Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 29
Số trang: 10
Loại file: pdf
Dung lượng: 382.16 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn cùng tìm hiểu và tham khảo đề "Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 29" để nắm bắt thêm một số thông tin cơ bản. Đề thi gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm Vật lý có kèm đáp án và hướng dẫn giải chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 29 LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề29Câu1[16979]Mộtmạchdaođộnggồmmộttụ20nFvàmộtcuộncảm8µH,điệntrởkhôngđángkể.HiệuđiệnthếcựcđạiởhaiđầutụđiệnlàUo=1,5V.Tínhcườngđộdòngđiệnhiệudụngchạyquatrongmạch. A. 53mA. B. 43mA. C. 63mA. D. 75mA.Câu2[33678]Kếtluậnnàodướiđâylàsaikhinóivềhệsốcôngsuấtcosφcủamộtmạchđiệnxoaychiều? MạchR,Lnốitiếp: MạchR,Cnốitiếp: MạchL,Cnốitiếp: MạchchỉcóR:cosφ= A. B. C. D. cosφ>0 cosφgâyracácdaođộngtheophươngthẳngđứngcủacácphầntửchấtlỏng.HaiđiểmMvàNthuộcmặtthoángchấtlỏngcùngphươngtruyềnsóng,cáchnhau22,5cm.BiếtđiểmMnằmgầnnguồnsónghơn.Tạithờiđiểmt,điểmNhạxuốngthấpnhất.HỏisauđóthờigianngắnnhấtlàbaonhiêuthìđiểmMsẽhạxuốngthấpnhất? A. 3/20s. B. 3/80s. C. 7/160s. D. 1/160s.Câu13[69167]Conlắclòxonằmngang,gồmlòxocóđộcứngk=100N/m,vậtnặngkhốilượng100g,đượctíchđiệnq=2.105C(cáchđiệnvớilòxo,lòxokhôngtíchđiện).Hệđượcđặttrongđiệntrườngđềucóphươngnằmngang(E=105V/m)cóchiềuhướngtừđiểmgắnlòxoravtcb.Bỏquamọimasát,lấyπ2=10.Banđầukéolòxođếnvịtrídãn6cmrồibuôngchonódaođộngđiềuhòa.Xácđịnhthờiđiểmvậtđiquavịtrílòxokhôngbiếndạnglầnthứ2013? A. 201,30s. B. 402,46s. C. 201,27s. D. 402,50s.Câu14[72556]Mộtsóngngangcóbướcsóngλtruyềntrênmộtsợidâycăngngang.HaiđiểmPvàQtrênsợidâycáchnhaulà5λ/4vàsóngtruyềntheochiềutừPđếnQ.Chọntrụcbiểudiễnlyđộcủacácđiểmcóchiềudươnghướnglêntrên.TạimộtthờiđiểmnàođóPcólyđộdươngvàđangchuyểnđộngđixuống.TạithờiđiểmđóQsẽcólyđộvàchiềuchuyểnđộngtươngứnglà: A. Âm,đilên. B. Dương,đixuống. C. Âm,đixuống. D. Dương,đilên.Câu15[81331]Mộtđộngcơkhôngđồngbộbaphavớibacuộndâyđượcmắctheohìnhsaovàomộtmạngđiệnxoaychiềubaphacóhiệuđiệnthếdâylà220√3V.Độngcơcócôngsuất5280Wvàhệsốcôngsuấtlà0,8.Cườngđộhiệudụngcủadòngđiệnchạyquamỗicuộndâycủađộngcơlà A. 10A. B. 30A. C. 10√3A. D. 5√3A.Câu16[81498]Cầntruyềntảimộtcôngsuất10kWtừmộtnhàmáyđiệnđếnnơitiêuthụ.Biếtđiệnápđưalênhệthốngtruyềntảiởphíanhàmáyđiệnlà12kV,hệsốcôngsuấttoànhệthốngk=1,hiệusuấttruyềntảilà80%,dâytảiđiệnlàmbằngkimloạicóđiệntrởsuấtρ=1,5.104Ωm,tiếtdiệnngang1cm2.Tổngchiềudàicủađườngdâytảiđiệnlà A. 1920m. B. 3840m. C. 960m D. 384m.Câu17[89776]Chodaođộngđiềuhòacóđồthịnhưhìnhvẽ.Phadaođộngcủavậtởthờiđiểmt=4slà: A. 3π/2. B. 0 C. 5π/2. D. π/2.Câu18[89806]TrênmặtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợpphátrahaidaođộnguS1=acosωt;uS2=asinωt.KhoảngcáchgiữahainguồnlàS1S2=2,75λ.HỏitrênđoạnS1S2cómấyđiểmcựcđạidaođộngcùngphavớiS1.Chọnđápsốđúng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5Câu19[90988]ĐặtvàohaiđầuracủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphalýtưởngtụđiệnC.KhirôtocủamáyquayvớichukỳTthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlàI.KhirotoquayvớichukỳT/2thìcườngđộdòngđiệnhiệudụnglà: A. 2I B. I C. 4I D. I/2Câu20[92467]ĐặtmộtđiệnápxoaychiềuổnđịnhvàohaiđầuđoạnmạchRLCnốitiếp,cuộndâythuầncảmcóđộtựcảmLthayđổiđược.KhiL=1mHvàL=3mHthìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmbằngnhau.ĐểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtcựcđạithìgiátrịcủaLlà: A. 4mH B. 2mH C. √10mH D. 1,5mHCâu21[93031]MộtđoạnmạchnốitiếpABtheothứtựgồmđiệntrởthuầnR,cuộnthuầncảmcóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungC,Nlàđiểmnốigiữacuộncảmvàtụđiện.BiếtuAB=100√2cos(100πt)V,hệsốcôngsuấtcủatoànmạchlàcosφ1=0,6;củađoạnANlàcosφ2=0,8.Biểuthứcđiệnápđúng? UR=60√2cos(100πt UC=125√2cos(100πt UAN=125√2cos(100πt UL=75√2cos(100πt+ A. 53π/180)V B. 37π/180)V C. +π/2)V D. 143π/180)VCâu22[96460]HaingườiđứngtạiđiểmM,Nnằmcùngmộtphíacủamộtnguồnâmtrênmộtphươngtruyềncáchnhaumộtkhoảnga,cómứccườngđộâmlầnlượtlà30dBvà10dB.Biếtnguồnâmđẳng ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 29 LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề29Câu1[16979]Mộtmạchdaođộnggồmmộttụ20nFvàmộtcuộncảm8µH,điệntrởkhôngđángkể.HiệuđiệnthếcựcđạiởhaiđầutụđiệnlàUo=1,5V.Tínhcườngđộdòngđiệnhiệudụngchạyquatrongmạch. A. 53mA. B. 43mA. C. 63mA. D. 75mA.Câu2[33678]Kếtluậnnàodướiđâylàsaikhinóivềhệsốcôngsuấtcosφcủamộtmạchđiệnxoaychiều? MạchR,Lnốitiếp: MạchR,Cnốitiếp: MạchL,Cnốitiếp: MạchchỉcóR:cosφ= A. B. C. D. cosφ>0 cosφgâyracácdaođộngtheophươngthẳngđứngcủacácphầntửchấtlỏng.HaiđiểmMvàNthuộcmặtthoángchấtlỏngcùngphươngtruyềnsóng,cáchnhau22,5cm.BiếtđiểmMnằmgầnnguồnsónghơn.Tạithờiđiểmt,điểmNhạxuốngthấpnhất.HỏisauđóthờigianngắnnhấtlàbaonhiêuthìđiểmMsẽhạxuốngthấpnhất? A. 3/20s. B. 3/80s. C. 7/160s. D. 1/160s.Câu13[69167]Conlắclòxonằmngang,gồmlòxocóđộcứngk=100N/m,vậtnặngkhốilượng100g,đượctíchđiệnq=2.105C(cáchđiệnvớilòxo,lòxokhôngtíchđiện).Hệđượcđặttrongđiệntrườngđềucóphươngnằmngang(E=105V/m)cóchiềuhướngtừđiểmgắnlòxoravtcb.Bỏquamọimasát,lấyπ2=10.Banđầukéolòxođếnvịtrídãn6cmrồibuôngchonódaođộngđiềuhòa.Xácđịnhthờiđiểmvậtđiquavịtrílòxokhôngbiếndạnglầnthứ2013? A. 201,30s. B. 402,46s. C. 201,27s. D. 402,50s.Câu14[72556]Mộtsóngngangcóbướcsóngλtruyềntrênmộtsợidâycăngngang.HaiđiểmPvàQtrênsợidâycáchnhaulà5λ/4vàsóngtruyềntheochiềutừPđếnQ.Chọntrụcbiểudiễnlyđộcủacácđiểmcóchiềudươnghướnglêntrên.TạimộtthờiđiểmnàođóPcólyđộdươngvàđangchuyểnđộngđixuống.TạithờiđiểmđóQsẽcólyđộvàchiềuchuyểnđộngtươngứnglà: A. Âm,đilên. B. Dương,đixuống. C. Âm,đixuống. D. Dương,đilên.Câu15[81331]Mộtđộngcơkhôngđồngbộbaphavớibacuộndâyđượcmắctheohìnhsaovàomộtmạngđiệnxoaychiềubaphacóhiệuđiệnthếdâylà220√3V.Độngcơcócôngsuất5280Wvàhệsốcôngsuấtlà0,8.Cườngđộhiệudụngcủadòngđiệnchạyquamỗicuộndâycủađộngcơlà A. 10A. B. 30A. C. 10√3A. D. 5√3A.Câu16[81498]Cầntruyềntảimộtcôngsuất10kWtừmộtnhàmáyđiệnđếnnơitiêuthụ.Biếtđiệnápđưalênhệthốngtruyềntảiởphíanhàmáyđiệnlà12kV,hệsốcôngsuấttoànhệthốngk=1,hiệusuấttruyềntảilà80%,dâytảiđiệnlàmbằngkimloạicóđiệntrởsuấtρ=1,5.104Ωm,tiếtdiệnngang1cm2.Tổngchiềudàicủađườngdâytảiđiệnlà A. 1920m. B. 3840m. C. 960m D. 384m.Câu17[89776]Chodaođộngđiềuhòacóđồthịnhưhìnhvẽ.Phadaođộngcủavậtởthờiđiểmt=4slà: A. 3π/2. B. 0 C. 5π/2. D. π/2.Câu18[89806]TrênmặtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợpphátrahaidaođộnguS1=acosωt;uS2=asinωt.KhoảngcáchgiữahainguồnlàS1S2=2,75λ.HỏitrênđoạnS1S2cómấyđiểmcựcđạidaođộngcùngphavớiS1.Chọnđápsốđúng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5Câu19[90988]ĐặtvàohaiđầuracủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphalýtưởngtụđiệnC.KhirôtocủamáyquayvớichukỳTthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlàI.KhirotoquayvớichukỳT/2thìcườngđộdòngđiệnhiệudụnglà: A. 2I B. I C. 4I D. I/2Câu20[92467]ĐặtmộtđiệnápxoaychiềuổnđịnhvàohaiđầuđoạnmạchRLCnốitiếp,cuộndâythuầncảmcóđộtựcảmLthayđổiđược.KhiL=1mHvàL=3mHthìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmbằngnhau.ĐểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtcựcđạithìgiátrịcủaLlà: A. 4mH B. 2mH C. √10mH D. 1,5mHCâu21[93031]MộtđoạnmạchnốitiếpABtheothứtựgồmđiệntrởthuầnR,cuộnthuầncảmcóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungC,Nlàđiểmnốigiữacuộncảmvàtụđiện.BiếtuAB=100√2cos(100πt)V,hệsốcôngsuấtcủatoànmạchlàcosφ1=0,6;củađoạnANlàcosφ2=0,8.Biểuthứcđiệnápđúng? UR=60√2cos(100πt UC=125√2cos(100πt UAN=125√2cos(100πt UL=75√2cos(100πt+ A. 53π/180)V B. 37π/180)V C. +π/2)V D. 143π/180)VCâu22[96460]HaingườiđứngtạiđiểmM,Nnằmcùngmộtphíacủamộtnguồnâmtrênmộtphươngtruyềncáchnhaumộtkhoảnga,cómứccườngđộâmlầnlượtlà30dBvà10dB.Biếtnguồnâmđẳng ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Luyện đề Đại học môn Vật lý Đề Đại học môn Vật lý Đề ôn thi Đại học Vật lý Câu hỏi thi môn Vật lý Hướng dẫn thi Đại học môn Vật lý Tài liệu thi môn Vật lýGợi ý tài liệu liên quan:
-
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 17
14 trang 16 0 0 -
Đề luyện thi Đại học môn Vật lý năm học 2013
4 trang 16 0 0 -
Đề luyện thi Đại học - Cao đẳng môn Vật lý - Mã đề 001
9 trang 15 0 0 -
Đề thi chọ HSG lớp 12 năm học 2011-2012 môn Vật lý - Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc
2 trang 14 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 16
10 trang 14 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 19
10 trang 14 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 25
12 trang 13 0 0 -
Luyện đề thi thử Đại học năm 2015 môn Vật lý - Đề 47
6 trang 13 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 20
10 trang 13 0 0 -
Đề kiểm tra sát hạch kì thi THPT QG đợt I (năm học 2014-2015) môn Vật lý - Mã đề 132
13 trang 13 0 0