Tìm hiểu một số chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia Hàm số và Phương trình mũ - Logarit: Phần 2
Số trang: 103
Loại file: pdf
Dung lượng: 14.14 MB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Từ các kiến thức giải toán căn bản và nâng cao dần dần, kết hợp toán 10, 11, bổ xung kiến thức và phương pháp giải khác nhau luyện tập thêm toán khó, toán tổng hợp giúp các bạn rèn luyện thêm kỹ năng làm bài và từng bước giải đúng giải gọn các bài tập trong các kì kiểm tra. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tìm hiểu một số chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia Hàm số và Phương trình mũ - Logarit: Phần 2Bài tập 6.9: T ìm G T L N , G T N N của hàm số: 1 a) y = n x - ^fx b)>^ = lg^x + ỉg^ X + 2 IID-ĐS a) Tính đạo hàm và lập BBT b) X > 0, đặt t = Igx, t e R.Bài tập 6.10: Cho tam giác ABC, tìm GTNN của HD-ĐS ỉị Xét hàm f(x) = (tanx)^^ ; min = 3(-— 3 P H Ư Ơ N G T R ÌN H M Ũ Phương pháp chung - Đưa về cùng mội cơ sổ - Dặt ẩn phụ - Lôgarit hoả, mũ hoá - Sử dụng tỉnh chất của hàm số Giải phương trình mũ - Phương trình mũ cơ bản: (p = b (a> 0, a l) Neu b 0, phương trình có nghiệm duy nhất X = logab. a=1 Phương trình (a> 0) a ^ , f(x) = g(x) Chúý: 1) Ngoài 4 phương pháp chỉnh đế giải phương trĩnh mũ, ta có thế dùng địnhnghĩa, biến đổi thành phương trình tích sổ, dùng đồ thị, bất đẳng thức,... 2) Biến đỗi luỹ thừa và mũ: Với các sổ a > 0, h > 0, a v à p tuỳ ý, ta có: a a“: a (ỉn x)^ - ; ( H ^ |) = ~ ’0 ^ễa x ) = —^ ; (ln|u|) = — . X X xlna uBài toán 7.1: Giải các phương trình sau: a) =4 b) (2 + V3 = 2 + yÍ3 Giải a) PT; =2^x^-3x + 2 = 2x^-3x = 0 o x = 0 hoặc X = 3. Vậy phương trình có nghiệm là: X = 0 hoặc X = 3. b) PT: (2 + V3 = (2 + V3 )■ Bài toán 7,4: Giải các phương trình sau: _ 1 3 - *í I a) 9 - 2 2 = 2 2 _ 32x- i b ) 7 ° ® ’ - = 3 5 > o g x - . Ị 3 y io g x - i Giải 1 1 x+-2 4 x+— a) PT: 9’‘ + -2.9- X _ 2 + 2.2^^^ =3.2 2 3 3 9 X- 1 = logạ ■» X = 1 - —logạ 2 . v2 / 1 Vậy phương trình có nghiêm là: X = 1- —logg 2 . ^ 2 ■logc b) PT: 7““*“ +137”*^.ị=5‘“^.5+3.5“*^.- o 7 ”‘^í 1 + y =5 5+- 7 5 ^ 7 ; 5. 7 TO 7 í 7 ylo g .r í _ ^log.v í — = - « logx = 2 « X = 100. u J 5 20 U i Vậy phương trình có nghiệm là: X = 100.Bài toán 7.5: Giải các phương trình sau; a) 42^- 2’=- 6 = 0 b) 3’ + 18.3’ = 29 Giải a) Đặt t = 2^ t > 0 thì PT: t^ - 1 - 6 = 0 Chọn nghiệm t = 32‘ = 3x = log23. Vậy phương trình có nghiệm là: X = log23. b) Đạt t = 3 , t > 0 thì PT: 3t + — = 29 o 3t^ - 29t + 18 = 0 0 thì PT: V o8 y v8; 77 (3Ỵ + - - 2 = 0. Đặt t = , t > 0. u . [2] PT: + 1 - 2 = 0 (t - l)(t^ + 1 + 2) = 0 » t = 1 o X = 0. Vậy phương trình có nghiệm là: X = 0.Bài toán 7.7: Giải các phương trình: _1 1 _i a) 2.25’ + 5.4’‘ = 7.10’ b ) 4 ’‘ + 6 ’‘ = 9 ’‘ . Giải 2x í n ^2^ a) PT: 5 - 7 í - ì + 2 = 0. Đặt t = , t > 0. V l5 PT: 5 r - 7t + 2 = 0 t = 1 hoặc t = — (thoả mãn) Suy nghiệm X = 0 hoặc ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tìm hiểu một số chuyên đề bám sát đề thi THPT Quốc gia Hàm số và Phương trình mũ - Logarit: Phần 2Bài tập 6.9: T ìm G T L N , G T N N của hàm số: 1 a) y = n x - ^fx b)>^ = lg^x + ỉg^ X + 2 IID-ĐS a) Tính đạo hàm và lập BBT b) X > 0, đặt t = Igx, t e R.Bài tập 6.10: Cho tam giác ABC, tìm GTNN của HD-ĐS ỉị Xét hàm f(x) = (tanx)^^ ; min = 3(-— 3 P H Ư Ơ N G T R ÌN H M Ũ Phương pháp chung - Đưa về cùng mội cơ sổ - Dặt ẩn phụ - Lôgarit hoả, mũ hoá - Sử dụng tỉnh chất của hàm số Giải phương trình mũ - Phương trình mũ cơ bản: (p = b (a> 0, a l) Neu b 0, phương trình có nghiệm duy nhất X = logab. a=1 Phương trình (a> 0) a ^ , f(x) = g(x) Chúý: 1) Ngoài 4 phương pháp chỉnh đế giải phương trĩnh mũ, ta có thế dùng địnhnghĩa, biến đổi thành phương trình tích sổ, dùng đồ thị, bất đẳng thức,... 2) Biến đỗi luỹ thừa và mũ: Với các sổ a > 0, h > 0, a v à p tuỳ ý, ta có: a a“: a (ỉn x)^ - ; ( H ^ |) = ~ ’0 ^ễa x ) = —^ ; (ln|u|) = — . X X xlna uBài toán 7.1: Giải các phương trình sau: a) =4 b) (2 + V3 = 2 + yÍ3 Giải a) PT; =2^x^-3x + 2 = 2x^-3x = 0 o x = 0 hoặc X = 3. Vậy phương trình có nghiệm là: X = 0 hoặc X = 3. b) PT: (2 + V3 = (2 + V3 )■ Bài toán 7,4: Giải các phương trình sau: _ 1 3 - *í I a) 9 - 2 2 = 2 2 _ 32x- i b ) 7 ° ® ’ - = 3 5 > o g x - . Ị 3 y io g x - i Giải 1 1 x+-2 4 x+— a) PT: 9’‘ + -2.9- X _ 2 + 2.2^^^ =3.2 2 3 3 9 X- 1 = logạ ■» X = 1 - —logạ 2 . v2 / 1 Vậy phương trình có nghiêm là: X = 1- —logg 2 . ^ 2 ■logc b) PT: 7““*“ +137”*^.ị=5‘“^.5+3.5“*^.- o 7 ”‘^í 1 + y =5 5+- 7 5 ^ 7 ; 5. 7 TO 7 í 7 ylo g .r í _ ^log.v í — = - « logx = 2 « X = 100. u J 5 20 U i Vậy phương trình có nghiệm là: X = 100.Bài toán 7.5: Giải các phương trình sau; a) 42^- 2’=- 6 = 0 b) 3’ + 18.3’ = 29 Giải a) Đặt t = 2^ t > 0 thì PT: t^ - 1 - 6 = 0 Chọn nghiệm t = 32‘ = 3x = log23. Vậy phương trình có nghiệm là: X = log23. b) Đạt t = 3 , t > 0 thì PT: 3t + — = 29 o 3t^ - 29t + 18 = 0 0 thì PT: V o8 y v8; 77 (3Ỵ + - - 2 = 0. Đặt t = , t > 0. u . [2] PT: + 1 - 2 = 0 (t - l)(t^ + 1 + 2) = 0 » t = 1 o X = 0. Vậy phương trình có nghiệm là: X = 0.Bài toán 7.7: Giải các phương trình: _1 1 _i a) 2.25’ + 5.4’‘ = 7.10’ b ) 4 ’‘ + 6 ’‘ = 9 ’‘ . Giải 2x í n ^2^ a) PT: 5 - 7 í - ì + 2 = 0. Đặt t = , t > 0. V l5 PT: 5 r - 7t + 2 = 0 t = 1 hoặc t = — (thoả mãn) Suy nghiệm X = 0 hoặc ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Phương trình mũ Bài tập Phương trình mũ Bài tập Hàm số Hàm số Chuyên đề Hàm số Chuyên đề Logarit Tọa độ không gian Tọa độ phẳngGợi ý tài liệu liên quan:
-
Một số chuyên đề tọa độ không gian bám sát kỳ thi THPT Quốc gia: Phần 2
113 trang 138 0 0 -
Một số chuyên đề lượng giác và tọa độ phẳng bám sát kỳ thi THPT Quốc gia: Phần 2
127 trang 105 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Hai Bà Trưng, TT Huế
7 trang 70 0 0 -
Đề thi olympic toán học sinh viên toàn quốc 2003 môn giải tích
0 trang 38 0 0 -
10 Chuyên đề ôn thi THPT Quốc gia năm 2020 môn Toán
542 trang 24 0 0 -
Đề cương học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Bắc Thăng Long
5 trang 24 0 0 -
Toán 12: Khoảng đồng biến nghịch biến của hàm số-P2 (Tài liệu bài giảng) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 trang 22 0 0 -
Bài giảng Toán cao cấp 1: Chương 0 - Nguyễn Văn Tiến
27 trang 21 0 0 -
Lời giải và hướng dẫn bài tập đại số sơ cấp - Chương 3
37 trang 21 0 0 -
Toán giải tích - Kiến thức cơ bản
15 trang 20 0 0