Quản trị tài chính - Chương 4
Số trang: 24
Loại file: xls
Dung lượng: 53.00 KB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo giáo trình Quản trị tài chính - Chương 4: Phân tích tài chính
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quản trị tài chính - Chương 4PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CÔNG TY LAF (triệu đồng) Tài sản 2005 2004 2003 2002TÀI SẢN VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN 210,765 120,054 92,644 66,354Tiền mặt 9,986 2,070 4,607 3,349Tiền mặt tại quỹ 340 188 130 174Tiền gửi ngân hàng 9,646 1,882 4,477 3,175Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,980 6,455 1,725 4,650Các khoản phải thu 39,720 35,237 22,717 16,195Phải thu của khách hàng 35,192 30,134 19,270 12,485Trả tiền người bán 1,311 768 492 2,156Thuế V.A.T được hoàn lại 2,725 4,312 3,138 1,424Các khoản phải thu khác 493 23 18 130Dự phòng nợ xấu -201Hàng tồn kho 151,180 70,070 60,014 39,463Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 74,269 34,236 28,011 14,205Công cụ, dụng cụ trong kho 229 106 26 32Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 12,874 5,494 5,463 3,484Thành phần tồn kho 37,263 25,219 13,963 16,510Hàng hóa tồn kho 26,545 5,015 12,551 5,232Dự phòng giảm giá hàng tồn khoTài sản lưu động khác 5,899 5,998 3,357 2,473Tạm ứng 247 532 180 210Chi phí trả trước 277 33Chi phí chờ kết chuyển 224Tài sản chờ xử lý 154Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 4,997 5,433 3,177 2,263Chi sự nghiệp 224 224 224TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 21,517 20,566 16,916 14,367Tài sản cố định hữu hình 12,306 11,525 8,436 7,663Nguyên giá tài sản cố định hữu hình 22,536 19,607 15,358 13,244Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình -10,230 -8,082 -6,922 -5,581Tài sản cố định vô hình 5,353 5,991 5,730 5,770Nguyên giá tài sản cố định vô hình 6,378 6,380 5,858 5,862Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình -1,025 -389 -128 -92Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 211 211Góp vốn liên doanh 211 211Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,858 3,050 2,539 723 Tổng cộng tài sản 232,282 140,620 109,560 80,721 NGUỒN VỐNNỢ PHẢI TRẢ 175,550 87,908 76,497 45,956Nợ ngắn hạn 174,769 86,913 75,623 42,669Vay ngắn hạn 125,338 55,335 51,942 27,062Phải trả cho người bán 18,584 13,553 5,538 3,825Nguười mua trả tiền trước 2 1,494 98Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 26,313 9,731 11,867 6,802Phải trả công nhân viên 3,408 4,662 1,614 2,370Nợ khác 1,126 3,630 3,168 2,512Nợ dài hạn 2,792Vay dài hạn 2,792Chi phí phải trả dài hạn 781 995 874 495VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,732 52,712 33,063 34,765Vốn và quỹ 55,838 52,266 32,652 33,966Nguồn vốn kinh doanh 38,992 31,162 30,162 26,680Chênh lệch tỷ giá 7 2 -9 5Quỹ đầu tư phát triển 11,321 4,704 3,611 2,387Quỹ dự trữ 412 966 966 966Lợi nhuận chưa phân phối 5,106 19,817 2,307 5,018Cổ phiếu quỹ -4,385 -4,385 -1,090Nguồn kinh phí, quỹ khác 894 446 411 799Quỹ dự phòng về trợ cấp làm việc 504Quỹ khen thưởng và phúc lợi 665 217 182 66Nguồn kinh phí sự nghiệp 229 229 229 229 Tổng cộng nguồn vốn 23 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quản trị tài chính - Chương 4PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CÔNG TY LAF (triệu đồng) Tài sản 2005 2004 2003 2002TÀI SẢN VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN 210,765 120,054 92,644 66,354Tiền mặt 9,986 2,070 4,607 3,349Tiền mặt tại quỹ 340 188 130 174Tiền gửi ngân hàng 9,646 1,882 4,477 3,175Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,980 6,455 1,725 4,650Các khoản phải thu 39,720 35,237 22,717 16,195Phải thu của khách hàng 35,192 30,134 19,270 12,485Trả tiền người bán 1,311 768 492 2,156Thuế V.A.T được hoàn lại 2,725 4,312 3,138 1,424Các khoản phải thu khác 493 23 18 130Dự phòng nợ xấu -201Hàng tồn kho 151,180 70,070 60,014 39,463Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 74,269 34,236 28,011 14,205Công cụ, dụng cụ trong kho 229 106 26 32Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 12,874 5,494 5,463 3,484Thành phần tồn kho 37,263 25,219 13,963 16,510Hàng hóa tồn kho 26,545 5,015 12,551 5,232Dự phòng giảm giá hàng tồn khoTài sản lưu động khác 5,899 5,998 3,357 2,473Tạm ứng 247 532 180 210Chi phí trả trước 277 33Chi phí chờ kết chuyển 224Tài sản chờ xử lý 154Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 4,997 5,433 3,177 2,263Chi sự nghiệp 224 224 224TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 21,517 20,566 16,916 14,367Tài sản cố định hữu hình 12,306 11,525 8,436 7,663Nguyên giá tài sản cố định hữu hình 22,536 19,607 15,358 13,244Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình -10,230 -8,082 -6,922 -5,581Tài sản cố định vô hình 5,353 5,991 5,730 5,770Nguyên giá tài sản cố định vô hình 6,378 6,380 5,858 5,862Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình -1,025 -389 -128 -92Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 211 211Góp vốn liên doanh 211 211Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,858 3,050 2,539 723 Tổng cộng tài sản 232,282 140,620 109,560 80,721 NGUỒN VỐNNỢ PHẢI TRẢ 175,550 87,908 76,497 45,956Nợ ngắn hạn 174,769 86,913 75,623 42,669Vay ngắn hạn 125,338 55,335 51,942 27,062Phải trả cho người bán 18,584 13,553 5,538 3,825Nguười mua trả tiền trước 2 1,494 98Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 26,313 9,731 11,867 6,802Phải trả công nhân viên 3,408 4,662 1,614 2,370Nợ khác 1,126 3,630 3,168 2,512Nợ dài hạn 2,792Vay dài hạn 2,792Chi phí phải trả dài hạn 781 995 874 495VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,732 52,712 33,063 34,765Vốn và quỹ 55,838 52,266 32,652 33,966Nguồn vốn kinh doanh 38,992 31,162 30,162 26,680Chênh lệch tỷ giá 7 2 -9 5Quỹ đầu tư phát triển 11,321 4,704 3,611 2,387Quỹ dự trữ 412 966 966 966Lợi nhuận chưa phân phối 5,106 19,817 2,307 5,018Cổ phiếu quỹ -4,385 -4,385 -1,090Nguồn kinh phí, quỹ khác 894 446 411 799Quỹ dự phòng về trợ cấp làm việc 504Quỹ khen thưởng và phúc lợi 665 217 182 66Nguồn kinh phí sự nghiệp 229 229 229 229 Tổng cộng nguồn vốn 23 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
giáo trình Quản trị quản trị tài chính vốn đầu tư quản trị dòng tiền Phân tích tài chínhGợi ý tài liệu liên quan:
-
18 trang 462 0 0
-
Giáo trình Quản trị tài chính doanh nghiệp: Phần 1 - TS. Nguyễn Thu Thủy
206 trang 370 10 0 -
Giáo trình QUẢN TRỊ CHUỔI CUNG ỨNG
179 trang 238 0 0 -
26 trang 219 0 0
-
Đề cương bài giảng: Quản trị học
trang 188 0 0 -
13 trang 185 0 0
-
10 sai lầm trong quản trị tài chính khiến doanh nghiệp 'bại liệt', bạn đã biết chưa?
5 trang 178 0 0 -
Bài tập phân tích tài chính: Công ty cổ phần bao bì nhựa Sài Gòn
14 trang 158 0 0 -
14 trang 150 0 0
-
Gợi ý thực hành Mô hình phân tích SWOT!
135 trang 147 0 0