Danh mục

Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề chuẩn số 1

Số trang: 12      Loại file: pdf      Dung lượng: 884.58 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (12 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm củng cố thêm thông tin và kiến thức môn Vật lý chuẩn bị cho kì thi Đại học sắp tới, mời các bạn cùng tìm hiểu và tham khảo đề "Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề chuẩn số 1". Đề thi gồm có 60 câu hỏi trắc nghiệm Vật lý có kèm đáp án và hướng dẫn giải chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề chuẩn số 1 LuyệnđềđạihọcVậtlýĐỀCHUẨNSỐ1Câu1[148130]ĐặtmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngUkhôngđổivàtầnsốfthayđổiđượclênhaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrởthuầnR,cuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungC.Khitầnsốlàfthìcảmkhángvàdungkhángcủađoạnmạchcógiátrịlầnlượtlà8ΩvàZC.Khitầnsốlà2fthìhệsốcôngsuấtcủađoạnmạchđạtcựcđại.GiátrịcủaZClà A. 32Ω. B. 8Ω. C. 24Ω. D. 16Ω.Câu2[148131]Trongmộtphảnứnghạtnhân,tổngđộhụtkhốicủacáchạtsauphảnứnglớnhơntổngđộhụtkhốicủacáchạttrướcphảnứnglà0,024u.Phảnứnghạtnhânnày thunănglượng22,356 tỏanănglượng22,356 thunănglượng2,2356 tỏanănglượng2,2356 A. B. C. D. MeV. MeV. MeV. MeV.Câu3[148132]Đặtmộtđiệnápxoaychiềuu=U√2cos(100πt)VlênhaiđầumạchđiệngồmmộtbiếntrởRmắcnốitiếpvớimộttụđiệncóđiệndungC=200/πμF,vàmộtcuộndâycóđộtựcảmL=1/πHvàđiệntrởnộir=20Ω.KhiđiềuchỉnhbiếntrởthìthấycóhaigiátrịR=R1=42,5ΩvàR=R2chocôngsuấttiêuthụtrêntoànmạchđiệnlànhưnhau.GiátrịcủaR2là A. 22,5Ω. B. 40Ω. C. 75Ω. D. 20Ω.Câu4[148133]HạtnhânmẹRađangđứngyênthìbiếnđổithànhhạtαvàhạtnhânconRn.BiếtkhốilượngcáchạtnhânmRa=225,997u;mRn=221,970u;vàmα=4,0015u.ĐộngnăngcủahạtαvàhạtRnsauphảnứnglầnlượtlà 30,30MeV;54,00 A. 0,09MeV;5,03MeV B. C. 23,32MeV;0,42MeV D. 503MeV;90MeV. MeV.Câu5[148134]TheomẫunguyêntửBo,trongnguyêntửhiđrô,khiêlectronchuyểntừquỹđạoPvềquỹđạoKthìnguyêntửphátraphôtônứngvớibứcxạcóbướcsóngλ1.KhiêlectronchuyểntừquỹđạoPvềquỹđạoLthìnguyêntửphátraphôtônứngvớibứcxạcóbướcsóngλ2.NếuêlectronchuyểntừquỹđạoLvềquỹđạoKthìnguyêntửphátraphôtônứngvớibứcxạcóbướcsóngbằng A. λ1–λ2. B. (λ1+λ2)/(λ1λ2). C. λ1+λ2. D. λ1λ2/(λ2–λ1).Câu6[148135]Tiaphóngxạnàodướiđâykhácbảnchấtvớibatiacònlại? A. Tiagamma(γ). B. Tiaanpha(α). C. Tiabêtacộng(β+ ). D. Tiabêtatrừ(β–).Câu7[148136]Khisosánhgiữahiệntượngquangđiệnngoàivàhiệntượngquangđiệntrong,nhậnxétnàodướiđâylàsai? Giớihạnquangđiện Trongcảhaitrường Cảhaihiệntượngđều Trongcảhaitrường ngoàithườnglớnhơn hợp,electronđềuhấp cóthểđượcứngdụng A. hợpđềutồntạimột B. C. D. giớihạnquangđiện thụnănglượngcủa đểchếtạocảmbiến giớihạnquangđiện. trong. phôtonánhsáng. ánhsáng.Câu8[148137]ChonănglượngcáctrạngtháidừngcủanguyêntửhydrocóbiểuthứcEn=–13,6/n2eV.Mộtkhốikhíhydroloãngđangbứcxạramộtsốloạiphotontrongđóphotoncóbướcsóngdàinhấtlàλmax=4,059µm.Hỏicóbaonhiêuloạiphotonkhácnhauđượckhốikhíphátra? A. 10loại. B. 6loại. C. 3loại. D. 2loại.Câu9[148138]Chomộtkhungdâycódiệntích1m2,gồm100vòngdây,đặttrongtừtrườngđềucócảmứngtừ0,1T.Gócgiữavéctơcảmứngtừvàmặtphẳngkhungdâylà30o.Từthôngquakhungdâycóthểnhậngiátrịnàodướiđây A. 5√3Wb. B. –5Wb. C. 10√3Wb. D. 10Wb.Câu10[148139]Chomộtchấtđiểmđangdaođộngđiềuhòa.Giatốccủavậtbiếnđổi sớmphaπ/2sovớili trễphaπ/2sovớivận tuầnhoànnhưng cùngphasovớilực A. B. C. D. độ. tốcchuyểnđộng. khôngđiềuhòa. tácdụngvàovật.Câu11[148140]Mộtdungdịchhấpthụánhsángcóbướcsóng0,49μmvàphátraánhsángcóbướcsóng0,52μm.Sốphotonbịhấpthụdẫnđếnsựphátquanglà79,6%.Hiệusuấtcủasựphátquang(tỷsốgiữanănglượngánhsángphátquangvànănglượngánhsánghấpthụ)là A. 85%. B. 75%. C. 73%. D. 80%.Câu12[148141]Chomộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=2cos(0,5πt–0,5π),trongđóxtínhbằngcmvàttínhbằnggiây.Kểtừlúct=0,vậtđiquavịtríliđộx=–√2lầnthứ5tạithờiđiểm A. 10,5s. B. 8s. ...

Tài liệu được xem nhiều: