Tài liệu học tiếng Hoa
Số trang: 28
Loại file: pdf
Dung lượng: 2.32 MB
Lượt xem: 19
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đây là tài liệu hướng dẫn học tiếng Hoa căn bản sẽ giúp các bạn thực hành những kĩ năng giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong cách tính toán bằng tiếng Trung
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu học tiếng Hoa [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日第四課 :請問這本書多少錢?qǐng wèn zhè běn shū duō shăo qián ?Bài 4: xin hỏi quyển sách này giá bao nhiêu tiền?Trong bài học này, sẽ giúp các bạn thực hành những kĩ năng giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong cách tính toán bằngtiếng trung, và chúng ta sẽ phải hỏiđể mua hàng như thế nào, mời các bạn xem bài hội thoạidưới đây: (I)店員:小姐,妳要買什麼?Diàn yuán :xiăo jiě ,nǐ yào măi shé me ?婷婷:我要買書包。Ting ting :wǒ yào măi shū bāo 。店員:我們剛進了很多新貨,看有沒有妳喜歡的?Diàn yuán :wǒ mén gāng jìn le hěn duō xīn huò ,kàn yǒu méi yǒu nǐ xǐ huān de ?婷婷:這書包很好看,請問這款要多少錢?Ting ting :zhè shū bāo hěn hăo kàn ,qǐng wèn zhè ku 1 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日ăn yào duō shăo qián ?店員:兩百九十九元,妳有會員卡嗎?Diàn yuán :liăng băi jiŭ shí jiŭ yuán ,nǐ yǒu huì yuán kă mā ? 有會員卡的話,我們會算優惠價,只要付兩百五十九元 Yǒu huì yuán kă de huà ,wǒ mén huì suàn yōuhuì jià ,zhǐ yào fù liăng băi wŭ shí jiŭ yuán 。婷婷:有。 Yǒu 。 喔,我沒有零錢,我先給妳一千元。 ō ,wǒ méi yǒu ling qián ,wǒ xiān gěi nǐ yì qiānyuán 。店員:好,我要找妳七百四十一元,謝謝。 Hăo ,wǒ yào zhăo nǐ qī băi sì shí yī yuán ,xièxie 。(II)店員:先生,您要買什麼? 2 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日Diàn yuán :xiān shēng ,nín yào măi shé me ?客人:我要買兩個漢堡,兩杯玉米濃湯,一分薯條,一共多少錢?kè rén :wǒ yào măi liăng ge hàn băo ,liăng bēi yù mǐ nóng tāng ,yì fēn shŭ tiáo ,yí gong duō shăo qián ?店員:兩個漢堡三十元,兩杯玉米二十元,一分薯條十五元,一共六十五元。Diàn yuán :liăng ge hàn băo sān shí yuán ,liăng bēi yùmǐ nóng tāng èr shí yuán ,yī fēn shŭ tiáo shí wŭ yuán ,yí gong liù shí wŭ yuán 。 點套餐的話,會比較便宜,請問您需要改嗎? Diăn tào cān de huà ,huì bǐ jiào pián yí ,qǐng wèn nín xū yào găi mā ?客人:是嗎?好,那幫我改套餐。套餐的話一共多少錢?kè rén :shì mā ?hăo ,nà bāng wǒ găi tào cān 。tàocān de huà yí gong duō shăo qián ?店員:一共五十九元。Diàn yuán :yí gong shí jiŭ yuán 。 3 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日客人:這是一百元。kè rén :zhè shì yì băi yuán 。店員:謝謝,找您四十一元。Diàn yuán :xiè xie ,zhăo nín sì shí yī yuán 。(III)店員:您好,歡迎光臨。Diàn yuán :nín hăo ,huān yíng guāng lín 。 小姐,需要什麼幫忙嗎? Xiăo jiě ,xū yào shé me bāng máng mā ?客人:我要買筆,和作業簿。kè rén :wǒ yào măi bǐ ,hé zuò yè bù 。店員:這邊有排很多,您喜歡哪種?Diàn yuán : è biān yǒu pái hěn duō , ín xǐ huān nă zh zh nǒng ?客人:這種筆很好看,請問可以試用一下嗎?kè rén :zhè zhǒng bǐ hěn hăo kàn ,qǐng wèn kě yǐ shì yòng mā ?店員:當然可以,那裡有一張紙,您可以寫在上面。 4 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日Diàn yuán :dāng rán kě yǐ ,nà lǐ yǒu yì zhāng zhǐ ,nín kě yǐ xiě zài shàng miàn 。客人:謝謝。。。kè rén :xiè xie 。。。 多少錢一枝? duō shăo qián yì zhī ?店員:十五元一枝,您要買幾枝?Diàn yuán :shí wŭ yuán yì zhī ,nín yào măi jǐ zhī ?客人:我要三枝。喔,還有這本作業簿。kè rén :wǒ yào sān zhī 。ō 。hái yǒu zhè běn zuò yè bù。店員:這本售價二十五元。一共七十元。Diàn yuán :zhè běn shòu jià èr shí wŭ yuán ,yí gongqī shí yuán 。客人:好,给您七十元。kè rén :hăo ,gěi nín qī shí yuán 。店員:謝謝您,歡迎再來。Diàn yuán :xiè xie nín ,huān yíng zài lái 。 5 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日 生詞 shēng cí Từ vựng1. 店員 diàn yuán Người bán hàng 。他在一家便利商店當店員 tā zài yì jiā biàn lì shāng diàn dāng diàn yuán 。 便利商店 biàn lì shāng diàn Tiệm hàng thuận tiệ n(phổ biến ở Đài Loan ,Nhật bản, Hong Kong…) 專櫃 zhuān guì Người ngồi quầy thu ngân2. 婷婷 ting ting Đình Đình(tên người)3. 進貨 jìn huò Nhập hàng 。明天要進貨,所以你們要早點來喔。 míng tiān yào jìn huò ,suǒ yǐ nǐ mén yào zăo diăn l ái ō 。 出貨 chū huò Xuất hàng4. 書包 shū bāo Cặp sách5. 款 kuăn khuản, kiểu… 。這款項練還不錯看。zhè kuăn xiàng liàn hái bù cuò k àn 。 帳款 zhàng kuăn Tài khoản (ngân hàng) 6 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日 。這張卡上面有顯示你的帳款。 zhè zhāng kă shàng miàn yǒu xiăn shì nǐ de zhàng kuăn 。 顯示 xiăn shì Hiện lên 匯款 huì kuăn Gửi tiền, chuyển tiền. 。小姐,我要匯錢到國外。Xiăo jiě ,wǒ yào huì qián d ào guó wài 。 請在匯款單上面寫下您的資料。 Qǐng zài huì kuăn dān shàng miàn xiě xià nín de zī li ào 。 款項 kuăn xiàng Điều khuản..6. 多少 duō shăo Bao nhiêu7. 兩 liăng Hai,(số đếm) 。這本書的售價是兩百元。 zhè běn shū de shòu jià shì liăng băi yuán 。8. 會員 huì yuán Hội viên 。妳加入會員的話,買東西都會得到優惠哦。 nǐ jiā rù huì yuán d ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu học tiếng Hoa [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日第四課 :請問這本書多少錢?qǐng wèn zhè běn shū duō shăo qián ?Bài 4: xin hỏi quyển sách này giá bao nhiêu tiền?Trong bài học này, sẽ giúp các bạn thực hành những kĩ năng giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong cách tính toán bằngtiếng trung, và chúng ta sẽ phải hỏiđể mua hàng như thế nào, mời các bạn xem bài hội thoạidưới đây: (I)店員:小姐,妳要買什麼?Diàn yuán :xiăo jiě ,nǐ yào măi shé me ?婷婷:我要買書包。Ting ting :wǒ yào măi shū bāo 。店員:我們剛進了很多新貨,看有沒有妳喜歡的?Diàn yuán :wǒ mén gāng jìn le hěn duō xīn huò ,kàn yǒu méi yǒu nǐ xǐ huān de ?婷婷:這書包很好看,請問這款要多少錢?Ting ting :zhè shū bāo hěn hăo kàn ,qǐng wèn zhè ku 1 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日ăn yào duō shăo qián ?店員:兩百九十九元,妳有會員卡嗎?Diàn yuán :liăng băi jiŭ shí jiŭ yuán ,nǐ yǒu huì yuán kă mā ? 有會員卡的話,我們會算優惠價,只要付兩百五十九元 Yǒu huì yuán kă de huà ,wǒ mén huì suàn yōuhuì jià ,zhǐ yào fù liăng băi wŭ shí jiŭ yuán 。婷婷:有。 Yǒu 。 喔,我沒有零錢,我先給妳一千元。 ō ,wǒ méi yǒu ling qián ,wǒ xiān gěi nǐ yì qiānyuán 。店員:好,我要找妳七百四十一元,謝謝。 Hăo ,wǒ yào zhăo nǐ qī băi sì shí yī yuán ,xièxie 。(II)店員:先生,您要買什麼? 2 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日Diàn yuán :xiān shēng ,nín yào măi shé me ?客人:我要買兩個漢堡,兩杯玉米濃湯,一分薯條,一共多少錢?kè rén :wǒ yào măi liăng ge hàn băo ,liăng bēi yù mǐ nóng tāng ,yì fēn shŭ tiáo ,yí gong duō shăo qián ?店員:兩個漢堡三十元,兩杯玉米二十元,一分薯條十五元,一共六十五元。Diàn yuán :liăng ge hàn băo sān shí yuán ,liăng bēi yùmǐ nóng tāng èr shí yuán ,yī fēn shŭ tiáo shí wŭ yuán ,yí gong liù shí wŭ yuán 。 點套餐的話,會比較便宜,請問您需要改嗎? Diăn tào cān de huà ,huì bǐ jiào pián yí ,qǐng wèn nín xū yào găi mā ?客人:是嗎?好,那幫我改套餐。套餐的話一共多少錢?kè rén :shì mā ?hăo ,nà bāng wǒ găi tào cān 。tàocān de huà yí gong duō shăo qián ?店員:一共五十九元。Diàn yuán :yí gong shí jiŭ yuán 。 3 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日客人:這是一百元。kè rén :zhè shì yì băi yuán 。店員:謝謝,找您四十一元。Diàn yuán :xiè xie ,zhăo nín sì shí yī yuán 。(III)店員:您好,歡迎光臨。Diàn yuán :nín hăo ,huān yíng guāng lín 。 小姐,需要什麼幫忙嗎? Xiăo jiě ,xū yào shé me bāng máng mā ?客人:我要買筆,和作業簿。kè rén :wǒ yào măi bǐ ,hé zuò yè bù 。店員:這邊有排很多,您喜歡哪種?Diàn yuán : è biān yǒu pái hěn duō , ín xǐ huān nă zh zh nǒng ?客人:這種筆很好看,請問可以試用一下嗎?kè rén :zhè zhǒng bǐ hěn hăo kàn ,qǐng wèn kě yǐ shì yòng mā ?店員:當然可以,那裡有一張紙,您可以寫在上面。 4 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日Diàn yuán :dāng rán kě yǐ ,nà lǐ yǒu yì zhāng zhǐ ,nín kě yǐ xiě zài shàng miàn 。客人:謝謝。。。kè rén :xiè xie 。。。 多少錢一枝? duō shăo qián yì zhī ?店員:十五元一枝,您要買幾枝?Diàn yuán :shí wŭ yuán yì zhī ,nín yào măi jǐ zhī ?客人:我要三枝。喔,還有這本作業簿。kè rén :wǒ yào sān zhī 。ō 。hái yǒu zhè běn zuò yè bù。店員:這本售價二十五元。一共七十元。Diàn yuán :zhè běn shòu jià èr shí wŭ yuán ,yí gongqī shí yuán 。客人:好,给您七十元。kè rén :hăo ,gěi nín qī shí yuán 。店員:謝謝您,歡迎再來。Diàn yuán :xiè xie nín ,huān yíng zài lái 。 5 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日 生詞 shēng cí Từ vựng1. 店員 diàn yuán Người bán hàng 。他在一家便利商店當店員 tā zài yì jiā biàn lì shāng diàn dāng diàn yuán 。 便利商店 biàn lì shāng diàn Tiệm hàng thuận tiệ n(phổ biến ở Đài Loan ,Nhật bản, Hong Kong…) 專櫃 zhuān guì Người ngồi quầy thu ngân2. 婷婷 ting ting Đình Đình(tên người)3. 進貨 jìn huò Nhập hàng 。明天要進貨,所以你們要早點來喔。 míng tiān yào jìn huò ,suǒ yǐ nǐ mén yào zăo diăn l ái ō 。 出貨 chū huò Xuất hàng4. 書包 shū bāo Cặp sách5. 款 kuăn khuản, kiểu… 。這款項練還不錯看。zhè kuăn xiàng liàn hái bù cuò k àn 。 帳款 zhàng kuăn Tài khoản (ngân hàng) 6 [HTTP://WWW.ECHINESETOOLS.COM] 2009 年 3 月 8 日 。這張卡上面有顯示你的帳款。 zhè zhāng kă shàng miàn yǒu xiăn shì nǐ de zhàng kuăn 。 顯示 xiăn shì Hiện lên 匯款 huì kuăn Gửi tiền, chuyển tiền. 。小姐,我要匯錢到國外。Xiăo jiě ,wǒ yào huì qián d ào guó wài 。 請在匯款單上面寫下您的資料。 Qǐng zài huì kuăn dān shàng miàn xiě xià nín de zī li ào 。 款項 kuăn xiàng Điều khuản..6. 多少 duō shăo Bao nhiêu7. 兩 liăng Hai,(số đếm) 。這本書的售價是兩百元。 zhè běn shū de shòu jià shì liăng băi yuán 。8. 會員 huì yuán Hội viên 。妳加入會員的話,買東西都會得到優惠哦。 nǐ jiā rù huì yuán d ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
hoa văn tổng quát tài liệu học tiếng hoa giao tiếp tiếng hoa từ vựng tiếng hoa hướng dẫn học tiếng hoaTài liệu cùng danh mục:
-
Giáo trình Tiếng Trung du lịch - TS. Trần Anh Tuấn
253 trang 1320 13 0 -
Nghiên cứu câu chữ '被' trong tiếng Hán hiện đại (so sánh với câu chữ 'bị' trong tiếng Việt)
6 trang 521 0 0 -
86 trang 382 0 0
-
Ebook みんなの日本語初級I: 第2版 - 初級で読めるトピック25
90 trang 340 0 0 -
7 trang 320 1 0
-
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 13
14 trang 313 1 0 -
15 trang 304 0 0
-
Advantages and disadvantages of applying Chinglish in education system
6 trang 300 0 0 -
Cách viết ý nghĩa của 214 bộ trong tiếng Trung Quốc
26 trang 253 1 0 -
Giáo trình Yonsei Korean reading 5: Phần 1
75 trang 242 0 0
Tài liệu mới:
-
12 trang 0 0 0
-
7 trang 0 0 0
-
8 trang 0 0 0
-
91 trang 0 0 0
-
Đề tài: Hoàn thiện hệ thống kênh phân phối
76 trang 1 0 0 -
26 trang 0 0 0
-
238 trang 0 0 0
-
77 trang 0 0 0
-
Sáng kiến kinh nghiệm Mầm non: Những biện pháp nâng cao chất lượng bữa ăn cho trẻ mầm non
22 trang 0 0 0 -
66 trang 0 0 0