Thực hành 'Silent letter'
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 254.79 KB
Lượt xem: 23
Lượt tải: 0
Xem trước 1 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Ở phần trước các bạn đã học các qui tắc xác định các từ có chứa âm câm và ghi nhớ chúng trong những tổ hợp chữ cái nhất định. Để thực hành và ghi nhớ những qui tắc này một cách dễ dàng hơn, mời các bạn cùng Global Education làm một số bài tập nhở dưới đây:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thực hành “Silent letter” Thực hành “Silent letter”_Silent letter quizzes Ở phần trước các bạn đã học các qui tắc xác định các từ có chứa âm câm và ghi nhớ chúng trong những tổ hợp chữ cái nhất định. Để thực hành và ghi nhớ những qui tắc này một cách dễ dàng hơn, mời các bạn cùng Global Education làm một số bài tập nhở dưới đây: 1. Crossword 2. Spelling- Silent Letters Q1 - Which letter is silent?- Knife A. k B. f Q2 - Which letter is silent?- Through A. g B. h C. g + h Q3 - Which letter is silent?- Plumber A. m B. b Q4 - Which letter is silent?- Debt A. b B. t Q5 - Which letter is silent?- Night A. g B. h C. g + h Q6 - Which letter is silent?- Doubt A. b B. t C. b + t Q7 - Which letter is silent?- Chemistry A. c B. h Q8 - Which letter is silent?- Parliament A. i B. the second a Q9 - Which letter is silent?- Acquaintance A. c B. q Q10 - Which letter is silent?- Psychology A. p B. s Q11 - Which letter is silent? – Marriage A. i B. a Q12 - Which letter is silent? – Thumb A. h B. m C. b Q13 - Which letter is silent? – Knee A. k B. n 3. Which letter is silent in both or in all three? 1. Which letter is silent in comb, limb, and lamb? A. M B. B C. L D. O 2. Which letter is silent in knock, know, and knot? A. N B. K C. O D. T 3. Which letter is silent in ghost, heir, and hour? A. G B. R C. H D. E 4. Which letter is silent in raspberry and cupboard? A. R B. B C. P D. S 5. Which letter is silent in wrinkle, wreck, and wrist? A. R B. W C. I D. K 6. Which letter is silent in solemn and column? A. M B. L C. O D. N 7. Which letter is silent in castle and nestle? A. T B. N C. L D. C 8. Which word has a silent B? A. robes B. limber C. doubt D. rubber 9. Here's a tricky one: In the word phone, what sound do the letters PH make? A. an F sound B. an H sound C. a P sound D. a J sound 10. Another tricky one: in light, tight, and taught, which letter or letters are silent? A. H and T B. L C. G and H D. T Answers: 1. Crossword 2. Spelling- Silent Letters Q1 - Which letter is silent?- Knife K Q2 - Which letter is silent?- Through g+h Q3 - Which letter is silent?- Plumber b Q4 - Which letter is silent?- Debt b Q5 - Which letter is silent?- Night g+h Q6 - Which letter is silent?- Doubt b Q7 - Which letter is silent?- Chemistry h Q8 - Which letter is silent?- Parliament i Q9 - Which letter is silent?- Acquaintance c Q10 - Which letter is silent?- Psychology p Q11 - Which letter is silent? - Marriage a Q12 - Which letter is silent? - Thumb b Q13 - Which letter is silent? - Knee k 3. Which letter is silent in both or in all three? 1. B 2. K 3. H 4. P 5. W 6. N 7. T 8. doubt 9. an F sound 10. G and H
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thực hành “Silent letter” Thực hành “Silent letter”_Silent letter quizzes Ở phần trước các bạn đã học các qui tắc xác định các từ có chứa âm câm và ghi nhớ chúng trong những tổ hợp chữ cái nhất định. Để thực hành và ghi nhớ những qui tắc này một cách dễ dàng hơn, mời các bạn cùng Global Education làm một số bài tập nhở dưới đây: 1. Crossword 2. Spelling- Silent Letters Q1 - Which letter is silent?- Knife A. k B. f Q2 - Which letter is silent?- Through A. g B. h C. g + h Q3 - Which letter is silent?- Plumber A. m B. b Q4 - Which letter is silent?- Debt A. b B. t Q5 - Which letter is silent?- Night A. g B. h C. g + h Q6 - Which letter is silent?- Doubt A. b B. t C. b + t Q7 - Which letter is silent?- Chemistry A. c B. h Q8 - Which letter is silent?- Parliament A. i B. the second a Q9 - Which letter is silent?- Acquaintance A. c B. q Q10 - Which letter is silent?- Psychology A. p B. s Q11 - Which letter is silent? – Marriage A. i B. a Q12 - Which letter is silent? – Thumb A. h B. m C. b Q13 - Which letter is silent? – Knee A. k B. n 3. Which letter is silent in both or in all three? 1. Which letter is silent in comb, limb, and lamb? A. M B. B C. L D. O 2. Which letter is silent in knock, know, and knot? A. N B. K C. O D. T 3. Which letter is silent in ghost, heir, and hour? A. G B. R C. H D. E 4. Which letter is silent in raspberry and cupboard? A. R B. B C. P D. S 5. Which letter is silent in wrinkle, wreck, and wrist? A. R B. W C. I D. K 6. Which letter is silent in solemn and column? A. M B. L C. O D. N 7. Which letter is silent in castle and nestle? A. T B. N C. L D. C 8. Which word has a silent B? A. robes B. limber C. doubt D. rubber 9. Here's a tricky one: In the word phone, what sound do the letters PH make? A. an F sound B. an H sound C. a P sound D. a J sound 10. Another tricky one: in light, tight, and taught, which letter or letters are silent? A. H and T B. L C. G and H D. T Answers: 1. Crossword 2. Spelling- Silent Letters Q1 - Which letter is silent?- Knife K Q2 - Which letter is silent?- Through g+h Q3 - Which letter is silent?- Plumber b Q4 - Which letter is silent?- Debt b Q5 - Which letter is silent?- Night g+h Q6 - Which letter is silent?- Doubt b Q7 - Which letter is silent?- Chemistry h Q8 - Which letter is silent?- Parliament i Q9 - Which letter is silent?- Acquaintance c Q10 - Which letter is silent?- Psychology p Q11 - Which letter is silent? - Marriage a Q12 - Which letter is silent? - Thumb b Q13 - Which letter is silent? - Knee k 3. Which letter is silent in both or in all three? 1. B 2. K 3. H 4. P 5. W 6. N 7. T 8. doubt 9. an F sound 10. G and H
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
luyện giao tiếp tiếng anh cách phát âm chuẩn luyện âm chuẩn cách đọc âm câm cách phát âm tiếng anh kỹ năng đọc tiếng anh kỹ năng nói tiếng anh cách đọc tiếng anhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh: Phần 2
276 trang 275 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế: Phần 1
87 trang 256 1 0 -
Đề cương học phần Nói tiếng Anh 1 (Speaking 1)
6 trang 215 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh cơ bản (Trình độ: Trung cấp) - Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai
215 trang 200 0 0 -
Trắc nghiệm khách quan Tiếng Anh: Phần 2
188 trang 191 0 0 -
14 trang 189 0 0
-
Đề cương học phần Nói tiếng Anh 2 (Speaking 2)
9 trang 184 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế: Phần 2
92 trang 138 1 0 -
Đề cương học phần Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh (Introduction to English language studies)
6 trang 119 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh (Trình độ: Trung cấp nghề) - Trường Trung cấp nghề Củ Chi
131 trang 118 0 0