Danh mục

Tóm tắt sơ lược Niên giám thống kê 2013: Phần 1

Số trang: 164      Loại file: pdf      Dung lượng: 849.63 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (164 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Dưới đây là Tài liệu Niên giám thống kê (tóm tắt) 2013: Phần 1, Tài liệu này được biên soạn nhằm giúp các bạn có được các thông tin tổng quan về các số liệu trong các lĩnh vực đơn vị hành chính và diện tích đất, dân số và lao động, tài khoản quốc gia và ngân Tài liệu Nhà nước, doanh nghiệp và cơ sở kinh doanh cá thể, đầu tư và xây dựng, nông - lâm nghiệp - thủy sản của nước ta trong năm 2013.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tóm tắt sơ lược Niên giám thống kê 2013: Phần 1NGTK tãm t¾t - 2013 Statistical handbook 12 NGTK tãm t¾t - 2013 Statistical handbook Môc lôc - Contents Trang PageĐơn vị hành chính và diện tích đấtAdministrative units and land area 5Dân số và lao độngPopulation and employment 15Tài khoản quốc gia và ngân sách Nhà nướcNational accounts and State budget 51Doanh nghiệp và cơ sở kinh doanh cá thểEnterprise and individual business establishment 65Đầu tư và xây dựng - Investment and construction 91Nông, lâm nghiệp và thủy sảnAgriculture, forestry and fishing 129Công nghiệp - Industry 165Thương mại và du lịchTrade and tourism 177Chỉ số giá - Price index 197Vận tải và bưu chính, viễn thôngTransport and postal services, telecommunications 231Giáo dục, văn hóa, y tế và mức sống dân cưEducation, culture, health and living standard 245Số liệu thống kê nước ngoàiInternational Statistics 271 NGTK tãm t¾t - 2013 Statistical handbook 34 NGTK tãm t¾t - 2013 Statistical handbook ®¬n vÞ hµnh chÝnh vµ diÖn tÝch ®ÊtAdministrative units and land area NGTK tãm t¾t - 2013 Statistical handbook 56 NGTK tãm t¾t - 2013 Statistical handbook1 Sè ®¬n vÞ hµnh chÝnh cã ®Õn 31/12/2013 ph©n theo vïng Number of administrative divisions as of 31 Dec. 2013 by region Thành phố Quận Thị xã Huyện trực thuộc Urban Towns Rural tỉnh districts districts Cities under provinces C¶ N¦íC WHOLE COUNTRY 64 49 47 548Đồng bằng sông HồngRed River Delta 12 19 6 93Trung du và miền núiphía BắcNorthern midlands andmountain areas 13 5 123Bắc Trung Bộ vàduyên hải miền TrungNorth Central andCentral coastal areas 15 6 14 138Tây NguyênCentral Highlands 5 4 52Đông Nam BộSouth East 5 19 8 39Đồng bằng sôngCửu LongMekong River Delta 14 5 10 103 NGTK tãm t¾t - 2013 Statistical handbook 71 (TiÕp theo) Sè ®¬n vÞ hµnh chÝnh cã ®Õn 31/12/2013 ph©n theo vïng (Cont.) Number of administrative divisions as of 31 Dec. 2013 by region Phường Thị trấn Xã Wards Town Communes districts C¶ N¦íC WHOLE COUNTRY 1545 615 9001Đồng bằng sông HồngRed River Delta 433 119 1906Trung du và miền núi phía BắcNorthern midlandsand mountain areas 136 143 2287Bắc Trung Bộ vàduyên hải miền TrungNorth Central and Centralcoastal areas 323 146 2449Tây NguyênCentral Highlands 77 49 600Đông Nam BộSouth East 374 33 465Đồng bằng sông Cửu LongMekong River Delta 202 125 12948 NGTK tãm t¾t - 2013 Statistical handbook2 HiÖn tr¹ng sö dông ®Êt (T¹i thêi ®iÓm 01/01/2012)(*) Land use (As of 1 January 2012)(*) ĐVT: Nghìn ha - Unit: Thous. ha Tổng Trong đó: Đất diện đã giao cho tích các đối tượng Total sử dụng area Of which: Land was allocated for usersC¶ N¦íC - WHOLE COUNTRY 33095,1 25147,7Đất nông nghiệp - Agricultural land 26280,5 22913,1Đất sản xuất nông nghiệpAgricultural production land 10151,1 10034,3 Đất trồng cây hàng năm Annual crop land 6401,3 6352,2 Đất trồng lúa - Paddy land 4092,8 4079,7 Đất cỏ dùng vào chăn nuôi Weed land for animal raising 45,5 34,5 Đất trồng cây hàng năm khác Other annual crop land 2263,0 2 ...

Tài liệu được xem nhiều: