Danh mục

Tài liệu THÀNH NGỮ TIẾNG ANH - 1

Số trang: 8      Loại file: pdf      Dung lượng: 111.81 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH - THÀNH NGỮ TIẾNG ANH
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu THÀNH NGỮ TIẾNG ANH - 1Updatesofts.com Ebook Team 901. to push on to push away xô i, y i o 902. to push down xô , xô ngâ, y ngã o 903. to push forth làm nhú ra, làm nhô ra; âm nhú ra, nhô ra (r cây, mũi t...) o 904. to push in y vào g n (b ...) (thuy n) o 905. to push off ch ng sào y xa (b ...) (thuy n) o (t M ,nghĩa M ), (thông t c) ra i, i, kh i hành; chu n t u o 906. to push on ti p t c, ti p t c i, i ti p o y nhanh, thúc g p (công vi c...); v i vàng o 907. to push out xô y ra, y ra ngoài o (như) to push forth o 908. to push through xô y qua, xô l n qua o làm tr n, làm n cùng, ưa n ch k t thúc o 1. o push the matter through c g ng ưa v n n ch k t thúc, c g ng gi i quy t v n 909. to push up y lên o 910. to carry away em i, mang i, th i b t i o 911. to be carried away b lôi cu n i, b làm cho say mê o 1. o be carried away by ones enthusiasm b nhi t tình lôi cu n i 912. to carry forward ưa ra phía trư c o (toán h c); (k toán) mang sang o 913. to cary off em i, b t i, ưa i kh i ch n tr n ai o chi m o t o 1. o carry off all the prices o t ư c t t c các gi i làm cho ch p nh n ư c, làm cho thông qua ư c o 914. to carry on xúc ti n, ti p t c o 1. o carry on with ones work ti p t c công vi c c a mình i u khi n, trông nom o (thông t c) có thái kỳ qu c; có thái nóng n y o 59 BE IN THOUGHTS, IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES.Updatesofts.com Ebook Team 1. ont carry on so ng nóng n y th , hãy bình tĩnh tán t nh o 1. o carry on with somebody tán t nh ai; dan díu bí m t v i ai 915. to carry out ti n hành, th c hi n o 916. to carry over mang sang bên kia; (k toán) mang sang o 917. to carry through hoàn thành o làm thoát kh i, làm vư t qua ư c (khó khăn) o 1. is courage will carry him throught lòng can m c a anh ta giúp anh ta vư t qua t t c 918. to carry all before one thành công, th ng ư c m i s ch ng i tr ng i o 919. to carry coals to Newcastle (t c ng ) ch c i v r ng o 920. to carry the day th ng l i thành công o 921. to carry into practice (execution) th c hành, th c hi n o 922. to carry it th ng l i, thành công o 923. to carry it off well gi ư c thái ư ng hoàng; không h nao núng o 924. to fetch and carry (xem) fetch o 925. to sell off bán xon o 926. to sell out bán r h t (hàng còn l i, hàng d tr ), bán t ng bán tháo o 927. to sell up bán hàng hoá (c a ngư i m c n b phá s n) o 928. to sell down the river ph n b i, ph n dân h i nư c o 929. to sell ones life dearly gi t ư c nhi u quân ch trư c khi hy sinh o 930. to buy back mua l i (cái gì mình ã bán i) o 931. to buy in mua tr o 1. o buy in coal for the winter mua tr than cho mùa ông mua l i c a mình v i giá cao nh t (trong cu c bán u giá) o (t lóng) mua ch c tư c; xuỳ ti n ra ư c gia nh p (m t t ch c...) o 60 BE IN THOUGHTS, IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES.Updatesofts.com Ebook Team 932. to buy into mua c ph n (c a công ty...) ...

Tài liệu được xem nhiều: