Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 8
Số trang: 11
Loại file: pdf
Dung lượng: 414.77 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Kì thi Đại học sắp đến rồi các bạn hãy củng cố thêm kiến thức Vật lý cơ bản nhất cho mình thông qua đề "Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 8". Đề thi gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm có kèm đáp án và hướng dẫn giải chi tiết. Cùng tìm hiểu để nắm bắt nội dung thông tin vấn đề.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 8 LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề8Câu1[46249]MạchdaođộngLCtrongmáythuvôtuyếncóđiệndungC0vàđộtựcảmL=2.106H,thuđượcsóngđiệntừcóbướcsóng240m.Đểthuđượcsóngđiệntừcóbướcsóng18mngườitaphảimắcthêmvàomạchmộttụđiệncóđiệndungCbằngbaonhiêuvàmắcnhưthếnào? MắcnốitiếpvàC= MắcsongsongvàC= MắcsongsongvàC= MắcnốitiếpvàC= A. 11 B. 10 C. 8 D. 4,585.10 F. 4,585.10 F. 4,585.10 F. 4,585.108F.Câu2[52890]Điệnnăngởmộttrạmphátđiệnđượctruyềnđidướihiệuđiệnthế2kVvàcôngsuất200kW.Hiệusốchỉcủacáccôngtơđiệnởtrạmphátvàởnơitiêuthụsaumỗingàyđêmchênhlệchnhauthêm480kWh.Hiệusuấtcủaquátrìnhtảiđiệnlà: A. H=95% B. H=90% C. H=85% D. H=80%Câu3[52953]Mộtconlắclòxotreothẳngđứngvàdaođộngđiềuhoàvớitầnsốf=4,5Hz.Trongquátrìnhdaođộngchiềudàicủalòxobiếnthiêntừ40cmđến56cm.Lấyg=10m/s2.Chiềudàitựnhiêncủalòxolà A. 46,75cm B. 48cm C. 40cm D. 49,25cmCâu4[53374]Đặtđiệnápu=U0cosωtvàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrởthuầnR,tụđiệnvàcuộncảmthuầncóđộtựcảmLthayđổiđược.BiếtdungkhángcủatụđiệnbằngR√3.ĐiềuchỉnhLđểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtcựcđại,khiđó điệnápgiữahaiđầu điệnápgiữahaiđầutụ điệnápgiữahaiđầu điệntrởlệchphaπ/6 điệnlệchphaπ/6so trongmạchcócộng cuộncảmlệchphaπ/6 A. B. C. D. sovớiđiệnápgiữahai vớiđiệnápgiữahai hưởngđiện. sovớiđiệnápgiữahai đầuđoạnmạch. đầuđoạnmạch. đầuđoạnmạch.Câu5[54058]Mộtconlắclòxonằmngang,lòxocókhốilượngkhôngđángkể,cók=100N/mtreoquảnặngcókhốilượng100g.Chọngốctọađộtạivịtrícânbằng,chiềudươngcủatrụctọađộOxhướngsangphải.Kíchthíchchovậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ3cm.Lấyg=10m/s2.Côngcủalựcđànhồikhivậtdichuyểntheochiềudươngtừvịtrícótọađộx1=1cmtớivịtríx2=3cmlà A. 0,04J B. 0,04J C. 0,06J D. 0,06JCâu6[54155]Mộtthiếtbịđiệnđượcđặtdướihiệuđiệnthếxoaychiềutầnsố100Hzcógiátrịhiệudụng220V.Thiếtbịchỉhoạtđộngkhihiệuđiệnthếtứcthờicógiátrịkhôngnhỏhơn220V.Xácđịnhthờigianthiếtbịhoạtđộngtrongnửachukìcủadòngđiện. Cả3đápánđềukhông A. 0,004s B. 0,0025s C. 0,005s D. đúng.Câu7[54287]ChomạchđiệnnhưhìnhvẽUAB=120V;ZC=10√3Ω;R=10Ω;uAN=60√6cos(100πt)V;UNB=60V.XácđịnhX.BiếtXlàđoạnmạchgồmhaitrongbaphầntử(Ro,Lo(thuần),Co)mắcnốitiếp. XgồmCvàRovới XgồmLvàRovớiRo XgồmLvàRovớiRo A. B. C. D. Đápánkhác Ro=15Ω =15Ω =10ΩCâu8[54507]HailoaâmthanhnhỏgiốngnhautạothànhhainguồnkếthợpcùngphacùngtầnsốđặttạihaiđiểmS1vàS2cáchnhau5m.Âmphátracótầnsốf=440Hzvàtốcđộv=330m/s.TạiđiểmM,ngườiquansátngheđượcâmtonhấtđầutiênkhiđitừS1đếnS2.KhoảngcáchtừMđếnS1là A. 0,75m B. 0,25m C. 0,5m D. 1,5mCâu9[64918]Mộtvậtcókhốilượng250gtreovàolòxocóđộcứngk=100N/m.Đưavậtđếnvịtrícáchvịtrícânbằng2cmrồitruyềnchovậtvậntốc40√3cm/shướngvềvịtrícânbằng.Biênđộdaođộngcủavậtlàbaonhiêu? A. √3cm B. 2√3cm C. 2cm D. 4cmCâu10[67620]TrongthínghiệmYoungvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángđơnsắccóλ=0,5μm,khoảngcáchgiữahaikhelàa=2mm.TrongkhoảngMNtrênmànvớiMO=ON=5mmcó11vânsángmàhaimépMvàNlàhaivânsáng.Khoảngcáchtừhaikheđếnmànlà: A. 2m B. 2,4m C. 3m D. 4mCâu11[68857]MộtcuộndâycóđiệntrởthuầnR=100√3ΩvàđộtựcảmLmắcnốitiếpvớimộtđoạnmạchXcótổngtrởZXrồimắcvàođiệnápcóxoaychiềucógiátrịhiệudụng120V,tầnsố50Hzthìthấydòngđiệnquamạchđiệncócườngđộhiệudụngbằng0,3Avàchậmpha30oso ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 8 LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề8Câu1[46249]MạchdaođộngLCtrongmáythuvôtuyếncóđiệndungC0vàđộtựcảmL=2.106H,thuđượcsóngđiệntừcóbướcsóng240m.Đểthuđượcsóngđiệntừcóbướcsóng18mngườitaphảimắcthêmvàomạchmộttụđiệncóđiệndungCbằngbaonhiêuvàmắcnhưthếnào? MắcnốitiếpvàC= MắcsongsongvàC= MắcsongsongvàC= MắcnốitiếpvàC= A. 11 B. 10 C. 8 D. 4,585.10 F. 4,585.10 F. 4,585.10 F. 4,585.108F.Câu2[52890]Điệnnăngởmộttrạmphátđiệnđượctruyềnđidướihiệuđiệnthế2kVvàcôngsuất200kW.Hiệusốchỉcủacáccôngtơđiệnởtrạmphátvàởnơitiêuthụsaumỗingàyđêmchênhlệchnhauthêm480kWh.Hiệusuấtcủaquátrìnhtảiđiệnlà: A. H=95% B. H=90% C. H=85% D. H=80%Câu3[52953]Mộtconlắclòxotreothẳngđứngvàdaođộngđiềuhoàvớitầnsốf=4,5Hz.Trongquátrìnhdaođộngchiềudàicủalòxobiếnthiêntừ40cmđến56cm.Lấyg=10m/s2.Chiềudàitựnhiêncủalòxolà A. 46,75cm B. 48cm C. 40cm D. 49,25cmCâu4[53374]Đặtđiệnápu=U0cosωtvàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrởthuầnR,tụđiệnvàcuộncảmthuầncóđộtựcảmLthayđổiđược.BiếtdungkhángcủatụđiệnbằngR√3.ĐiềuchỉnhLđểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtcựcđại,khiđó điệnápgiữahaiđầu điệnápgiữahaiđầutụ điệnápgiữahaiđầu điệntrởlệchphaπ/6 điệnlệchphaπ/6so trongmạchcócộng cuộncảmlệchphaπ/6 A. B. C. D. sovớiđiệnápgiữahai vớiđiệnápgiữahai hưởngđiện. sovớiđiệnápgiữahai đầuđoạnmạch. đầuđoạnmạch. đầuđoạnmạch.Câu5[54058]Mộtconlắclòxonằmngang,lòxocókhốilượngkhôngđángkể,cók=100N/mtreoquảnặngcókhốilượng100g.Chọngốctọađộtạivịtrícânbằng,chiềudươngcủatrụctọađộOxhướngsangphải.Kíchthíchchovậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ3cm.Lấyg=10m/s2.Côngcủalựcđànhồikhivậtdichuyểntheochiềudươngtừvịtrícótọađộx1=1cmtớivịtríx2=3cmlà A. 0,04J B. 0,04J C. 0,06J D. 0,06JCâu6[54155]Mộtthiếtbịđiệnđượcđặtdướihiệuđiệnthếxoaychiềutầnsố100Hzcógiátrịhiệudụng220V.Thiếtbịchỉhoạtđộngkhihiệuđiệnthếtứcthờicógiátrịkhôngnhỏhơn220V.Xácđịnhthờigianthiếtbịhoạtđộngtrongnửachukìcủadòngđiện. Cả3đápánđềukhông A. 0,004s B. 0,0025s C. 0,005s D. đúng.Câu7[54287]ChomạchđiệnnhưhìnhvẽUAB=120V;ZC=10√3Ω;R=10Ω;uAN=60√6cos(100πt)V;UNB=60V.XácđịnhX.BiếtXlàđoạnmạchgồmhaitrongbaphầntử(Ro,Lo(thuần),Co)mắcnốitiếp. XgồmCvàRovới XgồmLvàRovớiRo XgồmLvàRovớiRo A. B. C. D. Đápánkhác Ro=15Ω =15Ω =10ΩCâu8[54507]HailoaâmthanhnhỏgiốngnhautạothànhhainguồnkếthợpcùngphacùngtầnsốđặttạihaiđiểmS1vàS2cáchnhau5m.Âmphátracótầnsốf=440Hzvàtốcđộv=330m/s.TạiđiểmM,ngườiquansátngheđượcâmtonhấtđầutiênkhiđitừS1đếnS2.KhoảngcáchtừMđếnS1là A. 0,75m B. 0,25m C. 0,5m D. 1,5mCâu9[64918]Mộtvậtcókhốilượng250gtreovàolòxocóđộcứngk=100N/m.Đưavậtđếnvịtrícáchvịtrícânbằng2cmrồitruyềnchovậtvậntốc40√3cm/shướngvềvịtrícânbằng.Biênđộdaođộngcủavậtlàbaonhiêu? A. √3cm B. 2√3cm C. 2cm D. 4cmCâu10[67620]TrongthínghiệmYoungvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángđơnsắccóλ=0,5μm,khoảngcáchgiữahaikhelàa=2mm.TrongkhoảngMNtrênmànvớiMO=ON=5mmcó11vânsángmàhaimépMvàNlàhaivânsáng.Khoảngcáchtừhaikheđếnmànlà: A. 2m B. 2,4m C. 3m D. 4mCâu11[68857]MộtcuộndâycóđiệntrởthuầnR=100√3ΩvàđộtựcảmLmắcnốitiếpvớimộtđoạnmạchXcótổngtrởZXrồimắcvàođiệnápcóxoaychiềucógiátrịhiệudụng120V,tầnsố50Hzthìthấydòngđiệnquamạchđiệncócườngđộhiệudụngbằng0,3Avàchậmpha30oso ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Luyện đề Đại học môn Vật lý Đề Đại học môn Vật lý Đề ôn thi Đại học Vật lý Câu hỏi thi môn Vật lý Hướng dẫn thi Đại học môn Vật lý Tài liệu thi môn Vật lýGợi ý tài liệu liên quan:
-
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 17
14 trang 16 0 0 -
Đề luyện thi Đại học môn Vật lý năm học 2013
4 trang 16 0 0 -
Đề luyện thi Đại học - Cao đẳng môn Vật lý - Mã đề 001
9 trang 15 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 16
10 trang 14 0 0 -
Đề thi chọ HSG lớp 12 năm học 2011-2012 môn Vật lý - Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc
2 trang 14 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 19
10 trang 14 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 25
12 trang 13 0 0 -
Luyện đề thi thử Đại học năm 2015 môn Vật lý - Đề 47
6 trang 13 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 20
10 trang 13 0 0 -
Đề kiểm tra sát hạch kì thi THPT QG đợt I (năm học 2014-2015) môn Vật lý - Mã đề 132
13 trang 13 0 0