Danh mục

Quyết định số 05/2025/QĐ-UBND (Tỉnh Vĩnh Phúc)

Số trang: 322      Loại file: pdf      Dung lượng: 12.89 MB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 05/2025/QĐ-UBND sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh về việc ban hành quy định giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc 5 năm 2020-2024.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 05/2025/QĐ-UBND (Tỉnh Vĩnh Phúc)BẢNG SỐ 01 BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP (Kèm theo Quyết định số: /2025/QĐ- UBND ngày tháng năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc) Đơn vị tính: đồng/m2 Giá đất STT Tên khu vực Đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây Đất lâm nghiệp hàng năm, đất nuôi trồng thủy sản (đất rừng sản xuất) 1 Thành phố Vĩnh Yên 66.000 30.000 2 Thành phố Phúc Yên 2.1 Xã Ngọc Thanh 65.000 30.000 2.2 Các xã, phường còn lại 72.000 30.000 3 Huyện Bình Xuyên 60.000 30.000 4 Huyện Lập Thạch 60.000 30.000 5 Huyện Sông Lô 60.000 30.000 6 Huyện Tam Dương 70.000 40.000 7 Huyện Tam Đảo 55.000 30.000 8 Huyện Vĩnh Tường 66.000 9 Huyện Yên Lạc 66.000BẢNG SỐ 02 BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, ĐẤT CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỘC ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ VĨNH YÊN (Kèm theo Quyết định số: /2025/QĐ- UBND ngày tháng năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc) ĐVT: 1.000 đồng/m2 Giá đất quy định tại Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và QĐ số Giá đất Ghi chú 52/2022/QĐ-UBND ngàySTT Vị trí/ tuyến đường/ khu vực 28/12/2022 Giá đất Giá đất Giá đất Giá đất Giá thương Giá thương cơ sở cơ sở sản Điểm đầu Điểm cuối đất ở mại, dịch đất ở mại, dịch sản xuất xuất PNN vụ vụ PNN Tên đường phố Từ Đến Số thửa Số tờ Số thửa Số tờ I PHƯỜNG ĐỐNG ĐA Nguyễn Văn Huyên giáp Nhà văn hóa tổ dân phố An An Sơn 98 11 20 20 trường tiểu học Đống Đa Sơn VT1 6.000 3.696 2.772 8.100 4.990 3.742 1 VT2 2.400 1.663 1.247 3.240 2.245 1.684 VT3 2.100 1.478 1.109 2.835 1.996 1.497 VT4 1.800 1.294 970 2.430 1.746 1.310 Bình Sơn Nguyễn Viết Xuân Trần Khánh Dư 169 18 29 11 VT1 7.600 3.960 2.970 10.260 5.346 4.010 2 VT2 3.120 1.782 1.337 4.212 2.406 1.805 VT3 2.730 1.584 1.188 3.686 2.138 1.604 VT4 2.340 1.386 1.040 3.159 1.871 1.404 Đầm Vạc Nguyễn An Ninh Lê Hữu Trác ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: