Toán học lớp 10: Tập hợp và các phép toán về tập hợp (phần 2) - Thầy Đặng Việt Hùng
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 190.96 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu "Toán học lớp 10: Tập hợp và các phép toán về tập hợp (phần 2) - Thầy Đặng Việt Hùng" cung cấp 1 số bài tập ví dụ và hướng dẫn giải chi tiết các bài tập. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu sau để ôn tập và bổ sung kiến thức đạt hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Toán học lớp 10: Tập hợp và các phép toán về tập hợp (phần 2) - Thầy Đặng Việt HùngKhóa h c TOÁN 10 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung9503. T P H P VÀ CÁC PHÉP TOÁN V T P H P – P2Th yD NG 2. PHÉP TOÁN V T P H P Ví d 1: [ VH]. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}, B = {2; 3; 4; 5; 6}. a) Tìm các t p A \ B, B \ A, A ∪ B, A ∩ B. b) Tìm các t p (A \ B) ∪ (B \ A), (A \ B) ∩ (B \ A). L i gi i: a) A \ B = {0;1} B \ A = {5; 6} b) (A \ B) ∪ (B \ A) = {0;1; 5; 6}A ∪ B = {0;1; 2; 3; 4; 5; 6} A ∩ B = {2; 3; 4} b) (A \ B) ∩ (B \ A) = ∅ng Vi t HùngVí d 2: [ VH]. Cho A là t p h p các h c sinh l p 10 ang h c trư ng em, B là t p h p h c sinh ang h c ti ng Anh trư ng em. Hãy di n t b ng l i các t p: a) A ∩ B b) A \ B c) A∪B d) B \ A L i gi i: a) A ∩ B là t p h p các h c sinh l p 10 h c môn Ti ng Anh c a trư ng em. b) A \ B là t p h p các h c sinh l p 10 nhưng không h c môn ti ng Anh c a trư ng em. c) A ∪ B là t p h p các h c sinh h c l p 10 ho c h c môn ti ng Anh c a trư ng em. d) B \ A là t p h p các h c sinh h c môn ti ng Anh nhưng không h c l p 10 c a trư ng em. Ví d 3: [ VH]. Cho hai t p h p A và B dư i ây. Vi t t p A ∩ B, A ∪ B b ng hai cách: a) A = {x|x là ư c nguyên dương c a 12} B = {x|x là ư c nguyên dương c a 18} b) A = {x|x là b i nguyên dương c a 6} B = {x|x là ư c nguyên dương c a 15} L i gi i: a) A ∩ B = {x|x là ư c nguyên dương c a 6} = {1; 2; 3; 6} b) A ∩ B = {x|x là b i nguyên dương c a 30} = {30; 60; 90; ...30n;...}A ∪ B = {x|x là ư c nguyên dương c a 12 ho c 18} = {1; 2; 3; 4; 6; 9;12;18} A ∪ B = {x|x là b i nguyên dương c a 6 ho c 18} = {6;12;15;18; 24; 30;...}Ví d 4: [ VH]. Cho các t p h p: A = {1; 2; 3; 4} , B = {2; 4; 6; 8} , C = {3; 4; 5; 6}Tìm: A∪B, A∪C, B∪C, A∩B, A∩C, B∩C, (A∪B) ∩ C, A ∪ (B∪C). L i gi i: Ta có: A∪B = {1; 2; 3; 4; 6; 8} A∪C = {1; 2; 3; 4; 5; 6} A ∪ (B∪C) = {1; 2; 3; 4; 6} A∩C = {3; 4} B∪C = {2; 3; 4; 5; 6; 8} B∩C = {4; 6}(A∪B) ∩ C = {3; 4; 6}A∩B = {2; 4}Ví d 5: [ VH]. Cho t p h p A các ư c s t nhiên c a 18 và t p h p B các ư c s t nhiên c a 30. Xác A∪B, A∩B, A \ B, B \ A. L i gi i: Ta có: A = {1; 2; 3; 6; 9;18} và B = {1; 2; 3; 5; 6;10;15; 30} nên:A ∩ B = {1; 2; 3; 6} ; A ∪ B = {1; 2; 3; 5; 6; 9;10;15;18; 30} ; A \ B = {9;18} ;nh A, B,B \ A = {5;10;15; 30} .Ví d 6: [ VH]. Cho A là t p h p các s t nhiên ch n không l n hơn 10. B = {n ∈ N n ≤ 6} C = {n ∈ N 4 ≤ n ≤ 10}Tìm: a) A ∩ (B ∪ C)b) (A \ B) ∪ (A \ C) ∪ (B \ C) . L i gi i: Ta có: A = {2; 4; 6; 8;10} , B = {0;1; 2; 3; 5; 6} , C = {4; 5; 6; 7; 8; 9;10} a) B ∪ C = {0;1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9;10} Tham gia khóa TOÁN 10 t i www.Moon.vn có s chu n b t t nh t cho kì thi TS H!Khóa h c TOÁN 10 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95nên A ∩ ( B ∪ C ) = {2; 4; 6; 8;10} = Ab) A \ B = {8;10} , A \ C = {2} , B \ C = {0;1; 2; 3}nên (A \ B) ∪ (A \ C) ∪ (B \ C) = {0; 1; 2; 3; 8; 10}.Ví d 7: [ VH]. Cho A là t p h p các s nguyên l , B là t p h p các b i c a 3, C là t p h p các b i c a 6. Xác A∩B, B∩C, C \ B. L i gi i: A ∩ B = { x ∈ Z x l và x là b i c a 3} = {3 ( 2k − 1) k ∈ Z } .C \ B = { x ∈ Z x là bôi c a 6 và x không là b i c a 3} = ∅ . B ∩ C = { x ∈ Z x là bôi c a 3 ho c x là b i c a 6} = { x ∈ Z x là b i c a 3} = B.nhD NG 3. O N, KHO NG, N A KHO NG Ví d 1: [ VH]. Xác nh t p h p: A = ( −3;5] ∪ [8;10] ∪ [ 2;8 )D = ( −∞;3] ∪ ( −5; +∞ ) B = [ 0;2] ∪ ( −∞;5] ∪ (1; +∞ ) E = ( 3; +∞ ) \ ( −∞;1] L i gi i: B = ( −∞; +∞ ) = R C = [ −4;7 ] ∪ ( 0;10 ) D = (1;3] \ [ 0; 4 ) .Dùng nh nghĩa các phép toán ta có: A = ( −3;10] D = ( −5;3]E = ( 3; +∞ )C = ( 0;7 ]F =∅.Ví d 2: [ VH]. Xác a) ( −3;6 ) ∩ Z ; c) (1;2] ∩ Z ;nh các t p h p sau:b) (1; 2 ) ∩ Z ; L i gi i:d) [ −3;5 ) ∩ N . b) ∅c) {2} d) {0;1; 2; 3; 4}. Chú ý: N, Z là t p các s “r i r c” còn kho ng, n a kho ng, o n là t p các s “trù m t’. Ví d 3: [ VH]. Có th k t lu n gì v s a bi t: a) ( −1;3) ∩ ( a; +∞ ) = ∅ b) ( 5; a ) ∩ ( 2;8 ) = ( 2;8 ) L i gi i: Theo bài thì ta có k t qu : a) a ≥ 3 b) 5 < a ≤ 8 D NG 4. T P CON, T P B NG NHAU Ví d 1: [ VH]. Tìm t t c các t p h p con c a t p: a) A = {a; b}c) C = ∅Dùng nh nghĩa giao các t p h p, ta có: a) {−2; − 1; 0;1; 2; 3; 4; 5; 6}c) [3;12 ) \ ( −∞; a ) = ∅ . c) a ≥ 12b) B = {1; 2; 3} L i gi i:d) D = {a; b; c; d }a) Có 4 t p con: ∅, {a} , {b} , và {a; b} . c) Có 2 t p con: ∅ và {∅}.b) Có 8 t p con: ∅, {1} , {2} ,{3} ,{1; 2} ,{2; 3} ,{1; 3} ,{1; 2; 3}. d) Có 16 t p con: ∅, {a} , {b} , {c} , {d } , {a; b} , {a; c} , {a; d } , {b; c} , {b; d } , {c; d } , {a; b; c} , {a; b; d } , {b; c; d } và{a; b; c; d }Ví d 2: [ VH]. Cho A = {1; 2; 3; 4; 5} . Vi t t t c các t p con c a A có ít nh t 3 ph n t . L i gi i: Tham gia khóa TOÁN 10 t i www.Moon.vn có s chu n b t t nh t cho kì thi TS H!Khóa h c TOÁN 10 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95Các t p con có ít nh t 3 ph n t cùng A là: {1; 2; 3} , {1; 2; 4} , {1; 2; 5} , {1; 3; 4} , {1; 3; 5} , {1; 4; 5} , {2; 3; 4} , {2; 3; 5} , {2; 4; 5} , {3; 4; 5} , {1; 2; 3; 4} , {1; 2; 3; 5} ,{1; 2; 4; 5} , {1; 3; 4; 5} , {2; 3; 4; 5} , {1; 2; 3; 4; 5} gm 16 t p.Ví d 3: [ VH]. Cho A = {1; 2; 3; 4} . Hãy vi t t t c các t p con g m: a) 1 ph n t b) 2 ph n t L i gi i: a) {1} , {2} , {3} , {4}. b) {1; 2} , {1; 3} , {1; 4} , {2; 3} , {2; 4} , {3; 4} . c) {2; 3; 4} , {1; 3; 4} , {1; 2; 4} , {1; 2; 3} .c) 3 ph n t .Ví d 4: [ VH]. Trong các t p sau, t p nào là t p con c a t p nào? A = {1; 2; 3} B = { x ∈ N x < 4}C = ( 0; + ∞ )D = x ∈ R 2 x2 − 7 x + 3 = 0{}L i gi i: 1 A = {1; 2; 3} , B = {0;1; 2; 3} , C = ( 0; + ∞ ) , D = ; 3 2 Do ó: A ⊂ B, A ⊂ C, D ⊂ C. Ví d 5: [ VH]. Cho các t p h p: A = {a; b; c; d } B = {b; d ; e} Ch ng minh: a) A ∩ (B \ C) = (A ∩ B) \ (A ∩ C) a) A ∩ (B \ C) = {a; b; c; d } ∩ {d } = {d } L i gi i:C = {a; b; e} .b) A \ (B ∩ C) = (A \ B) ∪ (A \ C)(A ∩ B) \ (A ∩ C) = {b; d } \ {a; b} = {d }V y A ∩ (B \ C) = (A ∩ B) \ (A ∩ C). b) A \ (B ∩ C) ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Toán học lớp 10: Tập hợp và các phép toán về tập hợp (phần 2) - Thầy Đặng Việt HùngKhóa h c TOÁN 10 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung9503. T P H P VÀ CÁC PHÉP TOÁN V T P H P – P2Th yD NG 2. PHÉP TOÁN V T P H P Ví d 1: [ VH]. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}, B = {2; 3; 4; 5; 6}. a) Tìm các t p A \ B, B \ A, A ∪ B, A ∩ B. b) Tìm các t p (A \ B) ∪ (B \ A), (A \ B) ∩ (B \ A). L i gi i: a) A \ B = {0;1} B \ A = {5; 6} b) (A \ B) ∪ (B \ A) = {0;1; 5; 6}A ∪ B = {0;1; 2; 3; 4; 5; 6} A ∩ B = {2; 3; 4} b) (A \ B) ∩ (B \ A) = ∅ng Vi t HùngVí d 2: [ VH]. Cho A là t p h p các h c sinh l p 10 ang h c trư ng em, B là t p h p h c sinh ang h c ti ng Anh trư ng em. Hãy di n t b ng l i các t p: a) A ∩ B b) A \ B c) A∪B d) B \ A L i gi i: a) A ∩ B là t p h p các h c sinh l p 10 h c môn Ti ng Anh c a trư ng em. b) A \ B là t p h p các h c sinh l p 10 nhưng không h c môn ti ng Anh c a trư ng em. c) A ∪ B là t p h p các h c sinh h c l p 10 ho c h c môn ti ng Anh c a trư ng em. d) B \ A là t p h p các h c sinh h c môn ti ng Anh nhưng không h c l p 10 c a trư ng em. Ví d 3: [ VH]. Cho hai t p h p A và B dư i ây. Vi t t p A ∩ B, A ∪ B b ng hai cách: a) A = {x|x là ư c nguyên dương c a 12} B = {x|x là ư c nguyên dương c a 18} b) A = {x|x là b i nguyên dương c a 6} B = {x|x là ư c nguyên dương c a 15} L i gi i: a) A ∩ B = {x|x là ư c nguyên dương c a 6} = {1; 2; 3; 6} b) A ∩ B = {x|x là b i nguyên dương c a 30} = {30; 60; 90; ...30n;...}A ∪ B = {x|x là ư c nguyên dương c a 12 ho c 18} = {1; 2; 3; 4; 6; 9;12;18} A ∪ B = {x|x là b i nguyên dương c a 6 ho c 18} = {6;12;15;18; 24; 30;...}Ví d 4: [ VH]. Cho các t p h p: A = {1; 2; 3; 4} , B = {2; 4; 6; 8} , C = {3; 4; 5; 6}Tìm: A∪B, A∪C, B∪C, A∩B, A∩C, B∩C, (A∪B) ∩ C, A ∪ (B∪C). L i gi i: Ta có: A∪B = {1; 2; 3; 4; 6; 8} A∪C = {1; 2; 3; 4; 5; 6} A ∪ (B∪C) = {1; 2; 3; 4; 6} A∩C = {3; 4} B∪C = {2; 3; 4; 5; 6; 8} B∩C = {4; 6}(A∪B) ∩ C = {3; 4; 6}A∩B = {2; 4}Ví d 5: [ VH]. Cho t p h p A các ư c s t nhiên c a 18 và t p h p B các ư c s t nhiên c a 30. Xác A∪B, A∩B, A \ B, B \ A. L i gi i: Ta có: A = {1; 2; 3; 6; 9;18} và B = {1; 2; 3; 5; 6;10;15; 30} nên:A ∩ B = {1; 2; 3; 6} ; A ∪ B = {1; 2; 3; 5; 6; 9;10;15;18; 30} ; A \ B = {9;18} ;nh A, B,B \ A = {5;10;15; 30} .Ví d 6: [ VH]. Cho A là t p h p các s t nhiên ch n không l n hơn 10. B = {n ∈ N n ≤ 6} C = {n ∈ N 4 ≤ n ≤ 10}Tìm: a) A ∩ (B ∪ C)b) (A \ B) ∪ (A \ C) ∪ (B \ C) . L i gi i: Ta có: A = {2; 4; 6; 8;10} , B = {0;1; 2; 3; 5; 6} , C = {4; 5; 6; 7; 8; 9;10} a) B ∪ C = {0;1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9;10} Tham gia khóa TOÁN 10 t i www.Moon.vn có s chu n b t t nh t cho kì thi TS H!Khóa h c TOÁN 10 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95nên A ∩ ( B ∪ C ) = {2; 4; 6; 8;10} = Ab) A \ B = {8;10} , A \ C = {2} , B \ C = {0;1; 2; 3}nên (A \ B) ∪ (A \ C) ∪ (B \ C) = {0; 1; 2; 3; 8; 10}.Ví d 7: [ VH]. Cho A là t p h p các s nguyên l , B là t p h p các b i c a 3, C là t p h p các b i c a 6. Xác A∩B, B∩C, C \ B. L i gi i: A ∩ B = { x ∈ Z x l và x là b i c a 3} = {3 ( 2k − 1) k ∈ Z } .C \ B = { x ∈ Z x là bôi c a 6 và x không là b i c a 3} = ∅ . B ∩ C = { x ∈ Z x là bôi c a 3 ho c x là b i c a 6} = { x ∈ Z x là b i c a 3} = B.nhD NG 3. O N, KHO NG, N A KHO NG Ví d 1: [ VH]. Xác nh t p h p: A = ( −3;5] ∪ [8;10] ∪ [ 2;8 )D = ( −∞;3] ∪ ( −5; +∞ ) B = [ 0;2] ∪ ( −∞;5] ∪ (1; +∞ ) E = ( 3; +∞ ) \ ( −∞;1] L i gi i: B = ( −∞; +∞ ) = R C = [ −4;7 ] ∪ ( 0;10 ) D = (1;3] \ [ 0; 4 ) .Dùng nh nghĩa các phép toán ta có: A = ( −3;10] D = ( −5;3]E = ( 3; +∞ )C = ( 0;7 ]F =∅.Ví d 2: [ VH]. Xác a) ( −3;6 ) ∩ Z ; c) (1;2] ∩ Z ;nh các t p h p sau:b) (1; 2 ) ∩ Z ; L i gi i:d) [ −3;5 ) ∩ N . b) ∅c) {2} d) {0;1; 2; 3; 4}. Chú ý: N, Z là t p các s “r i r c” còn kho ng, n a kho ng, o n là t p các s “trù m t’. Ví d 3: [ VH]. Có th k t lu n gì v s a bi t: a) ( −1;3) ∩ ( a; +∞ ) = ∅ b) ( 5; a ) ∩ ( 2;8 ) = ( 2;8 ) L i gi i: Theo bài thì ta có k t qu : a) a ≥ 3 b) 5 < a ≤ 8 D NG 4. T P CON, T P B NG NHAU Ví d 1: [ VH]. Tìm t t c các t p h p con c a t p: a) A = {a; b}c) C = ∅Dùng nh nghĩa giao các t p h p, ta có: a) {−2; − 1; 0;1; 2; 3; 4; 5; 6}c) [3;12 ) \ ( −∞; a ) = ∅ . c) a ≥ 12b) B = {1; 2; 3} L i gi i:d) D = {a; b; c; d }a) Có 4 t p con: ∅, {a} , {b} , và {a; b} . c) Có 2 t p con: ∅ và {∅}.b) Có 8 t p con: ∅, {1} , {2} ,{3} ,{1; 2} ,{2; 3} ,{1; 3} ,{1; 2; 3}. d) Có 16 t p con: ∅, {a} , {b} , {c} , {d } , {a; b} , {a; c} , {a; d } , {b; c} , {b; d } , {c; d } , {a; b; c} , {a; b; d } , {b; c; d } và{a; b; c; d }Ví d 2: [ VH]. Cho A = {1; 2; 3; 4; 5} . Vi t t t c các t p con c a A có ít nh t 3 ph n t . L i gi i: Tham gia khóa TOÁN 10 t i www.Moon.vn có s chu n b t t nh t cho kì thi TS H!Khóa h c TOÁN 10 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung95Các t p con có ít nh t 3 ph n t cùng A là: {1; 2; 3} , {1; 2; 4} , {1; 2; 5} , {1; 3; 4} , {1; 3; 5} , {1; 4; 5} , {2; 3; 4} , {2; 3; 5} , {2; 4; 5} , {3; 4; 5} , {1; 2; 3; 4} , {1; 2; 3; 5} ,{1; 2; 4; 5} , {1; 3; 4; 5} , {2; 3; 4; 5} , {1; 2; 3; 4; 5} gm 16 t p.Ví d 3: [ VH]. Cho A = {1; 2; 3; 4} . Hãy vi t t t c các t p con g m: a) 1 ph n t b) 2 ph n t L i gi i: a) {1} , {2} , {3} , {4}. b) {1; 2} , {1; 3} , {1; 4} , {2; 3} , {2; 4} , {3; 4} . c) {2; 3; 4} , {1; 3; 4} , {1; 2; 4} , {1; 2; 3} .c) 3 ph n t .Ví d 4: [ VH]. Trong các t p sau, t p nào là t p con c a t p nào? A = {1; 2; 3} B = { x ∈ N x < 4}C = ( 0; + ∞ )D = x ∈ R 2 x2 − 7 x + 3 = 0{}L i gi i: 1 A = {1; 2; 3} , B = {0;1; 2; 3} , C = ( 0; + ∞ ) , D = ; 3 2 Do ó: A ⊂ B, A ⊂ C, D ⊂ C. Ví d 5: [ VH]. Cho các t p h p: A = {a; b; c; d } B = {b; d ; e} Ch ng minh: a) A ∩ (B \ C) = (A ∩ B) \ (A ∩ C) a) A ∩ (B \ C) = {a; b; c; d } ∩ {d } = {d } L i gi i:C = {a; b; e} .b) A \ (B ∩ C) = (A \ B) ∪ (A \ C)(A ∩ B) \ (A ∩ C) = {b; d } \ {a; b} = {d }V y A ∩ (B \ C) = (A ∩ B) \ (A ∩ C). b) A \ (B ∩ C) ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Toán học lớp 10 Bài tập Toán học lớp 10 Lý thuyết Toán học lớp 10 Các phép toán về tập hợp Ôn tập Toán lớp 10 Công thức Toán lớp 10Tài liệu liên quan:
-
Giáo án Toán lớp 10: Chương 2 - Hàm số và đồ thị
41 trang 81 0 0 -
Đề thi tuyển sinh lớp 10 chuyên THPT môn Toán năm 2010 - 2011
5 trang 54 0 0 -
Đề kiểm tra 45 phút môn Toán lớp 10 có đáp án - Trường THPT Lê Qúy Đôn (Mã đề 132)
4 trang 42 0 0 -
Đề thi tuyển sinh lớp 10 THPT môn Toán năm 2013 - 2014 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
3 trang 33 0 0 -
Đề cương ôn thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022
28 trang 30 0 0 -
99 trang 29 0 0
-
Chuyên đề: Hàm số bậc hai Toán lớp 10 (Sách Kết nối tri thức)
59 trang 27 0 0 -
Nội dung ôn tập giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Việt Đức
34 trang 24 0 0 -
7 trang 22 0 0
-
Nội dung ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú, Hà Nội
15 trang 21 0 0