị Thùy Liên
34 trang 93 0 0