Sáng tạo và giải phương trình, bất phương trình, hệ phương trình, bất đẳng thức - Tài liệu ôn thi Đại học môn Toán: Phần 2
Số trang: 97
Loại file: pdf
Dung lượng: 17.96 MB
Lượt xem: 4
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nối tiếp nội dung phần 1 tài liệu Tài liệu ôn thi Đại học môn Toán - Sáng tạo và giải phương trình, bất phương trình, hệ phương trình, bất đẳng thức, phần 2 trình bày phương pháp giải hàm số trong các bài toán chứa tham số, phương pháp hàm số trong chứng minh bất đẳng thức. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Sáng tạo và giải phương trình, bất phương trình, hệ phương trình, bất đẳng thức - Tài liệu ôn thi Đại học môn Toán: Phần 2 V i dv 2: G i i i cac h$ phuong trinh sau:b) Dat ^ ^^•^ dieu ki?n > 4P h§ phucmg trinh da cho tro thanh: P = x.y 2 2xy ^ 7 x 2 + y 2 + ^ / ^ = 8N/2 x^ + y a) c) x+y S ( s 2 - 3 P ) = 19 SP = -8S SP = -8S S =l S ^ - 3 ( 2 - 8 S ) = 1 9 ^ | S 3 + 2 4 S - 2 5 = O ^ 1 P = -6 7x + y = x^ - y S(8 + P) = 2 Suy ra x,y la hai nghi^m ciia phuong trinh: (x + y ) 1 + - = 5 xy x^y(l + y) + x V ( 2 + y) + x y ^ - 3 0 = 0 x 2 - X - 6 = 0c>Xj=3;X2=-2 b) d) x^y + x^l + y + y^ j + y - 1 1 = 0 V^y h? da cho c6 hai cap nghi^m (x;y) = ( - 2 ; 3 ) , ( 3 ; - 2 ) 1+ = 9 xV; 2 ( a ^ + b 3 ) = 3(a2b + b2a) Giii:c) Dat a = \/x, b = ^ h? da cho tro tharJi: a+b=6 a) Dgt Vx = a,7y = b dieu ki?n a,b > 0. fS = a + b Va^+b^+N/2ab = 8V2 D^t dieu kif n > 4P thi h^ da cho tro thanh. phuong trinh tro thanh: . Ta viet Igi h^ phuong P = ab a +b= 4 2 f s ^ - 3 S P l = 3SP [ 2 ( 3 6 - 3 P ) = 3P [S = 6 ^|ia + b) - 4ab(a + b)^ + 2a^b^ + yflab = 8V2 trinh thanh: S=6 S=6 P =8 a +b=4 Suy ra a,b la 2 nghi^m cua phuong trinh: IS = a + b 19^ > 4P D^t -I „ , dieu ki?n x = 8 fa = 4=>x = 64 P = ab S,P>0 x 2 - 6 X + 8 = 0 o X i = 2;X2=4=> b = 4=i>y = 64 [b = 2 = > y = 8 V 2 5 6 - 6 4 P - 6 P 2 +N/2P = 8N/2 Vay h f da cho c6 hai cap nghi?m (x;y) = (8;64),(64;8) o S = P = 4«.a = b = 2 o x = y = 4 S=4 xy >0 Ngoai ra ta cung c6 the giai ngan gpn hon nhu sau:d) Dieu ki^n: . Dat ^ dieu ki^n >4P h f phuong trinh da x,y>-l P = x.y ^ 2 ( x 2 + y 2 ) + 2 7 ; ^ = 16 cho tro thanh: x + y + 27xy =16 S->/P=3 S>3;P = ( S - 3 f S + 2 + 2VS + P + l = 1 6 ^2^x^ +y^^ = x + y^{x-yf =0ox =yo2N/x=4ox =4 2^S + ( S - 3 f + 1 = 1 4 - S Vay h? CO mpt cap nghi^m duy nhat (x;y) = (4;4) 3£S Cty TNHH M f V D W H Khattg Vift Vi > 4P,S > 0 suy ra + S - 2P > 0 . D o d o S = 1 x= : ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Sáng tạo và giải phương trình, bất phương trình, hệ phương trình, bất đẳng thức - Tài liệu ôn thi Đại học môn Toán: Phần 2 V i dv 2: G i i i cac h$ phuong trinh sau:b) Dat ^ ^^•^ dieu ki?n > 4P h§ phucmg trinh da cho tro thanh: P = x.y 2 2xy ^ 7 x 2 + y 2 + ^ / ^ = 8N/2 x^ + y a) c) x+y S ( s 2 - 3 P ) = 19 SP = -8S SP = -8S S =l S ^ - 3 ( 2 - 8 S ) = 1 9 ^ | S 3 + 2 4 S - 2 5 = O ^ 1 P = -6 7x + y = x^ - y S(8 + P) = 2 Suy ra x,y la hai nghi^m ciia phuong trinh: (x + y ) 1 + - = 5 xy x^y(l + y) + x V ( 2 + y) + x y ^ - 3 0 = 0 x 2 - X - 6 = 0c>Xj=3;X2=-2 b) d) x^y + x^l + y + y^ j + y - 1 1 = 0 V^y h? da cho c6 hai cap nghi^m (x;y) = ( - 2 ; 3 ) , ( 3 ; - 2 ) 1+ = 9 xV; 2 ( a ^ + b 3 ) = 3(a2b + b2a) Giii:c) Dat a = \/x, b = ^ h? da cho tro tharJi: a+b=6 a) Dgt Vx = a,7y = b dieu ki?n a,b > 0. fS = a + b Va^+b^+N/2ab = 8V2 D^t dieu kif n > 4P thi h^ da cho tro thanh. phuong trinh tro thanh: . Ta viet Igi h^ phuong P = ab a +b= 4 2 f s ^ - 3 S P l = 3SP [ 2 ( 3 6 - 3 P ) = 3P [S = 6 ^|ia + b) - 4ab(a + b)^ + 2a^b^ + yflab = 8V2 trinh thanh: S=6 S=6 P =8 a +b=4 Suy ra a,b la 2 nghi^m cua phuong trinh: IS = a + b 19^ > 4P D^t -I „ , dieu ki?n x = 8 fa = 4=>x = 64 P = ab S,P>0 x 2 - 6 X + 8 = 0 o X i = 2;X2=4=> b = 4=i>y = 64 [b = 2 = > y = 8 V 2 5 6 - 6 4 P - 6 P 2 +N/2P = 8N/2 Vay h f da cho c6 hai cap nghi?m (x;y) = (8;64),(64;8) o S = P = 4«.a = b = 2 o x = y = 4 S=4 xy >0 Ngoai ra ta cung c6 the giai ngan gpn hon nhu sau:d) Dieu ki^n: . Dat ^ dieu ki^n >4P h f phuong trinh da x,y>-l P = x.y ^ 2 ( x 2 + y 2 ) + 2 7 ; ^ = 16 cho tro thanh: x + y + 27xy =16 S->/P=3 S>3;P = ( S - 3 f S + 2 + 2VS + P + l = 1 6 ^2^x^ +y^^ = x + y^{x-yf =0ox =yo2N/x=4ox =4 2^S + ( S - 3 f + 1 = 1 4 - S Vay h? CO mpt cap nghi^m duy nhat (x;y) = (4;4) 3£S Cty TNHH M f V D W H Khattg Vift Vi > 4P,S > 0 suy ra + S - 2P > 0 . D o d o S = 1 x= : ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài toán chứa tham số Tài liệu ôn thi Đại học môn Toán Phương pháp giải hàm số Chứng minh bất đẳng thức Bất đẳng thức Hệ bất đẳng thứcGợi ý tài liệu liên quan:
-
13 trang 261 0 0
-
500 Bài toán bất đẳng thức - Cao Minh Quang
49 trang 45 0 0 -
21 trang 41 0 0
-
Khai thác một tính chất của tam giác vuông
47 trang 36 0 0 -
Tuyển tập 200 bài tập bất đẳng thức có lời giải chi tiết năm 2015
56 trang 36 0 0 -
8 trang 32 0 0
-
Bất đẳng thức (BDT) Erdos-Mordell
13 trang 28 0 0 -
Một số bất đẳng thức cơ bản ứng dụng vào bất đẳng thức hình học - 2
29 trang 27 0 0 -
43 trang 25 0 0
-
Phương pháp chuẩn hoá bất đẳng thức
65 trang 23 0 0