Danh mục

Luận văn: KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP NGHIÊN CỨU NHÂN GIỐNG VÔ TÍNH CÂY TIÊU (Piper nigrum) BẰNG PHƯƠNG PHÁP NUÔI CẤY MÔ (part 6)

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 268.47 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Ngoài ra, công tác nhân giống in vitro cây tiêu có thể nhân giống được hàngloạt các cây con giống có năng suất và phẩm chất tốt như các cây bố mẹ đã chọn lọccũng như có thể cung cấp nhiều giống tiêu thích hợp cho năng suất theo từng vùng đểphục vụ cho nhu cầu sản xuất của nông dân.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luận văn: KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP NGHIÊN CỨU NHÂN GIỐNG VÔ TÍNH CÂY TIÊU (Piper nigrum) BẰNG PHƯƠNG PHÁP NUÔI CẤY MÔ (part 6) 41THÍ NGHIỆM 2: Analysis of Variance for KETQUA.TLMS - Type III Sums of Squares--------------------------------------------------------------------------------Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level--------------------------------------------------------------------------------MAIN EFFECTS A:KETQUA.YTA .2019923 2 .1009962 464.334 .0000 B:KETQUA.YTB .1915491 2 .0957745 440.327 .0000INTERACTIONS AB .1482683 4 .0370671 170.417 .0000RESIDUAL .0039151 18 2.17508E-004--------------------------------------------------------------------------------TOTAL (CORRECTED) .5457248 26--------------------------------------------------------------------------------0 missing values have been excluded.All F-ratios are based on the residual mean square error. Table of Least Squares Means for KETQUA.TLMS-------------------------------------------------------------------------------- 95% ConfidenceLevel Count Average Stnd. Error for mean--------------------------------------------------------------------------------GRAND MEAN 27 .1962556 .0028383 .1902911 .2022200A:KETQUA.YTA 0 9 .0837667 .0049160 .0734359 .0940974 1 9 .2108889 .0049160 .2005581 .2212197 3 9 .2941111 .0049160 .2837803 .3044419B:KETQUA.YTB 0 9 .0840000 .0049160 .0736692 .0943308 1 9 .2868889 .0049160 .2765581 .2972197 2 9 .2178778 .0049160 .2075470 .2282085AB00 3 .0836667 .0085148 .0657733 .101560101 3 .0773333 .0085148 .0594399 .095226702 3 .0903000 .0085148 .0724066 .108193410 3 .0960000 .0085148 .0781066 .113893411 3 .3666667 .0085148 .3487733 .384560112 3 .1700000 .0085148 .1521066 .187893430 3 .0723333 .0085148 .0544399 .090226731 3 .4166667 .0085148 .3987733 .434560132 3 .3933333 .0085148 .3754399 .4112267-------------------------------------------------------------------------------- Multiple range analysis for KETQUA.TLMS by KETQUA.YTA--------------------------------------------------------------------------------Method: 95 Percent LSDLevel Count LS Mean Homogeneous Groups-------------------------------------------------------------------------------- 0 9 .0837667 X 1 9 .2108889 X 3 9 .2941111 X--------------------------------------------------------------------------------contrast difference +/- limits0-1 -0.12712 0.01461 *0-3 -0.21034 0.01461 *1-3 -0.08322 0.01461 *-------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. Multiple range analysis for KETQUA.TLMS by KETQUA.YTB--------------------------------------------------------------------------------Method: 95 Percent LSDLevel Count LS Mean Homogeneous Groups-------------------------------------------------------------------------------- 0 9 .0840000 X 2 9 .2178778 X 1 9 .2868889 X--------------------------------------------------------------------------------contrast difference +/- limits0-1 -0.20289 0.01461 *0-2 -0.13388 0.01461 *1-2 0.06901 0.01461 *-------------------------------------------------------------------------------- * denotes a statistically significant difference. 42 Multiple range analysis for KETQUA.TLMS by KETQUA.NT--------------------------------------------------------------------------------Method: 95 Percent LSDLevel Count Average Homogeneous Groups-------------------------------------------------------------------------------- 7 3 .0723333 X 2 3 .0773333 X 1 3 .0836667 X 3 3 .0903000 X 4 3 .0960000 X 6 3 .1700000 X 5 3 .3666667 X 9 3 .3933333 X 8 3 .4166667 X--------------------------------------------------------------------------------contrast difference +/- limits1-2 0.00633 0.025311-3 -0.00663 0.025311-4 -0.01233 0.025311-5 -0.28300 0.02531 *1-6 ...

Tài liệu được xem nhiều: