Danh mục

Tiếng Anh ngành gỗ

Số trang: 7      Loại file: docx      Dung lượng: 22.09 KB      Lượt xem: 23      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời bạn đọc cùng tham khảo tài liệu Tiếng Anh ngành gỗ sau đây. Tài liệu hữu ích cho sinh viên chuyên ngành Gỗ, những ai đang hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập gỗ và những ai quan tâm đến vấn đề trên.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiếng Anh ngành gỗKýhiệuthốngnhất(L&R):BắtcặptráiphảiEB:Edgebanding/DáncạnhF:Faceveneer/MặtveneerđẹpCB:Crossbanding/ViềnxớngangB:Backveneer/MặtveneertrongSectionEnglishVietnameseCụmchitiếtTiếngAnhTiếngViệtTopsectionToppanelTấmnócNócEndtoppanelTấmnócbênTopcoreTấmlótnócTopF&BlippingChỉcạnhnóctrướcsauTopsidelippingChỉcạnhnóctráiphảiTopribbingXươngnócTopfaceveneerVeneermặtnócTopbackveneerVeneerlótnócTopplankingTấmlátmặtnóc(giảcổ)LeafpanelTấmnócdiđộngLeaflippingChỉcạnhnócdidộngTopfillerĐốgiằngnócSidesectionSidepanelTấmhôngHôngOutersidepanelTấmhôngngoàiInnersidepanelTấmhôngtrongSidecurvepanelTấmhôngcongSidefaceveneerVeneermặthôngSidebackveneerVeneerlóthôngSiderailĐốhôngSiderailsupportBổhôngUndertopsiderailĐốhôngtrênPartitionsiderailĐốhôngngănBottomsiderailĐốhôngdướiFrontlegChântrướcBacklegChânsauFrontpostTrụtrướcBackpostTrụsauFalsepostTrụgiảPatchingpostTrụđắpDécorpostappliqueTrụgiảđắpSideverticalrailĐốhôngđứngSideverticalfrontrailĐốhôngđứngtiềnSideverticalbackrailĐốhôngđứnghậuSideribbingXươnghôngSidelippingChỉcạnhhôngDoorframeDoorframeKhungcửaKhungcửaHorizontaldoorrailĐốcửangangVerticaldoorrailĐốcửadọcMiddledoorrailĐốcửagiữaDoorpanelTấmcửaDoorframeDoorfaceveneerVeneermặtcửaKhungcửaDoorbackveneerVeneerlótcửaDoorhorizontallippngHèmcửađứngDoorverticallippngHèmcửangangGlasscleatNẹpkiếngDoorhorizontalmouldingChỉcửangangDoorverticalmouldingChỉcửađứngDrawerDrawerfrontMặthộcHộctủDrawerfronthorizontallippingChỉcạnhmặthộctêndướiDrawerfrontverticallippingChỉcạnhmặthộchaibênDrawerfrontmouldingChỉmặthộctủDrawerfrontfaceveneerVeneermặthộcDrawerfrontbackveneerVeneerlótmặthộcDrawersideThànhhộcDrawerbackHậuhộcDrawerfloorTấmđáyhộcDrawerguide(male)CòhộcdươngDrawerguide(female)CòhộcâmDrawercornerblockKegóchộctủDrawercleatBọdướihộctủUndertopframeUndertopfrontrailĐốnóctrướcKhungdướinócUndertopsiderailĐốnóchôngUndertopbackrailĐốnóchậuUndertopmiddlerailBổnócgiữaUndertoppanelTấmdướinócPartitionframePartitionfrontrailĐốngăntrướcKhungngănPartitionsiderailĐốngănhôngPartitionbackrailĐốngănhậuPartitionmiddlerailBổngăngiữaPartitionpanelTấmngănBottomframeBottomfrontrailĐốdướitrướcKhungđáyBottomsiderailĐốdướihôngBottombackrailĐốdướihậuBottommiddlerailBổdướiBottompanelTấmđáyStretcherpanelStretcherpanelTấmkiềngTấmkiềngStretcherF&BlippingChỉcạnhkiềngtrướcsauStretchersidelippingChỉcạnhkiềnghôngStretcherF&BmouldingChỉkiềngtrướcsauStretchersidemouldingChỉkiềnghôngPulloutPulloutpanelTấmrútTấmrútPulloutlippingChỉcạnhtấmrútPulloutpanelEBVeneercạnhtấmrútPulloutfaceveneerVeneermặttấmrútPulloutbackveneerVeneerlóttấmrútPanels/bảngCeilingpanelTấmdướinócCeilingfaceveneerVeneermặttấmdướinócPanels/bảngCeilingbackveneerVeneerlóttấmdướinócPartitionpanelTấmngănPartitionpanelfaceveneerVeneermặttấmngănPartitionpanelbackveneerVeneerlóttấmngănBottompanelTấmđáyBottompanelfaceveneerVeneermặttấmđáyBottompanelbackveneerVeneerlóttấmđáyRemovableshelfKệdiđộngRemovableshelffaceveneerVeneermặtkệRemovableshelfbackveneerVeneerđáykệRemovableshelfedgebandingVeneercạnhkệRemovableshelflippngChỉcạnhkệFixedshelfNgănchếtFrontpanelDiềmtrướcCrownfrontpanelDiềmnóctrướcBackpanelTấmhậuStretcherpanelTấmkiềngRail/ĐốFrontrailĐốtrướcBackrailĐốsauSiderailĐốhôngCenterrailBổgiữaPartitionrailĐốngănTopfrontrailĐốnóctrướcTopsiderailĐốnóchôngTopbackrailĐốnócsauBottomfrontrailĐốtrướcdướiBottomsiderailĐốhôngdướiBottombackrailĐốhậudướiPartitionrailsupportBổngănWoodplugChốtgiảF&BappronDiềmtrướcsauSideappronDiềmhôngDowellocatorChốtđịnhvịMiddlerailsupportBổngănMoulding/ChỉTopsidemouldingChỉnóchôngTopfrontmouldingChỉnóctrướcTopcrownmouldingChỉđỉnhnócPartitionfrontmouldingChỉngăntrướcPartitionsidemouldingChỉngănhôngSidemouldingChỉhôngFrontmouldingChỉtrướcBottomfrontmouldingChỉđáytrướcBottomsidemouldingChỉđáyhôngLegmouldingChỉchânHorizontaldoormouldingChỉcửangangVerticaldoormouldingChỉcửađứngDrawerfrontmouldingChỉmặthộctủOthersCleatBọbắtvítChitiếtkhácCornerblockKegócDrawerholderCòhộctủDrawerguidefillerLótcòhộcDowelChốt/Cốt/LưỡigàStretcherrailĐốkiềngTurninglegC ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: