Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 10
Số trang: 11
Loại file: pdf
Dung lượng: 416.95 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đến với đề "Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 10" các bạn sẽ được tìm hiểu 50 câu hỏi trắc nghiệm Vật lý có kèm đáp án và hướng dẫn giải chi tiết. Cùng tìm hiểu để nắm bắt nội dung thông tin vấn đề.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 10 LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề10Câu1[5960]Chọncâutrảlờiđúng.Khimộtđiệntíchđiểmdaođộng,xungquanhđiệntíchsẽtồntại: A. Điệntrường. B. Từtrường. C. Điệntừtrường. D. Trườnghấpdẫn.Câu2[18152]ĐiềunàosauđâylàđúngkhinóivềsựtạothànhcácvạchtrongdãyLaimancủaquangphổnguyêntửhiđrô? CácvạchtrongdãyLaimanđượctạothànhkhi Theoquyướcthôngthường,vạchsố1ứngvới A. cácêlectrônchuyểntừcácquỹđạobênngoài B. sựchuyểncủaêlectrôntừquỹđạoLvềquỹ vềquỹđạoL. đạoK. CácvạchtrongdãyLaimansắpxếpmộtcách C. D. A,BvàCđềuđúng. liêntục,giữachúngkhôngcóranhgiớirõrệt.Câu3[35598]Conlắcđơngõgiâytrongthangmáyđứngyên.Chothangmáyđilênchậmdầnđềuthìchukỳdaođộngsẽ: A. Khôngđổivìgiatốctrọngtrườngkhôngđổi B. Lớnhơn2svìgiatốchiệudụnggiảm C. Khôngđổivìchukỳkhôngphụthuộcđộcao D. Nhỏhơn2svìgiatốchiệudụngtăngCâu4[40427]Trongmộtthínghiệmvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchgiữahaikhesánglàa=1mm,khoảngcáchtừhaikheđếnmànlàD=2m.Dùngánhsángtrắngcóbướcsòngtừ0,38μmđến0,75μm.Tìmkhoảngcáchtừvânsángtrungtâmđếnvịtrígầnnhấtmàtạiđócóhaivânsángcủahaiánhsángcóbướcsóngkhácnhautrùngnhau. A. 2,57.103m B. 2,28.103m C. 257mm D. 22,8mmCâu5[41692]Đặtvào2đầuđoạnmạchRLCkophânnhánh1hiệuđiệnthếxoaychiềuUkođổinhưngfthayđổi.Khif=f1thìZL=25Ω,ZC=16Ω.Khif=f2thicôngsuấttiêuthụcủamạchcựcđại.Giátrịcủaf1vàf2: A. f2=1,25f1 B. f2=0,15f1 C. f1=0,15f2 D. f1=1,25f2Câu6[54075]Sựphátsángcủavậtdướiđâylàhiệntượngquangphátquang: A. Tialửađiện B. Hồquangđiện. C. Bóngđènống. D. Bóngđènsợiđốt.Câu7[54204]ĐoạnmạchxoaychiềuRLCnốitiếpcótụCthayđổiđược:UR=60V,UL=120V,UC=60V.ThayđổitụCđểđiệnáphiệudunghaiđầuClàU’C=40VthìđiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởRbằng: A. 13,3V B. 53,1V C. 80V D. 90VCâu8[54305]Mộtnguồnsángđơnsắccóbướcsóngλ=0,5μmvàcôngsuấtbứcxạ2W.Tínhsốphôtônnguồnphátratrongmộtphút.ChohằngsốPlankh=6,625.1034Js;tốcđộánhsángtrongchânkhôngc=3.108m/s A. 3,01.1020phôtôn B. 2,88.1034phôtôn C. 5.1018phôtôn D. 4,8.1034phôtônCâu9[54450]Độngcơkhôngđồngbộ3phahoạtđộngbằngdòngxoaychiềutầnsố50Hz.Tạitrụcquaycủarôto,mỗicuộndâytạoratừtrườngcócảmứngtừcựcđạiB0.Ởthờiđiểmt,cảmứngtừtổnghợpdo3cuộndâygâyratạitrụcquaylà(3/2)B0thìsau0,01s,cảmứngtừtổnghợptạiđólà A. (3/2)B0 B. (3/4)B0 C. (1/2)B0 D. B0.Câu10[54536]Chiếtsuấtcủanướcđốivớiánhsángmàulamlàn1=1,3371vàchiếtsuấttỉđốicủathủytinhvớinướclàn=1,13790.Chovậntốcanhsánglamtruyềntrongkhôngkhílàc=3.108m/s.Vậntốcánhsángmàulamtrongthủytinh: A. 1,97.108m/s B. 3,52.108m/s C. 2,56.108m/s D. 2,24.108m/s.Câu11[58535]Mộtchấtđiểmthamgiađồngthời2daođộngx1=5sin(10t+π/6);x2=5cos(10t).Phươngtrìnhdaođộngtổnghợplà A. x=10sin(10tπ/6) B. x=10sin(10tπ/3) C. x=5.31/2sin(10tπ/6) D. x=5.31/2sin(10t+π/3)Câu12[60985]Chiếuánhsánggồm3thànhphầnđơnsắcđỏ,vàng,lụctừtrongnướctớimặtphâncáchnướcvàkhôngkhí.Khitiavàngbịphảnxạtoànphần(biếtbamàuđỏ,vàng,lụctrộnlẫnvàonhausẽramàucam).Chọnđápánsai: A. Tiađỏbịkhúcxạkhichiếuxiêntớimặtnước. B. Tiamàucamsẽhợpvớimặtnước90o Tiamàuđỏsẽhợpvớitiamàuvàng1góc C. Tiamàulụcsẽbịphảnxạkhỏimặtnước. D. nhọnkhitiamàuvàngbịphảnxạhợpvớitia tới1góclớnhơngóclệchcủatiađỏ90oCâu13[64517]TheomẫunguyêntửBo,bánkínhquỹđạoKcủaêlectrontrongnguyêntửhiđ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 10 LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề10Câu1[5960]Chọncâutrảlờiđúng.Khimộtđiệntíchđiểmdaođộng,xungquanhđiệntíchsẽtồntại: A. Điệntrường. B. Từtrường. C. Điệntừtrường. D. Trườnghấpdẫn.Câu2[18152]ĐiềunàosauđâylàđúngkhinóivềsựtạothànhcácvạchtrongdãyLaimancủaquangphổnguyêntửhiđrô? CácvạchtrongdãyLaimanđượctạothànhkhi Theoquyướcthôngthường,vạchsố1ứngvới A. cácêlectrônchuyểntừcácquỹđạobênngoài B. sựchuyểncủaêlectrôntừquỹđạoLvềquỹ vềquỹđạoL. đạoK. CácvạchtrongdãyLaimansắpxếpmộtcách C. D. A,BvàCđềuđúng. liêntục,giữachúngkhôngcóranhgiớirõrệt.Câu3[35598]Conlắcđơngõgiâytrongthangmáyđứngyên.Chothangmáyđilênchậmdầnđềuthìchukỳdaođộngsẽ: A. Khôngđổivìgiatốctrọngtrườngkhôngđổi B. Lớnhơn2svìgiatốchiệudụnggiảm C. Khôngđổivìchukỳkhôngphụthuộcđộcao D. Nhỏhơn2svìgiatốchiệudụngtăngCâu4[40427]Trongmộtthínghiệmvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchgiữahaikhesánglàa=1mm,khoảngcáchtừhaikheđếnmànlàD=2m.Dùngánhsángtrắngcóbướcsòngtừ0,38μmđến0,75μm.Tìmkhoảngcáchtừvânsángtrungtâmđếnvịtrígầnnhấtmàtạiđócóhaivânsángcủahaiánhsángcóbướcsóngkhácnhautrùngnhau. A. 2,57.103m B. 2,28.103m C. 257mm D. 22,8mmCâu5[41692]Đặtvào2đầuđoạnmạchRLCkophânnhánh1hiệuđiệnthếxoaychiềuUkođổinhưngfthayđổi.Khif=f1thìZL=25Ω,ZC=16Ω.Khif=f2thicôngsuấttiêuthụcủamạchcựcđại.Giátrịcủaf1vàf2: A. f2=1,25f1 B. f2=0,15f1 C. f1=0,15f2 D. f1=1,25f2Câu6[54075]Sựphátsángcủavậtdướiđâylàhiệntượngquangphátquang: A. Tialửađiện B. Hồquangđiện. C. Bóngđènống. D. Bóngđènsợiđốt.Câu7[54204]ĐoạnmạchxoaychiềuRLCnốitiếpcótụCthayđổiđược:UR=60V,UL=120V,UC=60V.ThayđổitụCđểđiệnáphiệudunghaiđầuClàU’C=40VthìđiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởRbằng: A. 13,3V B. 53,1V C. 80V D. 90VCâu8[54305]Mộtnguồnsángđơnsắccóbướcsóngλ=0,5μmvàcôngsuấtbứcxạ2W.Tínhsốphôtônnguồnphátratrongmộtphút.ChohằngsốPlankh=6,625.1034Js;tốcđộánhsángtrongchânkhôngc=3.108m/s A. 3,01.1020phôtôn B. 2,88.1034phôtôn C. 5.1018phôtôn D. 4,8.1034phôtônCâu9[54450]Độngcơkhôngđồngbộ3phahoạtđộngbằngdòngxoaychiềutầnsố50Hz.Tạitrụcquaycủarôto,mỗicuộndâytạoratừtrườngcócảmứngtừcựcđạiB0.Ởthờiđiểmt,cảmứngtừtổnghợpdo3cuộndâygâyratạitrụcquaylà(3/2)B0thìsau0,01s,cảmứngtừtổnghợptạiđólà A. (3/2)B0 B. (3/4)B0 C. (1/2)B0 D. B0.Câu10[54536]Chiếtsuấtcủanướcđốivớiánhsángmàulamlàn1=1,3371vàchiếtsuấttỉđốicủathủytinhvớinướclàn=1,13790.Chovậntốcanhsánglamtruyềntrongkhôngkhílàc=3.108m/s.Vậntốcánhsángmàulamtrongthủytinh: A. 1,97.108m/s B. 3,52.108m/s C. 2,56.108m/s D. 2,24.108m/s.Câu11[58535]Mộtchấtđiểmthamgiađồngthời2daođộngx1=5sin(10t+π/6);x2=5cos(10t).Phươngtrìnhdaođộngtổnghợplà A. x=10sin(10tπ/6) B. x=10sin(10tπ/3) C. x=5.31/2sin(10tπ/6) D. x=5.31/2sin(10t+π/3)Câu12[60985]Chiếuánhsánggồm3thànhphầnđơnsắcđỏ,vàng,lụctừtrongnướctớimặtphâncáchnướcvàkhôngkhí.Khitiavàngbịphảnxạtoànphần(biếtbamàuđỏ,vàng,lụctrộnlẫnvàonhausẽramàucam).Chọnđápánsai: A. Tiađỏbịkhúcxạkhichiếuxiêntớimặtnước. B. Tiamàucamsẽhợpvớimặtnước90o Tiamàuđỏsẽhợpvớitiamàuvàng1góc C. Tiamàulụcsẽbịphảnxạkhỏimặtnước. D. nhọnkhitiamàuvàngbịphảnxạhợpvớitia tới1góclớnhơngóclệchcủatiađỏ90oCâu13[64517]TheomẫunguyêntửBo,bánkínhquỹđạoKcủaêlectrontrongnguyêntửhiđ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Luyện đề Đại học môn Vật lý Đề Đại học môn Vật lý Đề ôn thi Đại học Vật lý Câu hỏi thi môn Vật lý Hướng dẫn thi Đại học môn Vật lý Tài liệu thi môn Vật lýGợi ý tài liệu liên quan:
-
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 17
14 trang 16 0 0 -
Đề luyện thi Đại học môn Vật lý năm học 2013
4 trang 16 0 0 -
Đề luyện thi Đại học - Cao đẳng môn Vật lý - Mã đề 001
9 trang 15 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 16
10 trang 14 0 0 -
Đề thi chọ HSG lớp 12 năm học 2011-2012 môn Vật lý - Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc
2 trang 14 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 19
10 trang 14 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 25
12 trang 13 0 0 -
Luyện đề thi thử Đại học năm 2015 môn Vật lý - Đề 47
6 trang 13 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 20
10 trang 13 0 0 -
Đề kiểm tra sát hạch kì thi THPT QG đợt I (năm học 2014-2015) môn Vật lý - Mã đề 132
13 trang 13 0 0